Bản dịch của từ Jewelry trong tiếng Việt
Jewelry
Noun [U]
Jewelry (Noun Uncountable)
dʒˈul̩ɹi
dʒˈulɚi
Ví dụ
She opened a jewelry store in the city center.
Cô ấy mở cửa hàng trang sức ở trung tâm thành phố.
The royal family displayed their jewelry collection at the museum.
Gia đình hoàng gia trưng bày bộ sưu tập trang sức tại bảo tàng.
The jewelry industry contributes significantly to the country's economy.
Ngành công nghiệp trang sức đóng góp một cách đáng kể vào nền kinh tế của đất nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jewelry
Không có idiom phù hợp