Bản dịch của từ Sparring trong tiếng Việt
Sparring
Sparring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của spar.
Present participle and gerund of spar.
She enjoys sparring with her friends at the local gym.
Cô ấy thích tham gia đấu với bạn bè tại phòng tập địa phương.
Sparring helps build camaraderie among team members during training sessions.
Đấu giúp xây dựng tình đoàn kết giữa các thành viên trong đội.
The coach encourages sparring as a way to improve skills.
Huấn luyện viên khuyến khích đấu như một cách để cải thiện kỹ năng.
Họ từ
Sparring là một thuật ngữ trong thể thao, thường được sử dụng trong bối cảnh võ thuật, chỉ việc tập luyện đối kháng giữa hai võ sĩ nhằm cải thiện kỹ năng và chiến thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sparring" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về bối cảnh sử dụng; ở Mỹ, từ này thường liên quan đến quyền anh, trong khi ở Anh, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều môn võ thuật khác. Sparring giúp võ sĩ nâng cao kỹ thuật chiến đấu trong môi trường an toàn.
Từ "sparring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sperran", có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "thi đấu". Nó được phát triển từ tiếng Đức cổ "sperran", đồng nghĩa với việc tranh luận hoặc đấu tranh. Sparring ban đầu chỉ đơn giản là một hoạt động huấn luyện giữa các võ sĩ để cải thiện kỹ năng mà không cần đến phần thi đấu chính thức. Hiện nay, từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong thể thao chiến đấu, biểu thị những buổi tập luyện nhằm hoàn thiện kỹ năng và chiến lược trong môi trường an toàn.
Từ "sparring" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thể thao và võ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh luyện tập và thi đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hoạt động thể chất hoặc kỹ năng đối kháng. Từ cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược thi đấu hoặc trong huấn luyện thể thao, phản ánh tính chất đối kháng và rèn luyện kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp