Bản dịch của từ Chafing trong tiếng Việt

Chafing

Noun [U/C]Verb

Chafing (Noun)

tʃˈeifɪŋ
tʃˈeifɪŋ
01

Một cảm giác khó chịu gây ra bởi một cái gì đó khó chịu hoặc khó chịu

A feeling of irritation caused by something annoying or uncomfortable

Ví dụ

Her constant criticism caused a sense of chafing among colleagues.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy gây ra một cảm giác khó chịu trong số đồng nghiệp.

The lack of privacy in the shared office led to chafing.

Sự thiếu riêng tư trong văn phòng chia sẻ dẫn đến cảm giác khó chịu.

Chafing (Verb)

tʃˈeifɪŋ
tʃˈeifɪŋ
01

Chà xát (một bộ phận của cơ thể) để tạo ma sát và làm ấm

Rub (a part of the body) to create friction and warmth

Ví dụ

She was chafing her hands together to keep warm.

Cô ấy đang cọ xát tay để giữ ấm.

The kids were chafing against the cold wind at the park.

Những đứa trẻ đang cọ xát chống lại gió lạnh ở công viên.

02

Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện

Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience

Ví dụ

She was chafing at the restrictions imposed by the new policy.

Cô ấy đã bị chafing vì những hạn chế được áp đặt bởi chính sách mới.

The students were chafing under the strict rules of the school.

Các học sinh đã bị chafing dưới sự nghiêm ngặt của các quy tắc của trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chafing

Không có idiom phù hợp