Bản dịch của từ Jar trong tiếng Việt
Jar
Jar (Noun)
Đồ đựng hình trụ miệng rộng làm bằng thủy tinh hoặc gốm, đặc biệt dùng để đựng thực phẩm.
A widemouthed cylindrical container made of glass or pottery especially one used for storing food.
She stored homemade jam in a glass jar on the shelf.
Cô ấy đã lưu trữ mứt tự làm trong một lọ thủy tinh trên kệ.
The cookie jar was always filled with delicious treats.
Lọ bánh quy luôn đầy ưu đãi ngon.
He gifted his friend a beautiful pottery jar for their birthday.
Anh đã tặng cho bạn một lọ gốm đẹp vào dịp sinh nhật của họ.
Ajar.
Ajar.
The jar of cookies was left ajar on the table.
Cái lọ bánh quy được để mở cửa trên bàn.
She noticed the ajar lid of the jam jar.
Cô ấy chú ý đến nắp lọ mứt bị mở.
The ajar jars on the shelf looked messy.
Những lọ bị mở trên kệ trông lộn xộn.