Bản dịch của từ Mat trong tiếng Việt
Mat
Mat (Noun)
The gymnast landed on the mat after her routine.
Vận động viên nhảy ra trên thảm sau màn biểu diễn của cô ấy.
The yoga class used mats for relaxation exercises.
Lớp yoga sử dụng thảm cho bài tập thư giãn.
The athletes warmed up on the mat before the competition.
Các vận động viên đã làm nóng trên thảm trước cuộc thi.
Lớp bề mặt mỏng; vỏ bọc bề ngoài.
A thin surface layer; superficial cover.
The mask provided a thin mat of protection.
Cái mặt nạ cung cấp một lớp bảo vệ mỏng.
The mat of lies covered the truth in the society.
Lớp mặt dối phủ lên sự thật trong xã hội.
She swept the mat of dust off the social media.
Cô ấy quét lớp bụi trên mạng xã hội.
Một mảnh vật liệu thô phẳng dùng để lau chân hoặc làm tấm trải sàn trang trí hoặc bảo vệ.
A flat piece of coarse material used for wiping one’s feet, or as a decorative or protective floor covering.
She placed a new mat at the entrance of her house.
Cô ấy đặt một chiếc thảm mới ở lối vào nhà.
The mat in the living room had intricate patterns.
Chiếc thảm trong phòng khách có họa tiết tinh xảo.
The colorful mat brightened up the dull hallway.
Chiếc thảm đầy màu sắc làm sáng bừng lối đi u ám.
Dạng danh từ của Mat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mat | Mats |
Kết hợp từ của Mat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wrestling mat Thảm đấu võ | The wrestlers grappled on the wrestling mat during the tournament. Các vận động viên vật lộn trên thảm đấu trong giải đấu. |
Sleeping mat Chiếu ngủ | The homeless man slept on a thin sleeping mat. Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một chiếc thảm ngủ mỏng. |
Dense mat Sàn dày | The dense mat of people at the concert made it hard to move. Lớp dày người tại buổi hòa nhạc làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn. |
Prayer mat Tấm thảm cầu nguyện | She unrolled her prayer mat in the mosque. Cô ấy trải chiếu cầu nguyện trong nhà thờ. |
Woven mat Chiếu tre | The family sat on a woven mat during the picnic. Gia đình ngồi trên chiếc thảm dệt trong chuyến dã ngoại. |
Mat (Verb)
(ngoại động) để che, bảo vệ hoặc trang trí bằng chiếu.
(transitive) to cover, protect or decorate with mats.
They decided to mat the entrance of the community center.
Họ quyết định lót thảm ở lối vào của trung tâm cộng đồng.
The volunteers mat the floor for the charity event.
Những tình nguyện viên lót thảm sàn cho sự kiện từ thiện.
She mat her desk with a colorful fabric for the party.
Cô ấy lót thảm bàn làm việc bằng vải màu sắc cho bữa tiệc.
(nội động từ) tạo thành một mớ hỗn độn dày đặc; đan xen vào, hoặc giống như một tấm thảm; để vướng mắc.
(intransitive) to form a thick, tangled mess; to interweave into, or like, a mat; to entangle.
Gossip can quickly mat relationships in small communities.
Chuyện ngồi lê thê có thể nhanh chóng làm rối loạn mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.
Misunderstandings often mat communication between coworkers in office settings.
Những hiểu lầm thường khiến cho việc giao tiếp giữa đồng nghiệp ở môi trường văn phòng trở nên rối loạn.
Rumors can mat friendships among teenagers in school environments.
Tin đồn có thể làm rối loạn mối quan hệ bạn bè giữa thanh thiếu niên trong môi trường học đường.
Họ từ
Từ "mat" trong tiếng Anh có nghĩa là "miếng thảm" hoặc "tấm trải". Ở dạng tiếng Anh Mỹ, "mat" thường được sử dụng để chỉ một vụn vật dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "mat" cho một số loại đồ nội thất như thảm trải sàn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "a" như /mæt/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có những biến thể nhẹ trong ngữ điệu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao đến trang trí nội thất.
Từ "mat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuētīnus", nghĩa là "thuần hóa". Gốc từ này phản ánh quá trình làm cho một thứ trở nên dễ kiểm soát và gần gũi hơn. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ ý nghĩa liên quan đến trạng thái hiền hòa, làm giảm đi tính hoang dã. Hiện nay, "mat" thường được sử dụng để chỉ vật liệu che phủ hoặc bề mặt, tạo không gian sử dụng an toàn và tiện lợi.
Từ "mat" (mặt) là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả con người hoặc đối tượng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc đặc điểm ngoại hình. Ngoài ra, "mat" còn xuất hiện phổ biến trong nhiều tình huống đời sống hàng ngày như miêu tả biểu cảm, mô tả tình huống cụ thể hoặc trong các bài báo khoa học. viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp