Bản dịch của từ Greedy trong tiếng Việt
Greedy
Greedy (Adjective)
The greedy man devoured the entire cake at the party.
Người đàn ông tham lam đã nuốt cả chiếc bánh tại buổi tiệc.
She was known for her greedy behavior during charity events.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi tham lam trong các sự kiện từ thiện.
The greedy child refused to share his toys with others.
Đứa trẻ tham lam từ chối chia sẻ đồ chơi của mình với người khác.
Dạng tính từ của Greedy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greedy Tham lam | Greedier Tham lam hơn | Greediest Tham lam nhất |
Họ từ
"Tính tham lam" (greedy) miêu tả những người hoặc hành vi có xu hướng khao khát hoặc chiếm hữu nhiều hơn mức cần thiết, thường là về tài sản hoặc tài nguyên. Từ này có nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu hài lòng và lòng tham. Trong tiếng Anh, "greedy" được sử dụng tương đương cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong từng phương ngữ.
Từ "greedy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grǣdig", có nghĩa là "ham muốn" hoặc "khao khát". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *grōd-, có liên quan đến sự hấp dẫn và tham lam. Xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 14, nghĩa của từ đã phát triển để diễn tả sự thèm thuồng không chỉ về vật chất mà còn về cảm xúc và quyền lực. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự tham lam thái quá.
Từ "greedy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tính huống liên quan đến tâm lý và hành vi con người. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về vấn đề đạo đức và xã hội, chẳng hạn như sự tham lam trong kinh doanh hoặc chính trị. Ngoài ra, "greedy" còn phổ biến trong văn học và điện ảnh, mô tả những nhân vật với mong muốn vô hạn, thường dẫn đến xung đột hoặc bi kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp