Bản dịch của từ Embellish trong tiếng Việt

Embellish

Verb

Embellish (Verb)

ɛmbˈɛlɪʃ
ɪmbˈɛlɪʃ
01

Làm cho (thứ gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.

Make something more attractive by the addition of decorative details or features.

Ví dụ

She embellished her dress with intricate lace patterns.

Cô ấy trang trí chiếc váy của mình với các hoa văn ren tinh xảo.

The event planner embellished the venue with colorful decorations.

Người tổ chức sự kiện đã trang trí nơi diễn ra bằng các đồ trang trí màu sắc.

He embellished his speech with inspiring quotes.

Anh ấy trang trí bài phát biểu của mình bằng những câu trích dẫn đầy cảm hứng.

Dạng động từ của Embellish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embellish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embellished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embellished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embellishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embellishing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embellish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embellish

Không có idiom phù hợp