Bản dịch của từ Sparring trong tiếng Việt
Sparring
Verb
Sparring (Verb)
spˈɑɹɪŋ
spˈɑɹɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của spar
Present participle and gerund of spar
Ví dụ
She enjoys sparring with her friends at the local gym.
Cô ấy thích tham gia đấu với bạn bè tại phòng tập địa phương.
Sparring helps build camaraderie among team members during training sessions.
Đấu giúp xây dựng tình đoàn kết giữa các thành viên trong đội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sparring
Không có idiom phù hợp