Bản dịch của từ Adornment trong tiếng Việt
Adornment
Adornment (Noun)
She wore a beautiful adornment on her wrist during the party.
Cô ấy đã đeo một món trang sức đẹp trên cổ tay trong buổi tiệc.
The living room was filled with various adornments like paintings and vases.
Phòng khách đầy ắp các món trang trí như tranh và lọ hoa.
The traditional dance performance was enhanced with colorful adornments on costumes.
Màn trình diễn múa truyền thống được tăng cường bởi những món trang sức màu sắc trên trang phục.
Dạng danh từ của Adornment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adornment | Adornments |
Họ từ
"Adornment" là danh từ chỉ hoạt động hoặc vật phẩm trang trí nhằm tăng cường sắc đẹp hoặc giá trị thẩm mỹ của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "adornment" với ý nghĩa tương tự, thường liên quan đến trang sức hoặc các chi tiết trang trí trong nghệ thuật và thiết kế. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "adornment" có thể mang hàm ý về sự phô trương hoặc khoe khoang, đặc biệt trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ "adornment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ornamentum", mang nghĩa là "vật trang trí" hoặc "sự trang trí". Từ này qua tiếng Pháp cổ "ornement" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ XV. "Adornment" hiện nay chỉ việc trang trí hoặc trang sức nhằm làm đẹp cho một vật phẩm, con người hoặc không gian. Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc vật lý trở thành biểu tượng của cái đẹp phản ánh tầm quan trọng của cái đẹp trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "adornment" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả sự trang trí và thẩm mỹ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa nghệ thuật, thời trang và thiết kế nội thất, nhằm chỉ ra những vật phẩm hoặc chi tiết được thêm vào để làm tăng giá trị thẩm mỹ và sự hấp dẫn. Việc hiểu và sử dụng chính xác "adornment" có thể góp phần vào việc nâng cao khả năng diễn đạt và trình bày ý tưởng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp