Bản dịch của từ Greedy trong tiếng Việt
Greedy
Adjective
Greedy (Adjective)
gɹˈidi
gɹˈidi
Ví dụ
The greedy man devoured the entire cake at the party.
Người đàn ông tham lam đã nuốt cả chiếc bánh tại buổi tiệc.
She was known for her greedy behavior during charity events.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi tham lam trong các sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Greedy
Không có idiom phù hợp