Bản dịch của từ Mat trong tiếng Việt

Mat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mat (Noun)

mˈæt
mˈæt
01

(điền kinh) tấm lót sàn để bảo vệ vận động viên.

(athletics) a floor pad to protect athletes.

Ví dụ

The gymnast landed on the mat after her routine.

Vận động viên nhảy ra trên thảm sau màn biểu diễn của cô ấy.

The yoga class used mats for relaxation exercises.

Lớp yoga sử dụng thảm cho bài tập thư giãn.

The athletes warmed up on the mat before the competition.

Các vận động viên đã làm nóng trên thảm trước cuộc thi.

02

Lớp bề mặt mỏng; vỏ bọc bề ngoài.

A thin surface layer; superficial cover.

Ví dụ

The mask provided a thin mat of protection.

Cái mặt nạ cung cấp một lớp bảo vệ mỏng.

The mat of lies covered the truth in the society.

Lớp mặt dối phủ lên sự thật trong xã hội.

She swept the mat of dust off the social media.

Cô ấy quét lớp bụi trên mạng xã hội.

03

Một mảnh vật liệu thô phẳng dùng để lau chân hoặc làm tấm trải sàn trang trí hoặc bảo vệ.

A flat piece of coarse material used for wiping one’s feet, or as a decorative or protective floor covering.

Ví dụ

She placed a new mat at the entrance of her house.

Cô ấy đặt một chiếc thảm mới ở lối vào nhà.

The mat in the living room had intricate patterns.

Chiếc thảm trong phòng khách có họa tiết tinh xảo.

The colorful mat brightened up the dull hallway.

Chiếc thảm đầy màu sắc làm sáng bừng lối đi u ám.

Dạng danh từ của Mat (Noun)

SingularPlural

Mat

Mats

Kết hợp từ của Mat (Noun)

CollocationVí dụ

Wrestling mat

Thảm đấu võ

The wrestlers grappled on the wrestling mat during the tournament.

Các vận động viên vật lộn trên thảm đấu trong giải đấu.

Sleeping mat

Chiếu ngủ

The homeless man slept on a thin sleeping mat.

Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một chiếc thảm ngủ mỏng.

Dense mat

Sàn dày

The dense mat of people at the concert made it hard to move.

Lớp dày người tại buổi hòa nhạc làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.

Prayer mat

Tấm thảm cầu nguyện

She unrolled her prayer mat in the mosque.

Cô ấy trải chiếu cầu nguyện trong nhà thờ.

Woven mat

Chiếu tre

The family sat on a woven mat during the picnic.

Gia đình ngồi trên chiếc thảm dệt trong chuyến dã ngoại.

Mat (Verb)

mˈæt
mˈæt
01

(ngoại động) để che, bảo vệ hoặc trang trí bằng chiếu.

(transitive) to cover, protect or decorate with mats.

Ví dụ

They decided to mat the entrance of the community center.

Họ quyết định lót thảm ở lối vào của trung tâm cộng đồng.

The volunteers mat the floor for the charity event.

Những tình nguyện viên lót thảm sàn cho sự kiện từ thiện.

She mat her desk with a colorful fabric for the party.

Cô ấy lót thảm bàn làm việc bằng vải màu sắc cho bữa tiệc.

02

(nội động từ) tạo thành một mớ hỗn độn dày đặc; đan xen vào, hoặc giống như một tấm thảm; để vướng mắc.

(intransitive) to form a thick, tangled mess; to interweave into, or like, a mat; to entangle.

Ví dụ

Gossip can quickly mat relationships in small communities.

Chuyện ngồi lê thê có thể nhanh chóng làm rối loạn mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.

Misunderstandings often mat communication between coworkers in office settings.

Những hiểu lầm thường khiến cho việc giao tiếp giữa đồng nghiệp ở môi trường văn phòng trở nên rối loạn.

Rumors can mat friendships among teenagers in school environments.

Tin đồn có thể làm rối loạn mối quan hệ bạn bè giữa thanh thiếu niên trong môi trường học đường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mat

Không có idiom phù hợp