Bản dịch của từ Futile trong tiếng Việt
Futile
Futile (Adjective)
Her futile attempts to convince the committee were unsuccessful.
Những nỗ lực vô ích của cô ấy để thuyết phục ủy ban không thành công.
It is not futile to engage in meaningful social causes.
Không vô ích khi tham gia vào các nguyên nhân xã hội có ý nghĩa.
Are futile arguments a waste of time in IELTS speaking?
Các cuộc tranh luận vô ích có phải là lãng phí thời gian trong IELTS không?
Dạng tính từ của Futile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Futile Vô ích | More futile Vô ích hơn | Most futile Vô ích nhất |
Kết hợp từ của Futile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ultimately futile Cuối cùng vô ích | Trying to please everyone in social settings is ultimately futile. Cố gắng làm hài lòng mọi người trong các tình huống xã hội cuối cùng là vô ích. |
Seemingly futile Dường như vô ích | His efforts to end homelessness seemed futile in the city. Nỗ lực của anh để chấm dứt tình trạng vô gia cư dường như vô ích trong thành phố. |
Totally futile Hoàn toàn vô ích | His attempt to change her mind was totally futile. Nỗ lực của anh để thay đổi ý kiến của cô ấy hoàn toàn vô ích. |
Increasingly futile Ngày càng vô ích | Social media campaigns are increasingly futile in reaching younger audiences. Chiến dịch truyền thông xã hội ngày càng vô ích trong việc tiếp cận khán giả trẻ. |
Entirely futile Hoàn toàn vô ích | His attempt to change the entire system was entirely futile. Nỗ lực của anh để thay đổi toàn bộ hệ thống là hoàn toàn vô ích. |
Họ từ
Từ "futile" mang nghĩa là vô ích, không mang lại kết quả mong muốn, thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực hay hành động không có tác dụng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "futile" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, như văn học hay thảo luận triết học, để nhấn mạnh sự trì trệ và thiếu hiệu quả trong hành động.
Từ "futile" xuất phát từ gốc Latin "futilis", có nghĩa là "dễ dàng chảy ra" hoặc "không thể giữ lại". Gốc từ này liên quan đến ý tưởng về sự không bền vững và sự vô dụng. Trong lịch sử, "futile" đã được sử dụng để chỉ những nỗ lực không mang lại kết quả, điều này phản ánh rõ rệt trong nghĩa hiện tại của từ, khi nó chỉ những hành động hay kế hoạch bị xem là vô nghĩa hoặc không hiệu quả.
Từ "futile" xuất hiện với mức độ tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến các chủ đề như giáo dục, xã hội và môi trường. Trong bài đọc và bài viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực không đem lại kết quả, đặc biệt trong các luận điểm phê phán hoặc phân tích. Ngoài ra, trong ngôn ngữ thường ngày, "futile" cũng thường xuất hiện trong thảo luận về sự vô nghĩa của các hành động, đặc biệt khi đối diện với những khó khăn không thể vượt qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp