Bản dịch của từ Trunk trong tiếng Việt
Trunk
Trunk (Noun)
She leaned against the trunk of the old oak tree.
Cô ấy tựa vào thân cây sồi cổ thụ.
The elephant used its trunk to pick up the peanuts.
Con voi đã dùng vòi để nhặt lấy hạt lạc.
The dog wagged its tail excitedly, hitting the trunk by accident.
Con chó vẫy đuôi hào hứng, đánh vào thân cây nhầm lẫn.
Chiếc mũi thon dài và có khả năng cầm nắm của một con voi.
The elongated prehensile nose of an elephant.
The elephant used its trunk to pick up food.
Con voi đã sử dụng vòi của mình để lấy thức ăn.
Children at the zoo were amazed by the elephant's trunk.
Những đứa trẻ ở sở thú đã ngạc nhiên trước vòi của con voi.
The trunk of the elephant is a unique feature of the animal.
Vòi của con voi là một đặc điểm độc đáo của loài động vật.
Một chiếc hộp lớn có nắp đậy bản lề để đựng hoặc vận chuyển quần áo và các vật dụng khác.
A large box with a hinged lid for storing or transporting clothes and other articles.
She packed her clothes in a trunk before leaving for college.
Cô ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc hòm trước khi rời đi đến trường đại học.
The antique trunk in the attic was filled with old family photos.
Chiếc hòm cổ ở gác nhà đầy ảnh gia đình cũ.
The travelers carried a heavy trunk as they boarded the train.
Các du khách mang theo một chiếc hòm nặng khi lên tàu.
The tree's trunk was thick and sturdy, providing shade for picnics.
Thân cây dày và chắc, tạo bóng mát cho các bữa picnic.
The old oak tree's trunk had intricate patterns from years of growth.
Thân cây sồi cổ có họa tiết phức tạp từ nhiều năm phát triển.
Children love climbing the trunk of the big tree in the park.
Trẻ em thích leo trèo thân cây lớn trong công viên.
Dạng danh từ của Trunk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trunk | Trunks |
Kết hợp từ của Trunk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gnarled trunk Cành cây uốn cong | The gnarled trunk of the old tree provided shade in the park. Cành cây gãy gọn của cây cổ thụ tạo bóng mát trong công viên. |
Hollowed-out trunk Thân cây rỗng | The hollowed-out trunk provided a unique writing spot in the park. Cành cây rỗng cung cấp một địa điểm viết độc đáo trong công viên. |
Swimming trunk Quần bơi | Do you own a new swimming trunk for the beach vacation? Bạn có chiếc quần tắm mới cho kỳ nghỉ biển không? |
Tree trunk Thân cây | The tree trunk in the park provides shade for picnics. Thân cây trong công viên tạo bóng cho bữa picnic. |
Wooden trunk Củi vụn | The wooden trunk was used as a makeshift table during the event. Cái thùng gỗ được sử dụng như một cái bàn tạm thời trong sự kiện. |
Họ từ
Từ "trunk" có nghĩa chung là thân cây, thân hình hoặc phần lớn của một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "trunk" thường được sử dụng để chỉ ngăn chứa hành lý phía sau xe hơi, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được gọi là "boot". Ngoài ra, "trunk" cũng chỉ ba lô hoặc vali lớn trong một số ngữ cảnh. Từ này có thể được phát âm giống nhau, nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "trunk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truncus", có nghĩa là "thân cây" hoặc "khúc gỗ bị đốn". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ nghĩa là phần dưới của cây, sau đó mở rộng để chỉ các đối tượng có hình dạng tương tự như thùng, bao gồm cả hộp đựng và thân xe. Ý nghĩa hiện tại của từ "trunk" phản ánh sự liên kết với hình ảnh và cấu trúc chắc chắn, giống như phần thân của cây.
Từ "trunk" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến mô tả đồ vật hoặc khái niệm trong ngữ cảnh giao thông. Ở phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tự nhiên hoặc sinh học. Trong phần Viết, "trunk" có thể dùng để mô tả các chủ đề liên quan đến cây cối hoặc phương tiện. Cuối cùng, phần Nói có thể bao gồm việc thảo luận về các hoạt động hàng ngày hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ bộ phận chính của một cây hay thùng chứa đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp