Bản dịch của từ Est. trong tiếng Việt
Est.
Est. (Noun)
Viết tắt của giờ chuẩn miền đông.
I have a meeting at 9 am est.
Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.
She prefers to avoid scheduling calls during est hours.
Cô ấy thích tránh việc lên lịch cuộc gọi trong giờ est.
Is the webinar happening in est time zone?
Buổi hội thảo trực tuyến có diễn ra trong múi giờ est không?
Est. (Verb)
You are responsible for the success of the project.
Bạn chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
You are not allowed to use any external sources during the test.
Bạn không được phép sử dụng bất kỳ nguồn bên ngoài nào trong bài kiểm tra.
Are you sure you can finish writing the essay in 40 minutes?
Bạn có chắc chắn rằng bạn có thể hoàn thành viết bài luận trong 40 phút không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp