Bản dịch của từ Ivory trong tiếng Việt
Ivory
Ivory (Noun)
Màu trắng kem của ngà voi.
The creamy-white colour of ivory.
The bride wore a dress with ivory lace detailing.
Cô dâu mặc chiếc váy có chi tiết ren màu ngà.
The elegant dining table was adorned with ivory candle holders.
Chiếc bàn ăn thanh lịch được trang trí bằng đèn cầy màu ngà.
The museum displayed a collection of intricately carved ivory sculptures.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tượng điêu khắc màu ngà tinh xảo.
Một chất cứng màu trắng kem bao gồm phần chính của ngà voi, hải mã hoặc kỳ lân biển, thường (đặc biệt là trước đây) được sử dụng để làm đồ trang trí và các vật phẩm khác.
A hard creamy-white substance composing the main part of the tusks of an elephant, walrus, or narwhal, often (especially formerly) used to make ornaments and other articles.
The antique shop displayed intricate ivory carvings from the past.
Cửa hàng cổ vật trưng bày các tác phẩm điêu khắc ngà tinh xảo từ quá khứ.
The ban on ivory trade aimed to protect endangered elephant populations.
Lệnh cấm buôn bán ngà nhằm bảo vệ các quần thể voi nguy cấp.
The artisan crafted a beautiful necklace using delicate ivory beads.
Nghệ nhân đã tạo ra một chiếc dây chuyền đẹp bằng những viên ngà tinh tế.
Dạng danh từ của Ivory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ivory | Ivories |
Kết hợp từ của Ivory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Raw ivory Ngà tơ | The raw ivory trade is illegal in many countries. Việc giao dịch ngà voi thô là bất hợp pháp tại nhiều quốc gia. |
Elephant ivory Ngà voi | Elephant ivory is banned in many countries due to conservation concerns. Ngà voi bị cấm ở nhiều quốc gia vì lo ngại về bảo tồn. |
Carved ivory Ngà điêu khắc | The carved ivory artifact was a prized possession in her family. Vật dụng bằng ngà chạm trổ là tài sản quý giá trong gia đình cô ấy. |
Imitation ivory Giả ngà | Imitation ivory is often used in crafting decorative items. Ngà giả thường được sử dụng trong việc chế tác các vật trang trí. |
Walrus ivory Ngà voi | Walrus ivory is a valuable material for traditional crafts. Ngà voi là vật liệu quý giá cho nghệ thuật truyền thống. |
Họ từ
Từ "ivory" đề cập đến chất liệu có nguồn gốc từ ngà voi, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, đồ thủ công mỹ nghệ và các nhạc cụ. Trong tiếng Anh, "ivory" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý và bảo vệ động vật, "ivory" cũng thường được dùng để chỉ các mặt hàng được chế tác từ ngà, liên quan đến vấn đề buôn bán động vật hoang dã.
Từ "ivory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ebur", có nghĩa là ngà voi. Xuất phát từ những món đồ trang trí và dụng cụ gia đình làm bằng ngà, từ này đã được sử dụng từ thời cổ đại để chỉ chất liệu quý giá này. Ngà voi, với đặc tính bền và màu sắc tinh khiết, thường được xem là biểu tượng của sự sang trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ "ivory" không chỉ giới hạn trong vật liệu, mà còn liên quan đến những giá trị văn hóa và nghệ thuật mà ngà thể hiện.
Từ "ivory" (ngà) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, thường liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ và vấn đề bảo vệ loài voi. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về đạo đức trong việc buôn bán ngà hoặc tác động đến gần gũi của loài voi với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ivory
Sống trên tháp ngà
In a place, such as a university, where one can be aloof from the realities of living.
He tends to be in an ivory tower, unaware of social issues.
Anh ta thường ở trong một tòa tháp ngà, không nhận biết được vấn đề xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: dwell in an ivory tower...