Bản dịch của từ Disobey trong tiếng Việt
Disobey
Verb
Disobey (Verb)
dˌɪsəbˈei
dˌɪsəbˈei
Ví dụ
Many students disobey school rules and face consequences.
Nhiều học sinh không tuân thủ quy tắc của trường và phải chịu hậu quả.
Drivers who disobey traffic laws risk getting fined or suspended.
Người lái xe không tuân thủ luật giao thông đang đối diện với nguy cơ bị phạt hoặc bị treo bằng lái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disobey
Không có idiom phù hợp