Bản dịch của từ Chafing trong tiếng Việt
Chafing
Chafing (Noun)
Một cảm giác khó chịu gây ra bởi một cái gì đó khó chịu hoặc khó chịu
A feeling of irritation caused by something annoying or uncomfortable
Her constant criticism caused a sense of chafing among colleagues.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy gây ra một cảm giác khó chịu trong số đồng nghiệp.
The lack of privacy in the shared office led to chafing.
Sự thiếu riêng tư trong văn phòng chia sẻ dẫn đến cảm giác khó chịu.
Chafing (Verb)
She was chafing her hands together to keep warm.
Cô ấy đang cọ xát tay để giữ ấm.
The kids were chafing against the cold wind at the park.
Những đứa trẻ đang cọ xát chống lại gió lạnh ở công viên.
Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện
Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience
She was chafing at the restrictions imposed by the new policy.
Cô ấy đã bị chafing vì những hạn chế được áp đặt bởi chính sách mới.
The students were chafing under the strict rules of the school.
Các học sinh đã bị chafing dưới sự nghiêm ngặt của các quy tắc của trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp