Bản dịch của từ Incompetent trong tiếng Việt

Incompetent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incompetent(Adjective)

ɪnkˈɒmpɪtənt
ˌɪnˈkɑmpətənt
01

Thiếu năng lực không đủ khả năng

Lacking competence incapable

Ví dụ
02

Không đủ điều kiện hoặc không phù hợp với một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể

Not qualified or suitable for a particular role or task

Ví dụ
03

Không có hoặc không thể hiện kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết để làm điều gì đó một cách thành công

Not having or showing the skills or knowledge necessary to do something successfully

Ví dụ