Bản dịch của từ Disobey trong tiếng Việt

Disobey

Verb

Disobey (Verb)

dˌɪsəbˈei
dˌɪsəbˈei
01

Không tuân theo (quy tắc, mệnh lệnh hoặc người có thẩm quyền)

Fail to obey (rules, a command, or someone in authority)

Ví dụ

Many students disobey school rules and face consequences.

Nhiều học sinh không tuân thủ quy tắc của trường và phải chịu hậu quả.

Drivers who disobey traffic laws risk getting fined or suspended.

Người lái xe không tuân thủ luật giao thông đang đối diện với nguy cơ bị phạt hoặc bị treo bằng lái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disobey

Không có idiom phù hợp