Bản dịch của từ Incompetent trong tiếng Việt
Incompetent

Incompetent (Adjective)
Không có hoặc không thể hiện được những kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó thành công.
Not having or showing the necessary skills to do something successfully.
The incompetent manager failed to lead the team effectively.
Người quản lý không có kỹ năng không thể dẫn dắt nhóm hiệu quả.
Her incompetent handling of the situation caused more problems.
Cách xử lý không có kỹ năng của cô ấy gây ra nhiều vấn đề hơn.
The company suffered losses due to the incompetent employees.
Công ty gánh chịu thiệt hại do nhân viên không có kỹ năng.
Dạng tính từ của Incompetent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incompetent Không đủ năng lực | More incompetent Không đủ năng lực | Most incompetent Không đủ khả năng nhất |
Kết hợp từ của Incompetent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legally incompetent Không đủ năng lực pháp lý | Many people believe that legally incompetent individuals deserve more support. Nhiều người tin rằng những người không đủ năng lực pháp lý cần được hỗ trợ nhiều hơn. |
Socially incompetent Thiếu khả năng giao tiếp xã hội | Many students feel socially incompetent during group discussions in class. Nhiều sinh viên cảm thấy kém tự tin trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp. |
Mentally incompetent Không đủ năng lực tinh thần | Many people believe mentally incompetent individuals need more social support. Nhiều người tin rằng những người tâm thần không đủ năng lực cần hỗ trợ xã hội nhiều hơn. |
Grossly incompetent Rõ ràng là kém cỏi | The government was grossly incompetent in handling the recent social crisis. Chính phủ đã hoàn toàn kém cỏi trong việc xử lý khủng hoảng xã hội gần đây. |
Utterly incompetent Hoàn toàn kém cỏi | The committee found the proposal utterly incompetent for social reform. Ủy ban nhận thấy đề xuất hoàn toàn không đủ năng lực cho cải cách xã hội. |
Incompetent (Noun)
Một người bất tài.
An incompetent person.
The new employee was labeled as an incompetent by his colleagues.
Nhân viên mới đã bị đồng nghiệp gán cho danh xưng là một người không đủ năng lực.
The company suffered losses due to the incompetence of its management.
Công ty gặp thiệt hại do sự không đủ năng lực của lãnh đạo.
The teacher was frustrated with the incompetence of some students.
Giáo viên bực tức với sự không đủ năng lực của một số học sinh.
Họ từ
Từ "incompetent" có nghĩa là thiếu khả năng, không đủ năng lực hoặc không đủ kỹ năng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. "Incompetent" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, quản lý hoặc trong công việc để chỉ ra sự thiếu sót trong năng lực thực hiện.
Từ "incompetent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "incompetens", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "competens" có nghĩa là "có năng lực" hoặc "thích hợp". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ những cá nhân thiếu khả năng hoặc trình độ cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ. Ý nghĩa hiện tại của "incompetent" vẫn giữ nguyên tinh thần gốc, phản ánh trạng thái không đạt yêu cầu về năng lực hoặc hiệu suất.
Từ "incompetent" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi người thí sinh thảo luận về kỹ năng và năng lực. Trong bối cảnh học thuật, it thường được dùng để chỉ sự thiếu khả năng hoặc trình độ trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết phê phán hoặc đánh giá trong môi trường công sở, nhấn mạnh sự không đạt yêu cầu trong thực hiện công việc hay nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp