Bản dịch của từ Plucking trong tiếng Việt

Plucking

Verb

Plucking (Verb)

plˈʌkɪŋ
plˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của nhổ

Present participle and gerund of pluck

Ví dụ

She enjoys plucking flowers for the community garden project.

Cô ấy thích hái hoa cho dự án vườn cộng đồng.

He is not plucking any weeds from the neighborhood park.

Anh ấy không hái bất kỳ cỏ dại nào từ công viên khu phố.

Is she plucking vegetables for the local food bank today?

Hôm nay cô ấy có đang hái rau cho ngân hàng thực phẩm địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plucking

Không có idiom phù hợp