Bản dịch của từ Jewellery trong tiếng Việt
Jewellery
Jewellery (Noun)
She wore exquisite jewellery to the gala event.
Cô ấy đã đeo đồ trang sức tuyệt vời tới sự kiện gala.
The jewellery store displayed a wide variety of designs.
Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều mẫu thiết kế.
His grandmother's antique jewellery was passed down to him.
Trang sức cổ của bà nội anh đã được truyền lại cho anh.
Dạng danh từ của Jewellery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jewellery | Jewelleries |
Kết hợp từ của Jewellery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jewellery/jewelry heist Vụ cướp trang sức | The jewellery heist shocked the socialite community. Vụ cướp trang sức làm cho cộng đồng thượng lưu bàng hoàng. |
Jewellery/jewelry box Hộp trang sức | Do you have a jewellery box to keep your precious items? Bạn có hộp đồ trang sức để giữ những món quý của bạn không? |
Jewellery/jewelry robbery Vụ cướp trang sức | The jewellery robbery shocked the community. Vụ cướp trang sức làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Jewellery/jewelry shop Cửa hàng trang sức | Do you know a good jewellery shop near here? Bạn có biết một cửa hàng trang sức tốt gần đây không? |
Jewellery/jewelry design Thiết kế trang sức | Jewelry design requires creativity and attention to detail. Thiết kế trang sức đòi hỏi sự sáng tạo và chú ý đến chi tiết. |
Họ từ
Từ "jewellery" (đồ trang sức) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những món đồ làm từ kim loại quý, đá quý, và vật liệu quý hiếm, phục vụ mục đích trang trí và thể hiện giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "jewellery", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "jewelry". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai ngữ cảnh đều tương tự, phản ánh phong cách sống và văn hóa trang sức.
Từ "jewellery" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "juel", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "jocale", nghĩa là "vật phẩm". Như vậy, từ nguyên của "jewellery" thể hiện rõ bản chất của nó là những món đồ trang sức được chế tác để trang trí. Qua thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong văn hóa nhân loại, phản ánh giá trị thẩm mỹ và xã hội liên quan đến việc sử dụng đồ trang sức.
Từ "jewellery" xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sở thích, văn hóa hoặc sự kiện xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về thời trang, lịch sử nghệ thuật và kinh tế, đặc biệt khi đề cập đến các mặt hàng trang sức, xu hướng tiêu dùng và giá trị văn hóa của trang sức trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp