Bản dịch của từ Cleavable trong tiếng Việt

Cleavable

Adjective

Cleavable (Adjective)

klˈivəbl
klˈivəbl
01

Có khả năng được chia hoặc chia.

Capable of being split or divided.

Ví dụ

The community is cleavable into several distinct cultural groups.

Cộng đồng có thể chia thành nhiều nhóm văn hóa khác nhau.

The social fabric is not cleavable without causing significant unrest.

Cấu trúc xã hội không thể bị chia mà không gây ra bất ổn lớn.

Is the society cleavable based on economic status?

Xã hội có thể bị chia dựa trên tình trạng kinh tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleavable

Không có idiom phù hợp