Bản dịch của từ Mat trong tiếng Việt

Mat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mat(Noun)

mˈæt
ˈmæt
01

Một mảnh vải hoặc chất liệu được sử dụng trên sàn nhà hoặc bề mặt khác thường để tạo ấm áp hoặc trang trí.

A piece of fabric or material used on a floor or other surface typically for warmth or decoration

Ví dụ
02

Một cách sắp xếp các sợi dây quấn lại thường được sử dụng làm nền cho các tác phẩm thủ công.

An arrangement of coiled strands typically used as a base for craft work

Ví dụ
03

Một lớp bảo vệ cho một khu vực hoặc đối tượng cụ thể.

A protective covering for a specified area or object

Ví dụ