Bản dịch của từ Ivory trong tiếng Việt

Ivory

Noun [U/C]

Ivory (Noun)

ˈɑɪvɚi
ˈɑɪvəɹi
01

Màu trắng kem của ngà voi.

The creamy-white colour of ivory.

Ví dụ

The bride wore a dress with ivory lace detailing.

Cô dâu mặc chiếc váy có chi tiết ren màu ngà.

The elegant dining table was adorned with ivory candle holders.

Chiếc bàn ăn thanh lịch được trang trí bằng đèn cầy màu ngà.

02

Một chất cứng màu trắng kem bao gồm phần chính của ngà voi, hải mã hoặc kỳ lân biển, thường (đặc biệt là trước đây) được sử dụng để làm đồ trang trí và các vật phẩm khác.

A hard creamy-white substance composing the main part of the tusks of an elephant, walrus, or narwhal, often (especially formerly) used to make ornaments and other articles.

Ví dụ

The antique shop displayed intricate ivory carvings from the past.

Cửa hàng cổ vật trưng bày các tác phẩm điêu khắc ngà tinh xảo từ quá khứ.

The ban on ivory trade aimed to protect endangered elephant populations.

Lệnh cấm buôn bán ngà nhằm bảo vệ các quần thể voi nguy cấp.

Kết hợp từ của Ivory (Noun)

CollocationVí dụ

Raw ivory

Ngà tơ

The raw ivory trade is illegal in many countries.

Việc giao dịch ngà voi thô là bất hợp pháp tại nhiều quốc gia.

Elephant ivory

Ngà voi

Elephant ivory is banned in many countries due to conservation concerns.

Ngà voi bị cấm ở nhiều quốc gia vì lo ngại về bảo tồn.

Carved ivory

Ngà điêu khắc

The carved ivory artifact was a prized possession in her family.

Vật dụng bằng ngà chạm trổ là tài sản quý giá trong gia đình cô ấy.

Imitation ivory

Giả ngà

Imitation ivory is often used in crafting decorative items.

Ngà giả thường được sử dụng trong việc chế tác các vật trang trí.

Walrus ivory

Ngà voi

Walrus ivory is a valuable material for traditional crafts.

Ngà voi là vật liệu quý giá cho nghệ thuật truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ivory

Be in an ivory tower

bˈi ɨn ˈæn ˈaɪvɚi tˈaʊɚ

Sống trên tháp ngà

In a place, such as a university, where one can be aloof from the realities of living.

He tends to be in an ivory tower, unaware of social issues.

Anh ta thường ở trong một tòa tháp ngà, không nhận biết được vấn đề xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: dwell in an ivory tower...