Bản dịch của từ Cleavable trong tiếng Việt
Cleavable
Cleavable (Adjective)
The community is cleavable into several distinct cultural groups.
Cộng đồng có thể chia thành nhiều nhóm văn hóa khác nhau.
The social fabric is not cleavable without causing significant unrest.
Cấu trúc xã hội không thể bị chia mà không gây ra bất ổn lớn.
Is the society cleavable based on economic status?
Xã hội có thể bị chia dựa trên tình trạng kinh tế không?
Từ "cleavable" là một tính từ, dùng để chỉ khả năng một chất hay hợp chất nào đó có thể bị tách rời, phân chia thành các phần nhỏ hơn. Trong hóa học, "cleavable" thường được sử dụng để mô tả các liên kết hóa học có thể bị phá vỡ dưới tác động của các phản ứng hóa học hoặc sử dụng các tác nhân ngoại vi. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm, hình thức viết và nghĩa sử dụng.
Từ "cleavable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cleave", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ “clēofan,” có nghĩa là "tách rời". Gốc Latin “claudere” cũng có liên quan, mang nghĩa là "khép lại" hoặc "đóng lại". Sự kết hợp giữa các gốc này phản ánh tính chất của từ, chỉ khả năng chia tách hoặc bị tách rời. "Cleavable" được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như hóa học, để mô tả các liên kết có thể tách rời dưới điều kiện cụ thể.
Từ "cleavable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh nói và nghe, nó ít được sử dụng hơn do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "cleavable" thường được sử dụng trong hoá học để mô tả các liên kết có thể bị phá vỡ, cũng như trong lĩnh vực sinh học để chỉ các phân tử có thể được chia tách, như enzyme hoặc protein.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp