Bản dịch của từ Tortoiseshell trong tiếng Việt
Tortoiseshell
Noun [U/C]
Tortoiseshell (Noun)
tˌɔɹtəsˈaɪəl
tˌɔɹtəsˈaɪəl
Ví dụ
She wore a beautiful tortoiseshell necklace at the gala event.
Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ bằng vỏ rùa tuyệt đẹp tại sự kiện.
They do not sell tortoiseshell items in that store anymore.
Họ không bán các sản phẩm bằng vỏ rùa ở cửa hàng đó nữa.
Is the tortoiseshell jewelry ethically sourced for the exhibition?
Các món trang sức bằng vỏ rùa có nguồn gốc hợp pháp cho triển lãm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tortoiseshell
Không có idiom phù hợp