Bản dịch của từ Elephant trong tiếng Việt

Elephant

Noun [U/C]

Elephant (Noun)

ˈɛləfn̩t
ˌɛləfn̩t
01

Là loài động vật có vú ăn thực vật rất lớn với thân có thể cầm nắm được, ngà dài cong và đôi tai lớn, có nguồn gốc từ châu phi và nam á. nó là động vật sống trên cạn lớn nhất.

A very large plant-eating mammal with a prehensile trunk, long curved ivory tusks, and large ears, native to africa and southern asia. it is the largest living land animal.

Ví dụ

The elephant symbolizes strength and wisdom in many cultures.

Voi tượng trưng cho sức mạnh và sự khôn ngoan trong nhiều văn hóa.

The elephant herd travels together, led by the oldest female.

Bầy voi di cư cùng nhau, do bà cáo già dẫn đầu.

Elephants communicate through low-frequency rumbles over long distances.

Voi giao tiếp thông qua tiếng ồn tần số thấp trên khoảng cách xa.

02

Kích thước giấy, thường là 28 × 23 inch (khoảng 711 × 584 mm).

A size of paper, typically 28 × 23 inches (approximately 711 × 584 mm).

Ví dụ

She drew an elephant on a large piece of paper.

Cô ấy vẽ một con voi trên một tờ giấy lớn.

The artist used an elephant-sized canvas for her masterpiece.

Nghệ sĩ sử dụng một tấm bản vẽ cỡ con voi cho kiệt tác của mình.

The school project required an elephant-sized sheet of paper.

Dự án trường học yêu cầu một tờ giấy cỡ con voi.

Dạng danh từ của Elephant (Noun)

SingularPlural

Elephant

Elephants

Kết hợp từ của Elephant (Noun)

CollocationVí dụ

Elephant conservation

Bảo tồn voi

Elephant conservation is vital for protecting endangered species.

Bảo tồn voi rất quan trọng để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.

Elephant population

Dân số voi

The elephant population in africa is declining due to poaching.

Dân số voi ở châu phi đang giảm do săn thú.

Elephant tusk

Ngà voi

Elephant tusks are often used for ivory carvings.

Răng voi thường được sử dụng cho các tác phẩm điêu khắc ngà.

Elephant ivory

Ngà voi

Elephant ivory is banned in many countries for its illegal trade.

Ngà voi bị cấm ở nhiều quốc gia vì thương mại bất hợp pháp.

Elephant gun

Súng trường voi

Do you think using an elephant gun is necessary for hunting?

Bạn có nghĩ việc sử dụng súng voi cần thiết để săn bắn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elephant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] A case in point is the Sumatran whose dwindling numbers are largely a consequence of habitat loss due to human encroachment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Elephant

Không có idiom phù hợp