Bản dịch của từ Prehensile trong tiếng Việt
Prehensile
Prehensile (Adjective)
The monkey has a prehensile tail for grabbing branches easily.
Con khỉ có đuôi có khả năng nắm để dễ dàng bám vào cành.
A dog is not prehensile; it cannot grasp objects like monkeys.
Chó không có khả năng nắm; nó không thể cầm nắm đồ vật như khỉ.
Do you think cats have prehensile abilities with their paws?
Bạn có nghĩ rằng mèo có khả năng nắm nắm với bàn chân không?
Từ "prehensile" là một tính từ được sử dụng để mô tả khả năng nắm bắt hoặc bám chặt của một cơ quan nào đó, thường được áp dụng cho các bộ phận như tay hoặc đuôi của động vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prehensilis", có nghĩa là "có thể nắm bắt". Trong tiếng Anh, "prehensile" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và nó được sử dụng trong cả ngữ cảnh khoa học và sinh học để chỉ các đặc điểm sinh lý giúp động vật tương tác hiệu quả với môi trường.
Từ "prehensile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prehensilis", nghĩa là "có khả năng nắm bắt", bắt nguồn từ động từ "prehendere", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "tóm lấy". Thuật ngữ này xuất hiện trong từ vựng sinh học để mô tả những bộ phận cơ thể có khả năng nắm hoặc giữ, như đuôi hoặc ngón tay. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại cho thấy chức năng mưu sinh và thích nghi của động vật trong môi trường tự nhiên.
Từ "prehensile" ít phổ biến trong bốn lĩnh vực của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học, để mô tả khả năng cầm nắm hoặc giữ chặt của một bộ phận cơ thể như tay hoặc đuôi động vật. Một trong những ứng dụng điển hình là miêu tả các loài động vật có khả năng thích nghi với môi trường sống, thể hiện sự tiến hóa và thích nghi trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp