Bản dịch của từ Canning trong tiếng Việt

Canning

Verb Noun [U/C]

Canning (Verb)

kˈænɪŋ
kˈænɪŋ
01

(lỗi thời) phân từ hiện tại và danh động từ của can (“có thể”)

(obsolete) present participle and gerund of can (“to be able to”)

Ví dụ

She is canning fruits for the upcoming charity event.

Cô ấy đang đóng hộp trái cây cho sự kiện từ thiện sắp tới.

They were canning vegetables to donate to the local shelter.

Họ đang đóng hộp rau củ để quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.

He has been canning food for the homeless community.

Anh ấy đã đóng hộp thức ăn cho cộng đồng người vô gia cư.

Dạng động từ của Canning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Can

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Canned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Canned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Canning

Canning (Noun)

kˈænɪŋ
kˈænɪŋ
01

Quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách xử lý nhiệt trong bình kín (lọ hoặc lon).

The process of preserving food by heat processing in a sealed vessel (a jar or can).

Ví dụ

Canning is a popular method to preserve fruits and vegetables.

Đóng lon là phương pháp phổ biến để bảo quản hoa quả và rau cải.

My grandmother taught me the art of canning pickles.

Bà tôi đã dạy tôi nghệ thuật đóng dưa.

The local community organized a canning workshop for beginners.

Cộng đồng địa phương tổ chức một buổi học đóng lon cho người mới bắt đầu.

02

Hoạt động thu gom lon nhôm hoặc các đồ vật có thể tái chế khác; kiếm tiền bằng cách thu thập và bán những thứ đó.

The practice of collecting aluminum cans or other recyclable objects; making money by collecting and selling such things.

Ví dụ

Canning is a common way for people to earn extra income.

Thu mua đồng nhôm là một cách phổ biến để kiếm thêm thu nhập.

Many individuals participate in canning to help the environment.

Nhiều người tham gia thu mua để giúp bảo vệ môi trường.

The community organized a canning event to raise awareness about recycling.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện thu mua để nâng cao nhận thức về tái chế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] It is noteworthy that recycled account for 74% of the total amount of aluminium in the UK [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Overall, the aluminium recycling process includes five key stages, beginning with the gathering of discarded and ending with newly recycled products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Subsequently, the resulting mixture is filtered before being poured into bottles and [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] The resulting mixture is then filtered before being packaged into and bottles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020

Idiom with Canning

Không có idiom phù hợp