Bản dịch của từ Jewellery trong tiếng Việt

Jewellery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jewellery (Noun)

dʒˈul̩ɹi
dʒˈul̩ɹi
01

Đồ trang trí cá nhân, chẳng hạn như dây chuyền, nhẫn hoặc vòng tay, thường được làm từ hoặc chứa đồ trang sức và kim loại quý.

Personal ornaments such as necklaces rings or bracelets that are typically made from or contain jewels and precious metal.

Ví dụ

She wore exquisite jewellery to the gala event.

Cô ấy đã đeo đồ trang sức tuyệt vời tới sự kiện gala.

The jewellery store displayed a wide variety of designs.

Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều mẫu thiết kế.

His grandmother's antique jewellery was passed down to him.

Trang sức cổ của bà nội anh đã được truyền lại cho anh.

Dạng danh từ của Jewellery (Noun)

SingularPlural

Jewellery

Jewelleries

Kết hợp từ của Jewellery (Noun)

CollocationVí dụ

Handmade jewellery

Trang sức thủ công

Maria sells handmade jewellery at the local craft fair every saturday.

Maria bán trang sức thủ công tại hội chợ địa phương mỗi thứ bảy.

Designer jewellery

Trang sức thiết kế

Many students wear designer jewellery to showcase their social status.

Nhiều sinh viên đeo trang sức thiết kế để thể hiện địa vị xã hội.

Flashy jewellery

Trang sức lòe loẹt

Many people wear flashy jewellery to social events like weddings.

Nhiều người đeo trang sức lấp lánh tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

Cheap jewellery

Đồ trang sức rẻ tiền

Many people buy cheap jewellery at local markets every weekend.

Nhiều người mua trang sức rẻ tại các chợ địa phương mỗi cuối tuần.

Beautiful jewellery

Trang sức đẹp

Many people admire beautiful jewellery at the annual art fair.

Nhiều người ngưỡng mộ trang sức đẹp tại hội chợ nghệ thuật hàng năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jewellery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A pair of jade bracelets are my favourite piece of in my box [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] 3. Do people in your country ever wear such as rings or neckless [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They continue to wear the same out of habit, which is another factor [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Most of the time, there may be a story behind a piece of that individuals become attached to [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Jewellery

Không có idiom phù hợp