Bản dịch của từ Est. trong tiếng Việt
Est.
Est. (Noun)
Viết tắt của giờ chuẩn miền đông.
I have a meeting at 9 am est.
Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.
She prefers to avoid scheduling calls during est hours.
Cô ấy thích tránh việc lên lịch cuộc gọi trong giờ est.
Is the webinar happening in est time zone?
Buổi hội thảo trực tuyến có diễn ra trong múi giờ est không?
Est. (Verb)
You are responsible for the success of the project.
Bạn chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
You are not allowed to use any external sources during the test.
Bạn không được phép sử dụng bất kỳ nguồn bên ngoài nào trong bài kiểm tra.
Are you sure you can finish writing the essay in 40 minutes?
Bạn có chắc chắn rằng bạn có thể hoàn thành viết bài luận trong 40 phút không?
Từ "est". là viết tắt của "established", thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ để chỉ năm thành lập của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, viết tắt này phổ biến trong các thông báo thương mại, trong khi tiếng Anh Anh thường ít sử dụng hơn. "Est". có thể được theo sau bởi một năm cụ thể, ví dụ "est. 1990", biểu thị tình trạng lâu đời hoặc uy tín của một tổ chức.
Từ "est" bắt nguồn từ tiếng Latinh, là dạng chia của động từ "esse", có nghĩa là "là". Động từ này đã xuất hiện từ thời kỳ La Mã cổ đại và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc ngữ pháp. Từ "est" là hình thức khẳng định của "to be", thể hiện sự tồn tại, trạng thái hay bản chất của một thực thể. Ngày nay, "est" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường sử dụng trong các công thức ngữ pháp và biểu thức lập luận.
Từ "est" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt thông tin số liệu hoặc giá trị thuộc một định nghĩa nhất định. Cụ thể, nó được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại hoặc trạng thái cao nhất trong các so sánh, ví dụ như "The est is the highest". Trong các ngữ cảnh khác, "est" thường liên quan đến lĩnh vực thương mại, biểu thị tên viết tắt cho "estimated" (ước tính), thường được sử dụng trong báo cáo tài chính hoặc dự báo kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp