Bản dịch của từ Disobey trong tiếng Việt
Disobey
Disobey (Verb)
Many students disobey school rules and face consequences.
Nhiều học sinh không tuân thủ quy tắc của trường và phải chịu hậu quả.
Drivers who disobey traffic laws risk getting fined or suspended.
Người lái xe không tuân thủ luật giao thông đang đối diện với nguy cơ bị phạt hoặc bị treo bằng lái.
Employees should not disobey their boss's instructions to avoid conflicts.
Nhân viên không nên không tuân theo chỉ dẫn của sếp để tránh xung đột.
Dạng động từ của Disobey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disobey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disobeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disobeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disobeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disobeying |
Họ từ
Từ "disobey" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không tuân theo, không nghe theo mệnh lệnh hoặc quy tắc. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "disobey" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục hoặc trong mối quan hệ hành vi. Sự không tuân thủ có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong nhiều lĩnh vực xã hội.
Từ "disobey" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "obedire", có nghĩa là "tuân theo". Phần tiền tố "dis-" trong tiếng Latin thể hiện sự phủ định. Khi kết hợp, "disobey" mang nghĩa là không tuân theo, vi phạm các quy tắc hoặc mệnh lệnh. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh rõ ràng trong việc sử dụng hiện tại, thường được dùng để chỉ hành động ngược lại với sự vâng lời trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "disobey" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra nghe và đọc. Trong ngữ cảnh bài viết, nó thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm quy tắc hoặc chỉ thị. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, luật pháp, và tương tác gia đình, nhằm nhấn mạnh sự không tuân thủ và hậu quả của nó trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp