Bản dịch của từ Belly trong tiếng Việt
Belly
Belly (Noun)
The belly of the plane was painted with the airline logo.
Bụng máy bay được vẽ với biểu tượng hãng hàng không.
The ship's belly was filled with cargo for the trade route.
Bụng tàu chứa đầy hàng hóa cho tuyến đường thương mại.
The workers unloaded goods from the ship's belly at the port.
Các công nhân dỡ hàng từ bụng tàu tại cảng.
She patted her belly after a hearty meal with friends.
Cô ấy vỗ vùng bụng sau bữa ăn no với bạn bè.
His belly rumbled loudly during the important social gathering.
Vùng bụng của anh ấy kêu lớn trong buổi tụ họp xã hội quan trọng.
The baby's belly button was a cute feature at the party.
Cái rốn của em bé là một đặc điểm dễ thương tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Belly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belly | Bellies |
Kết hợp từ của Belly (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large belly Bụng to | The man with a large belly entertained the children at the party. Người đàn ông có bụng to đã giải trí cho các em nhỏ tại bữa tiệc. |
Pot belly Bụng phệ | His pot belly jiggled as he laughed at the social gathering. Bụng phệ của anh ấy đung đưa khi anh ấy cười tại buổi tụ họa xã hội. |
Big belly Bụng to | His big belly made him the center of attention at the party. Bụng bự của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý tại buổi tiệc. |
Empty belly Bụng đói | Children with empty bellies need food assistance from the community. Những đứa trẻ bụng đói cần sự trợ giúp về thức ăn từ cộng đồng. |
Round belly Bụng tròn | The children gathered around the round belly of santa claus. Các em nhỏ tập trung quanh bụng tròn của ông già noel. |
Belly (Verb)
The laughter belly-fills the room during the comedy show.
Tiếng cười làm phồng bụng phòng trong buổi hài kịch.
Her jokes always belly the audience with joy at parties.
Những câu đùa của cô ấy luôn khiến khán giả phồng bụng vui vẻ tại các buổi tiệc.
The comedian's funny stories belly the viewers in the theater.
Những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ hài làm phồng bụng khán giả trong nhà hát.
She decided to belly up to the bar and order a drink.
Cô ấy quyết định đến gần quầy bar và đặt một đồ uống.
The friends bellied up to the table to share a meal.
Các bạn thân đã đến gần bàn để chia sẻ bữa ăn.
He bellies up to the counter to pay for his coffee.
Anh ấy đến gần quầy để thanh toán cho cốc cà phê của mình.
Họ từ
Từ "belly" trong tiếng Anh chỉ phần bụng, thường được hiểu là khu vực giữa ngực và hông, nơi chứa các cơ quan tiêu hóa. Từ này có thể sử dụng để chỉ bụng con người, động vật, hoặc dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ (ví dụ: "belly of the beast"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "belly" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên ở Anh, một số từ đồng nghĩa như "tummy" hoặc "stomach" phổ biến hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Từ "belly" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bylg", có nghĩa là "mặt bên" hoặc "vùng khum". Tiếng Latin cũng đóng vai trò ảnh hưởng, với từ "bello" liên quan đến hình dạng cong. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ phần bụng, thường liên quan đến sự căng phình hoặc phình ra. Hiện nay, "belly" chỉ cụ thể vùng bụng, thường là biểu tượng cho sức khỏe hoặc cảm xúc.
Từ "belly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing. Trong Speaking, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc cảm giác (ví dụ như "butterflies in my belly"), trong khi trong Writing, có thể thấy nó trong các bài luận mô tả cơ thể hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ "belly" còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa ẩm thực, thể thao, và trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp