Bản dịch của từ Embellish trong tiếng Việt
Embellish

Embellish (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.
Make something more attractive by the addition of decorative details or features.
She embellished her dress with intricate lace patterns.
Cô ấy trang trí chiếc váy của mình với các hoa văn ren tinh xảo.
The event planner embellished the venue with colorful decorations.
Người tổ chức sự kiện đã trang trí nơi diễn ra bằng các đồ trang trí màu sắc.
He embellished his speech with inspiring quotes.
Anh ấy trang trí bài phát biểu của mình bằng những câu trích dẫn đầy cảm hứng.
Dạng động từ của Embellish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embellish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embellished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embellished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embellishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embellishing |
Họ từ
Từ "embellish" có nghĩa là trang trí hoặc làm cho một điều gì đó trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thêm vào những chi tiết hoặc yếu tố nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Gần như tất cả các bối cảnh sử dụng đều liên quan đến việc cải thiện vẻ ngoài của một vật hoặc câu chuyện. Trong văn học, “embellish” cũng chỉ việc thêm thắt chi tiết nhằm tăng cường tính hấp dẫn cho các tác phẩm.
Từ "embellish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embellire", trong đó "em-" có nghĩa là "thêm vào" và "bellus" có nghĩa là "đẹp". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp và dần dần du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Nghĩa hiện tại của từ "embellish" không chỉ bao gồm việc trang trí hoặc làm đẹp cho một vật thể, mà còn ám chỉ việc phóng đại hoặc cải thiện một câu chuyện hoặc sự việc, phản ánh tính chất thêm thắt nhằm tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn.
Từ "embellish" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoặc bình luận về các chủ đề văn hóa và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về nghệ thuật trang trí, văn học và phương pháp truyền đạt thông tin, đặc biệt liên quan đến việc làm cho nội dung trở nên hấp dẫn hơn hoặc sinh động hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp