Bản dịch của từ Jewelry trong tiếng Việt

Jewelry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jewelry(Noun)

dʒˈuːəlri
ˈdʒuəɫri
01

Một loại trang sức hoặc phụ kiện được sử dụng để làm đẹp cho diện mạo của người ta.

An adornment or accessory used to embellish ones appearance

Ví dụ
02

Các loại trang sức làm từ kim loại quý như vàng hoặc bạc, được đính đá quý và được mang để làm đẹp cho bản thân.

Articles of precious metal such as gold or silver set with gems and worn for personal adornment

Ví dụ
03

Nghệ thuật hoặc nghề làm những sản phẩm như vậy

The art or craft of making such articles

Ví dụ