Bản dịch của từ Adornment trong tiếng Việt

Adornment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adornment (Noun)

ədˈɔɹnmnt
ədˈɑɹnmnt
01

Một vật tô điểm hoặc trang trí; một vật trang trí.

A thing which adorns or decorates an ornament.

Ví dụ

She wore a beautiful adornment on her wrist during the party.

Cô ấy đã đeo một món trang sức đẹp trên cổ tay trong buổi tiệc.

The living room was filled with various adornments like paintings and vases.

Phòng khách đầy ắp các món trang trí như tranh và lọ hoa.

The traditional dance performance was enhanced with colorful adornments on costumes.

Màn trình diễn múa truyền thống được tăng cường bởi những món trang sức màu sắc trên trang phục.

Dạng danh từ của Adornment (Noun)

SingularPlural

Adornment

Adornments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adornment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adornment

Không có idiom phù hợp