Bản dịch của từ Canning trong tiếng Việt
Canning
Canning (Verb)
(lỗi thời) phân từ hiện tại và danh động từ của can (“có thể”)
(obsolete) present participle and gerund of can (“to be able to”)
She is canning fruits for the upcoming charity event.
Cô ấy đang đóng hộp trái cây cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They were canning vegetables to donate to the local shelter.
Họ đang đóng hộp rau củ để quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.
He has been canning food for the homeless community.
Anh ấy đã đóng hộp thức ăn cho cộng đồng người vô gia cư.
Dạng động từ của Canning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Can |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canning |
Canning (Noun)
Quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách xử lý nhiệt trong bình kín (lọ hoặc lon).
The process of preserving food by heat processing in a sealed vessel (a jar or can).
Canning is a popular method to preserve fruits and vegetables.
Đóng lon là phương pháp phổ biến để bảo quản hoa quả và rau cải.
My grandmother taught me the art of canning pickles.
Bà tôi đã dạy tôi nghệ thuật đóng dưa.
The local community organized a canning workshop for beginners.
Cộng đồng địa phương tổ chức một buổi học đóng lon cho người mới bắt đầu.
Hoạt động thu gom lon nhôm hoặc các đồ vật có thể tái chế khác; kiếm tiền bằng cách thu thập và bán những thứ đó.
The practice of collecting aluminum cans or other recyclable objects; making money by collecting and selling such things.
Canning is a common way for people to earn extra income.
Thu mua đồng nhôm là một cách phổ biến để kiếm thêm thu nhập.
Many individuals participate in canning to help the environment.
Nhiều người tham gia thu mua để giúp bảo vệ môi trường.
The community organized a canning event to raise awareness about recycling.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện thu mua để nâng cao nhận thức về tái chế.
Họ từ
Canning là quá trình bảo quản thực phẩm trong các hộp hoặc lọ bằng cách sử dụng nhiệt độ cao để diệt vi khuẩn và các enzyme gây hư hỏng. Phương pháp này giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, "canning" được sử dụng phổ biến để chỉ kỹ thuật này, trong khi tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ "tinning" đôi khi được sử dụng ở Anh để chỉ hành động tương tự trong lĩnh vực chế biến đồ hộp.
Từ "canning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "can", có liên quan đến nguyên tố Latin "canna", có nghĩa là "ống" hoặc "thùng". Việc bảo quản thực phẩm trong các hộp kim loại xuất hiện vào khoảng đầu thế kỷ 19, nhằm mở rộng thời gian bảo quản thực phẩm trước khi bị hư hại. Thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ cả quy trình bảo quản thực phẩm bằng cách đun sôi và đóng hộp, giữ nguyên bản chất và hương vị.
Từ "canning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bài thi viết và nói, nơi liên quan đến các chủ đề thực phẩm và bảo quản. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "canning" thường được sử dụng để chỉ quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách đóng hộp, thường gặp trong cuộc sống gia đình hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về thực phẩm và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp