Bản dịch của từ Mm trong tiếng Việt

Mm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mm(Noun)

ˈɛm
ˈɛm
01

Viết tắt của milimét, một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét.

Abbreviation for millimeter a unit of length in the metric system

Ví dụ
02

Một số La Mã đại diện cho 2000

A Roman numeral representing 2000

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một phần nghìn của một đơn vị, thường được dùng trong các ngữ cảnh đo lường.

A term used to denote a thousandth of a unit often used in measurement contexts

Ví dụ