Bản dịch của từ Chafing trong tiếng Việt
Chafing
Chafing (Noun)
Một cảm giác khó chịu gây ra bởi một cái gì đó khó chịu hoặc khó chịu.
A feeling of irritation caused by something annoying or uncomfortable.
Her constant criticism caused a sense of chafing among colleagues.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy gây ra một cảm giác khó chịu trong số đồng nghiệp.
The lack of privacy in the shared office led to chafing.
Sự thiếu riêng tư trong văn phòng chia sẻ dẫn đến cảm giác khó chịu.
The constant noise from construction work caused chafing among residents.
Âm thanh liên tục từ công trình xây dựng gây ra cảm giác khó chịu trong số cư dân.
Chafing (Verb)
She was chafing her hands together to keep warm.
Cô ấy đang cọ xát tay để giữ ấm.
The kids were chafing against the cold wind at the park.
Những đứa trẻ đang cọ xát chống lại gió lạnh ở công viên.
He chafed his feet to generate some heat during the hike.
Anh ấy cọ xát chân để tạo ra chút nhiệt độ khi leo núi.
Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện.
Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience.
She was chafing at the restrictions imposed by the new policy.
Cô ấy đã bị chafing vì những hạn chế được áp đặt bởi chính sách mới.
The students were chafing under the strict rules of the school.
Các học sinh đã bị chafing dưới sự nghiêm ngặt của các quy tắc của trường.
He was chafing to leave the social gathering early.
Anh ấy đã bị chafing để rời khỏi buổi tụ tập xã hội sớm.
Dạng động từ của Chafing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chafe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chafes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chafing |
Họ từ
Chafing là một thuật ngữ chỉ tình trạng kích ứng da do ma sát kéo dài giữa các bề mặt da hoặc giữa da và quần áo. Tình trạng này thường xảy ra ở những vùng có độ ẩm cao hoặc khi vận động nhiều, như đùi, nách, hoặc dưới ngực. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Chafing được coi là một vấn đề sức khỏe phổ biến trong thể thao và các hoạt động thể lực.
Từ "chafing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "chinji" có nghĩa là "cọ xát" hay "ma sát". Sự phát triển của thuật ngữ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ XIV, mang ý nghĩa chỉ sự khó chịu hoặc kích ứng do sự ma sát giữa da và vật khác. Ngày nay, "chafing" thường được dùng để mô tả tình trạng kích ứng da, đặc biệt trong thể thao hoặc hoạt động thể chất, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "chafing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến sức khỏe và thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ma sát gây khó chịu trên da, phổ biến trong các hoạt động thể lực như chạy bộ hoặc đạp xe. Ngoài ra, "chafing" còn được áp dụng trong các lĩnh vực như may mặc và chăm sóc sức khỏe, nơi vấn đề này có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp