Bản dịch của từ Troublesome trong tiếng Việt
Troublesome
Troublesome (Adjective)
Gây khó khăn hoặc phiền toái.
Dealing with troublesome neighbors can be exhausting.
Đối phó với hàng xóm gây khó chịu có thể làm bạn mệt mỏi.
The troublesome student disrupted the class with constant interruptions.
Học sinh gây khó chịu đã làm gián đoạn lớp học bằng những gián đoạn liên tục.
The troublesome traffic delayed everyone's arrival at the event.
Giao thông gây khó chịu đã làm trì hoãn việc đến của mọi người tại sự kiện.
Dạng tính từ của Troublesome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Troublesome Phiền phức | More troublesome Rắc rối hơn | Most troublesome Phiền phức nhất |
Họ từ
Từ "troublesome" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự khó chịu, rắc rối hoặc phiền phức. Từ này được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc tình huống có khả năng mang lại nhiều khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "troublesome" có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự phát âm có thể có nhẹ nhàng khác biệt giữa hai vùng miền.
Từ "troublesome" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trouble", bắt nguồn từ tiếng Pháp "troubles", và có thể truy nguyên đến gốc Latin "turbula", nghĩa là "sự rối loạn". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những điều gây khó khăn hoặc phiền toái. Ngày nay, "troublesome" được sử dụng để mô tả những tình huống, người hoặc sự vật gây nên rắc rối hoặc lo lắng, duy trì sự liên kết với ý nghĩa ban đầu về sự khó khăn và rối ren.
Từ "troublesome" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các tình huống gây rắc rối, khó khăn hay phiền phức. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả những vấn đề xã hội, cá nhân hoặc kỹ thuật. Trong đời sống hàng ngày, "troublesome" thường được áp dụng trong các tình huống như giao tiếp về vấn đề trong công việc hay cuộc sống cá nhân, phản ánh sự không thoải mái hoặc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp