Bản dịch của từ Plectrum trong tiếng Việt
Plectrum
Plectrum (Noun)
Một miếng nhựa mỏng, hình đồi mồi hoặc vật liệu hơi dẻo khác được giữ hoặc đeo trên các ngón tay và dùng để gảy dây của một nhạc cụ như đàn ghi-ta.
A thin flat piece of plastic tortoiseshell or other slightly flexible material held by or worn on the fingers and used to pluck the strings of a musical instrument such as a guitar.
He always carries his favorite plectrum in his pocket.
Anh luôn mang theo plectrum yêu thích trong túi quần của mình.
During the concert, the guitarist dropped his plectrum and quickly picked it up.
Trong buổi hòa nhạc, người chơi guitar làm rơi plectrum và nhanh chóng nhặt lên.
She chose a colorful plectrum to match her guitar's design.
Cô ấy chọn một plectrum đầy màu sắc để phối hợp với thiết kế của cây guitar của mình.
Họ từ
Từ "plectrum" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ nhỏ hình dạng như lưỡi dao, thường được làm từ nhựa, gỗ hoặc kim loại, được sử dụng để gảy dây đàn, điển hình là đàn guitar. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "plectrum" được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, ở Mỹ, từ "pick" thường được dùng phổ biến hơn. Về mặt âm thanh, cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "plectrum" xuất phát từ tiếng Latinh "plectrum", có nghĩa là "cây chọc" hoặc "cái gảy". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ Latinh "plectere", có nghĩa là "gập lại" hoặc "vặn lại". Trong lịch sử, plectrum được sử dụng để chỉ các công cụ dùng để gảy dây nhạc cụ, như đàn lute hoặc đàn guitar. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc, chỉ các dụng cụ hỗ trợ nghệ sĩ trong việc biểu diễn âm thanh, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ với tính năng ban đầu của nó.
Từ "plectrum" (đầu gảy đàn) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật. Trong IELTS Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến nhạc cụ hoặc biểu diễn âm nhạc. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường gặp khi thảo luận về kỹ thuật chơi nhạc cụ. Ngoài ra, trong việc viết về thiết bị âm nhạc, từ này cũng có thể được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp