Bản dịch của từ Cleavable trong tiếng Việt
Cleavable
Adjective
Cleavable (Adjective)
klˈivəbl
klˈivəbl
Ví dụ
The community is cleavable into several distinct cultural groups.
Cộng đồng có thể chia thành nhiều nhóm văn hóa khác nhau.
The social fabric is not cleavable without causing significant unrest.
Cấu trúc xã hội không thể bị chia mà không gây ra bất ổn lớn.
Is the society cleavable based on economic status?
Xã hội có thể bị chia dựa trên tình trạng kinh tế không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cleavable
Không có idiom phù hợp