Bản dịch của từ Trunk trong tiếng Việt

Trunk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trunk (Noun)

01

Cơ thể người hoặc động vật không kể tứ chi và đầu.

A persons or animals body apart from the limbs and head.

Ví dụ

She leaned against the trunk of the old oak tree.

Cô ấy tựa vào thân cây sồi cổ thụ.

The elephant used its trunk to pick up the peanuts.

Con voi đã dùng vòi để nhặt lấy hạt lạc.

The dog wagged its tail excitedly, hitting the trunk by accident.

Con chó vẫy đuôi hào hứng, đánh vào thân cây nhầm lẫn.

02

Chiếc mũi thon dài và có khả năng cầm nắm của một con voi.

The elongated prehensile nose of an elephant.

Ví dụ

The elephant used its trunk to pick up food.

Con voi đã sử dụng vòi của mình để lấy thức ăn.

Children at the zoo were amazed by the elephant's trunk.

Những đứa trẻ ở sở thú đã ngạc nhiên trước vòi của con voi.

The trunk of the elephant is a unique feature of the animal.

Vòi của con voi là một đặc điểm độc đáo của loài động vật.

03

Một chiếc hộp lớn có nắp đậy bản lề để đựng hoặc vận chuyển quần áo và các vật dụng khác.

A large box with a hinged lid for storing or transporting clothes and other articles.

Ví dụ

She packed her clothes in a trunk before leaving for college.

Cô ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc hòm trước khi rời đi đến trường đại học.

The antique trunk in the attic was filled with old family photos.

Chiếc hòm cổ ở gác nhà đầy ảnh gia đình cũ.

The travelers carried a heavy trunk as they boarded the train.

Các du khách mang theo một chiếc hòm nặng khi lên tàu.

04

Thân gỗ chính của cây khác biệt với cành và rễ của nó.

The main woody stem of a tree as distinct from its branches and roots.

Ví dụ

The tree's trunk was thick and sturdy, providing shade for picnics.

Thân cây dày và chắc, tạo bóng mát cho các bữa picnic.

The old oak tree's trunk had intricate patterns from years of growth.

Thân cây sồi cổ có họa tiết phức tạp từ nhiều năm phát triển.

Children love climbing the trunk of the big tree in the park.

Trẻ em thích leo trèo thân cây lớn trong công viên.

Dạng danh từ của Trunk (Noun)

SingularPlural

Trunk

Trunks

Kết hợp từ của Trunk (Noun)

CollocationVí dụ

Gnarled trunk

Cành cây uốn cong

The gnarled trunk of the old tree provided shade in the park.

Cành cây gãy gọn của cây cổ thụ tạo bóng mát trong công viên.

Hollowed-out trunk

Thân cây rỗng

The hollowed-out trunk provided a unique writing spot in the park.

Cành cây rỗng cung cấp một địa điểm viết độc đáo trong công viên.

Swimming trunk

Quần bơi

Do you own a new swimming trunk for the beach vacation?

Bạn có chiếc quần tắm mới cho kỳ nghỉ biển không?

Tree trunk

Thân cây

The tree trunk in the park provides shade for picnics.

Thân cây trong công viên tạo bóng cho bữa picnic.

Wooden trunk

Củi vụn

The wooden trunk was used as a makeshift table during the event.

Cái thùng gỗ được sử dụng như một cái bàn tạm thời trong sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trunk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trunk

Không có idiom phù hợp