Bản dịch của từ Disembowel trong tiếng Việt
Disembowel
Disembowel (Verb)
The documentary disembowels the issues of poverty in urban areas.
Bộ phim tài liệu đã chỉ ra những vấn đề về nghèo đói ở thành phố.
They did not disembowel the arguments against social inequality.
Họ đã không chỉ ra những lập luận chống lại bất bình đẳng xã hội.
Does the report disembowel the causes of social unrest?
Báo cáo có chỉ ra nguyên nhân của bất ổn xã hội không?
Dạng động từ của Disembowel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disembowel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disembowelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disembowelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disembowels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disembowelling |
Họ từ
Từ "disembowel" có nghĩa là loại bỏ hoặc lấy đi nội tạng bên trong của một sinh vật sống, thường là con vật, theo cách bạo lực hoặc để tiêu thụ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nhất định, "disembowel" có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các tác phẩm văn học để chỉ việc lấy đi tinh thần hoặc bản chất của một điều gì đó.
Từ "disembowel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desemboueler", kết hợp giữa tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và "embowel" từ "enboueler" (đổ ruột). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ nội tạng, đặc biệt là ruột ra khỏi cơ thể sinh vật. Có nguồn gốc từ ngữ nghĩa này, hiện nay "disembowel" còn mang nghĩa rộng hơn, chỉ mọi hoạt động gây tổn hại nghiêm trọng đến một cá thể, thể hiện tính tàn bạo.
Từ "disembowel" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe với ngữ cảnh mô tả hành động phẫu thuật hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả các cảnh bạo lực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lấy nội tạng ra khỏi cơ thể, thường liên quan đến thú săn hoặc hành động bạo lực. Sự hiếm gặp của từ này phản ánh tính chất đặc biệt và cụ thể của nó trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp