Bản dịch của từ Jewellery trong tiếng Việt

Jewellery

Noun [U/C]

Jewellery (Noun)

dʒˈul̩ɹi
dʒˈul̩ɹi
01

Đồ trang trí cá nhân, chẳng hạn như dây chuyền, nhẫn hoặc vòng tay, thường được làm từ hoặc chứa đồ trang sức và kim loại quý.

Personal ornaments such as necklaces rings or bracelets that are typically made from or contain jewels and precious metal.

Ví dụ

She wore exquisite jewellery to the gala event.

Cô ấy đã đeo đồ trang sức tuyệt vời tới sự kiện gala.

The jewellery store displayed a wide variety of designs.

Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều mẫu thiết kế.

His grandmother's antique jewellery was passed down to him.

Trang sức cổ của bà nội anh đã được truyền lại cho anh.

Dạng danh từ của Jewellery (Noun)

SingularPlural

Jewellery

Jewelleries

Kết hợp từ của Jewellery (Noun)

CollocationVí dụ

Jewellery/jewelry heist

Vụ cướp trang sức

The jewellery heist shocked the socialite community.

Vụ cướp trang sức làm cho cộng đồng thượng lưu bàng hoàng.

Jewellery/jewelry box

Hộp trang sức

Do you have a jewellery box to keep your precious items?

Bạn có hộp đồ trang sức để giữ những món quý của bạn không?

Jewellery/jewelry robbery

Vụ cướp trang sức

The jewellery robbery shocked the community.

Vụ cướp trang sức làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Jewellery/jewelry shop

Cửa hàng trang sức

Do you know a good jewellery shop near here?

Bạn có biết một cửa hàng trang sức tốt gần đây không?

Jewellery/jewelry design

Thiết kế trang sức

Jewelry design requires creativity and attention to detail.

Thiết kế trang sức đòi hỏi sự sáng tạo và chú ý đến chi tiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jewellery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] 3. Do people in your country ever wear such as rings or neckless [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They continue to wear the same out of habit, which is another factor [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A pair of jade bracelets are my favourite piece of in my box [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Depending on the viewer and the context, each item of has its own unique beauty in my opinion [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Jewellery

Không có idiom phù hợp