Bản dịch của từ Greedy trong tiếng Việt

Greedy

Adjective

Greedy (Adjective)

gɹˈidi
gɹˈidi
01

Có cảm giác thèm ăn hoặc thèm ăn quá mức.

Having an excessive desire or appetite for food.

Ví dụ

The greedy man devoured the entire cake at the party.

Người đàn ông tham lam đã nuốt cả chiếc bánh tại buổi tiệc.

She was known for her greedy behavior during charity events.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi tham lam trong các sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greedy

Không có idiom phù hợp