Bản dịch của từ Jewelry trong tiếng Việt
Jewelry
Jewelry (Noun Uncountable)
She opened a jewelry store in the city center.
Cô ấy mở cửa hàng trang sức ở trung tâm thành phố.
The royal family displayed their jewelry collection at the museum.
Gia đình hoàng gia trưng bày bộ sưu tập trang sức tại bảo tàng.
The jewelry industry contributes significantly to the country's economy.
Ngành công nghiệp trang sức đóng góp một cách đáng kể vào nền kinh tế của đất nước.
Họ từ
Từ "jewelry" chỉ các sản phẩm trang sức được chế tác từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác, thường được đeo để làm đẹp hoặc thể hiện quyền lực, địa vị xã hội. Từ này trong tiếng Anh Mỹ được viết là "jewelry", trong khi tiếng Anh Anh dùng "jewellery". Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ có âm /ˈdʒuː.əl.ər.i/, còn trong tiếng Anh Anh là /ˈdʒuː.ə.lər.i/. Sự khác biệt này không chỉ về chính tả mà còn về cách phát âm, mặc dù ý nghĩa và công dụng của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "jewelry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "juel", xuất phát từ từ Latinh "jocale", có nghĩa là "món đồ trang sức". Từ "jocale" lại được hình thành từ "jocus", chỉ việc chơi đùa hoặc trò đùa, phản ánh bản chất trang trí và thẩm mỹ của đồ trang sức. Theo thời gian, "jewelry" đã phát triển để chỉ các vật phẩm trang sức được làm từ kim loại quý, đá quý và các nguyên liệu khác, mang ý nghĩa thể hiện địa vị và thẩm mỹ cá nhân trong văn hóa hiện đại.
Từ "jewelry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sở thích, văn hóa hoặc giá trị kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thương mại, thời trang, và lịch sử, liên quan đến các chủ đề như trang sức, phong cách sống, và tín ngưỡng. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sản phẩm, giao tiếp xã hội hoặc các buổi lễ trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp