Bản dịch của từ Grasping trong tiếng Việt
Grasping
Grasping (Adjective)
He is always grasping for more money, never satisfied.
Anh ấy luôn tham lam về tiền, không bao giờ hài lòng.
She avoids people who are grasping and selfish in nature.
Cô ấy tránh xa những người tham lam và ích kỷ về bản chất.
Are grasping individuals more likely to succeed in a social setting?
Những người tham lam có khả năng thành công hơn trong môi trường xã hội không?
Họ từ
"Grasping" là một tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ về hành động hoặc tính cách của việc nắm bắt, hiểu thấu hoặc thu được thông tin, ý tưởng. Trong ngữ cảnh tiêu cực, từ này có thể ám chỉ đến sự tham lam hoặc tính chất chiếm hữu. Trong tiếng Anh Anh, "grasping" có thể thường được sử dụng hơn trong các cuộc đối thoại hằng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "greedy" thường được ưa chuộng hơn để chỉ tính tham lam.
Từ "grasping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "grasp", có nguồn gốc từ tiếng Latin "grapere", mang nghĩa là "nắm bắt" hoặc "cầm lấy". Trong lịch sử, "grasping" không chỉ mô tả hành động vật lý của việc nắm chặt một vật thể, mà còn phát triển thành nghĩa bóng chỉ sự thấu hiểu sâu sắc hoặc sự chiếm hữu. Nghĩa hiện tại thường liên quan đến tính tham lam, ám chỉ người có xu hướng thu thập hoặc giữ của cải một cách thái quá.
Từ "grasping" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần diễn đạt ý kiến và kiến thức một cách sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, "grasping" thường được sử dụng để chỉ hành động hiểu hoặc nắm bắt một khái niệm phức tạp, như trong giáo dục hoặc nghiên cứu. Từ này cũng có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi tham lam trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp