Bản dịch của từ Elephant trong tiếng Việt
Elephant
Elephant (Noun)
Là loài động vật có vú ăn thực vật rất lớn với thân có thể cầm nắm được, ngà dài cong và đôi tai lớn, có nguồn gốc từ châu phi và nam á. nó là động vật sống trên cạn lớn nhất.
A very large plant-eating mammal with a prehensile trunk, long curved ivory tusks, and large ears, native to africa and southern asia. it is the largest living land animal.
The elephant symbolizes strength and wisdom in many cultures.
Voi tượng trưng cho sức mạnh và sự khôn ngoan trong nhiều văn hóa.
The elephant herd travels together, led by the oldest female.
Bầy voi di cư cùng nhau, do bà cáo già dẫn đầu.
Elephants communicate through low-frequency rumbles over long distances.
Voi giao tiếp thông qua tiếng ồn tần số thấp trên khoảng cách xa.
Kích thước giấy, thường là 28 × 23 inch (khoảng 711 × 584 mm).
A size of paper, typically 28 × 23 inches (approximately 711 × 584 mm).
She drew an elephant on a large piece of paper.
Cô ấy vẽ một con voi trên một tờ giấy lớn.
The artist used an elephant-sized canvas for her masterpiece.
Nghệ sĩ sử dụng một tấm bản vẽ cỡ con voi cho kiệt tác của mình.
The school project required an elephant-sized sheet of paper.
Dự án trường học yêu cầu một tờ giấy cỡ con voi.
Dạng danh từ của Elephant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elephant | Elephants |
Kết hợp từ của Elephant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elephant conservation Bảo tồn voi | Elephant conservation is vital for protecting endangered species. Bảo tồn voi rất quan trọng để bảo vệ các loài đang bị đe dọa. |
Elephant population Dân số voi | The elephant population in africa is declining due to poaching. Dân số voi ở châu phi đang giảm do săn thú. |
Elephant tusk Ngà voi | Elephant tusks are often used for ivory carvings. Răng voi thường được sử dụng cho các tác phẩm điêu khắc ngà. |
Elephant ivory Ngà voi | Elephant ivory is banned in many countries for its illegal trade. Ngà voi bị cấm ở nhiều quốc gia vì thương mại bất hợp pháp. |
Elephant gun Súng trường voi | Do you think using an elephant gun is necessary for hunting? Bạn có nghĩ việc sử dụng súng voi cần thiết để săn bắn không? |
Họ từ
Từ "elephant" (tê giác) chỉ loài động vật lớn nhất trên cạn, thuộc họ Elephantidae. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tê giác nổi bật với kích thước to lớn, vòi dài và tai rộng, sống chủ yếu ở châu Phi và châu Á. Loài này ngày càng trở nên hiếm do nạn săn bắn và mất môi trường sống, khiến chúng trở thành một biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn động vật.
Từ "elephant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elephantus", từ tiếng Hy Lạp "elephas", nghĩa là "ngà voi". Cả hai từ này đều phản ánh sự quan trọng của voi trong văn hóa và kinh tế từ xa xưa. Trong lịch sử, voi không chỉ được coi là biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ, mà còn đóng vai trò trong giao thông và lao động. Ngày nay, từ "elephant" không chỉ đề cập đến loài động vật này mà còn biểu trưng cho những ý tưởng liên quan đến sức mạnh và sự khôn ngoan.
Từ "elephant" (voi) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả động vật, bảo tồn môi trường và văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bài viết về động vật hoang dã hoặc các chương trình bảo tồn. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến vai trò của voi trong văn hóa và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và giáo dục về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp