Bản dịch của từ Jewellery trong tiếng Việt
Jewellery
Jewellery (Noun)
She wore exquisite jewellery to the gala event.
Cô ấy đã đeo đồ trang sức tuyệt vời tới sự kiện gala.
The jewellery store displayed a wide variety of designs.
Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều mẫu thiết kế.
His grandmother's antique jewellery was passed down to him.
Trang sức cổ của bà nội anh đã được truyền lại cho anh.
Dạng danh từ của Jewellery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jewellery | Jewelleries |
Kết hợp từ của Jewellery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Handmade jewellery Trang sức thủ công | Maria sells handmade jewellery at the local craft fair every saturday. Maria bán trang sức thủ công tại hội chợ địa phương mỗi thứ bảy. |
Designer jewellery Trang sức thiết kế | Many students wear designer jewellery to showcase their social status. Nhiều sinh viên đeo trang sức thiết kế để thể hiện địa vị xã hội. |
Flashy jewellery Trang sức lòe loẹt | Many people wear flashy jewellery to social events like weddings. Nhiều người đeo trang sức lấp lánh tại các sự kiện xã hội như đám cưới. |
Cheap jewellery Đồ trang sức rẻ tiền | Many people buy cheap jewellery at local markets every weekend. Nhiều người mua trang sức rẻ tại các chợ địa phương mỗi cuối tuần. |
Beautiful jewellery Trang sức đẹp | Many people admire beautiful jewellery at the annual art fair. Nhiều người ngưỡng mộ trang sức đẹp tại hội chợ nghệ thuật hàng năm. |
Họ từ
Từ "jewellery" (đồ trang sức) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những món đồ làm từ kim loại quý, đá quý, và vật liệu quý hiếm, phục vụ mục đích trang trí và thể hiện giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "jewellery", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "jewelry". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai ngữ cảnh đều tương tự, phản ánh phong cách sống và văn hóa trang sức.
Từ "jewellery" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "juel", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "jocale", nghĩa là "vật phẩm". Như vậy, từ nguyên của "jewellery" thể hiện rõ bản chất của nó là những món đồ trang sức được chế tác để trang trí. Qua thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong văn hóa nhân loại, phản ánh giá trị thẩm mỹ và xã hội liên quan đến việc sử dụng đồ trang sức.
Từ "jewellery" xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sở thích, văn hóa hoặc sự kiện xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về thời trang, lịch sử nghệ thuật và kinh tế, đặc biệt khi đề cập đến các mặt hàng trang sức, xu hướng tiêu dùng và giá trị văn hóa của trang sức trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp