Bản dịch của từ Futile trong tiếng Việt

Futile

Adjective

Futile (Adjective)

fjˈutl
fjˈutl
01

Không có khả năng tạo ra bất kỳ kết quả hữu ích nào; vô nghĩa.

Incapable of producing any useful result pointless

Ví dụ

Her futile attempts to convince the committee were unsuccessful.

Những nỗ lực vô ích của cô ấy để thuyết phục ủy ban không thành công.

It is not futile to engage in meaningful social causes.

Không vô ích khi tham gia vào các nguyên nhân xã hội có ý nghĩa.

Are futile arguments a waste of time in IELTS speaking?

Các cuộc tranh luận vô ích có phải là lãng phí thời gian trong IELTS không?

Kết hợp từ của Futile (Adjective)

CollocationVí dụ

Ultimately futile

Cuối cùng vô ích

Trying to please everyone in social settings is ultimately futile.

Cố gắng làm hài lòng mọi người trong các tình huống xã hội cuối cùng là vô ích.

Seemingly futile

Dường như vô ích

His efforts to end homelessness seemed futile in the city.

Nỗ lực của anh để chấm dứt tình trạng vô gia cư dường như vô ích trong thành phố.

Totally futile

Hoàn toàn vô ích

His attempt to change her mind was totally futile.

Nỗ lực của anh để thay đổi ý kiến của cô ấy hoàn toàn vô ích.

Increasingly futile

Ngày càng vô ích

Social media campaigns are increasingly futile in reaching younger audiences.

Chiến dịch truyền thông xã hội ngày càng vô ích trong việc tiếp cận khán giả trẻ.

Entirely futile

Hoàn toàn vô ích

His attempt to change the entire system was entirely futile.

Nỗ lực của anh để thay đổi toàn bộ hệ thống là hoàn toàn vô ích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Some people believe that making future plans is a exercise, and that focusing on the present moment is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Some people believe that making future plans is a exercise, and that focusing on the present moment is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Some people believe that making future plans is a exercise, and that focusing on the present moment is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Some people believe that making future plans is a exercise, and that focusing on the present moment is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Some people believe that making future plans is a exercise, and that focusing on the present moment is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Futile

Không có idiom phù hợp