Bản dịch của từ Mat trong tiếng Việt
Mat
Noun [U/C]

Mat(Noun)
mˈæt
ˈmæt
Ví dụ
02
Một cách sắp xếp các sợi dây quấn lại thường được sử dụng làm nền cho các tác phẩm thủ công.
An arrangement of coiled strands typically used as a base for craft work
Ví dụ
03
Một lớp bảo vệ cho một khu vực hoặc đối tượng cụ thể.
A protective covering for a specified area or object
Ví dụ
