Bản dịch của từ Jewelry trong tiếng Việt

Jewelry

Noun [U]

Jewelry (Noun Uncountable)

dʒˈul̩ɹi
dʒˈulɚi
01

Đồ trang trí cá nhân, chẳng hạn như dây chuyền, nhẫn hoặc vòng tay, thường được làm từ hoặc chứa đồ trang sức và kim loại quý.

The art or business of making or selling jewellery.

Ví dụ

She opened a jewelry store in the city center.

Cô ấy mở cửa hàng trang sức ở trung tâm thành phố.

The royal family displayed their jewelry collection at the museum.

Gia đình hoàng gia trưng bày bộ sưu tập trang sức tại bảo tàng.

The jewelry industry contributes significantly to the country's economy.

Ngành công nghiệp trang sức đóng góp một cách đáng kể vào nền kinh tế của đất nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jewelry

Không có idiom phù hợp