Bản dịch của từ Annoying trong tiếng Việt
Annoying
Annoying (Adjective)
Làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy.
Disobey, annoy, annoy.
Her annoying behavior disrupted the class.
Hành vi khó chịu của cô ấy đã làm gián đoạn lớp học.
The annoying noise from the construction site was unbearable.
Tiếng ồn khó chịu từ công trường xây dựng thật không thể chịu nổi.
He found it annoying when people talked loudly on their phones in public.
Anh ấy cảm thấy khó chịu khi mọi người nói chuyện lớn tiếng trên điện thoại ở nơi công cộng.
Gây khó chịu hoặc khó chịu; khó khăn; khó chịu.
Causing irritation or annoyance; troublesome; vexatious.
Constant interruptions can be annoying during social gatherings.
Sự gián đoạn liên tục có thể gây khó chịu trong các cuộc tụ họp xã hội.
An annoying neighbor can make living in a community unpleasant.
Một người hàng xóm khó chịu có thể khiến cuộc sống trong cộng đồng trở nên khó chịu.
Dealing with annoying comments on social media can be exhausting.
Xử lý những bình luận khó chịu trên mạng xã hội có thể khiến bạn mệt mỏi.
Dạng tính từ của Annoying (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Annoying Phiền nhiễu | More annoying Phiền phức hơn | Most annoying Phiền phức nhất |
Kết hợp từ của Annoying (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very annoying Rất phiền toái | Constant notifications on social media are very annoying. Thông báo liên tục trên mạng xã hội rất phiền toái. |
Especially annoying Đặc biệt phiền toái | Constant notifications on social media are especially annoying. Thông báo liên tục trên mạng xã hội rất là phiền toái. |
Fairly annoying Khá là phiền toái | Her constant interruptions were fairly annoying during the meeting. Sự gián đoạn liên tục của cô ấy khá là phiền toái trong cuộc họp. |
Particularly annoying Đặc biệt khó chịu | Constant notifications on social media can be particularly annoying. Thông báo liên tục trên mạng xã hội có thể rất khó chịu. |
A little annoying Hơi khó chịu | Her constant interruptions can be a little annoying during meetings. Sự gián đoạn liên tục của cô ấy có thể hơi làm phiền trong cuộc họp. |
Annoying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự khó chịu.
Present participle and gerund of annoy.
Her constant talking is annoying others in the group.
Việc cô ấy nói chuyện liên tục khiến những người khác trong nhóm khó chịu.
The loud music is annoying the neighbors.
Tiếng nhạc ồn ào khiến hàng xóm khó chịu.
Stop annoying your sister with your pranks.
Đừng làm phiền em gái bạn bằng những trò đùa của bạn nữa.
Dạng động từ của Annoying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annoying |
Annoying (Noun)
Constant interruptions can be a real annoying at work.
Sự gián đoạn liên tục có thể thực sự gây khó chịu trong công việc.
The loud music from the neighbors was an annoying.
Tiếng nhạc ồn ào từ hàng xóm thật khó chịu.
The never-ending phone calls were an annoying during the meeting.
Những cuộc điện thoại không ngừng nghỉ gây khó chịu trong suốt cuộc họp.
Họ từ
Từ "annoying" là tính từ chỉ sự gây khó chịu hoặc quấy rầy, thường áp dụng cho hành vi hoặc âm thanh không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "annoying" được sử dụng giống nhau về nghĩa và dạng viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, đặc biệt trong ngữ điệu và âm sắc. Từ này thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc người làm phiền, gây cảm giác bực bội cho người khác.
Từ "annoying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "enoiier", nghĩa là "làm phiền". Nó xuất phát từ gốc Latinh "inodiare", trong đó "in-" mang nghĩa "ở trong" và "odiare" nghĩa là "ghét". Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hành động gây khó chịu đến cảm giác tiêu cực mà người nhận trải nghiệm. Ngày nay, "annoying" được sử dụng để chỉ những điều hoặc hành vi gây ra cảm giác bực bội, không thoải mái cho người khác.
Từ "annoying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành vi gây khó chịu, như tiếng ồn, thói quen của người khác, hoặc sự chậm trễ. Tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày cho thấy sức mạnh của từ này trong việc diễn đạt cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp