Bản dịch của từ Jar trong tiếng Việt

Jar

Noun [U/C] Verb

Jar (Noun)

dʒˈɑɹ
dʒˈɑɹ
01

Đồ đựng hình trụ miệng rộng làm bằng thủy tinh hoặc gốm, đặc biệt dùng để đựng thực phẩm.

A widemouthed cylindrical container made of glass or pottery especially one used for storing food.

Ví dụ

She stored homemade jam in a glass jar on the shelf.

Cô ấy đã lưu trữ mứt tự làm trong một lọ thủy tinh trên kệ.

The cookie jar was always filled with delicious treats.

Lọ bánh quy luôn đầy ưu đãi ngon.

He gifted his friend a beautiful pottery jar for their birthday.

Anh đã tặng cho bạn một lọ gốm đẹp vào dịp sinh nhật của họ.

02

Ajar.

Ajar.

Ví dụ

The jar of cookies was left ajar on the table.

Cái lọ bánh quy được để mở cửa trên bàn.

She noticed the ajar lid of the jam jar.

Cô ấy chú ý đến nắp lọ mứt bị mở.

The ajar jars on the shelf looked messy.

Những lọ bị mở trên kệ trông lộn xộn.

03

Một cú sốc hoặc chấn động về thể chất.

A physical shock or jolt.

Ví dụ

The sudden jar of the earthquake woke everyone up.

Sự đột ngột của trận động đất đánh thức mọi người.

The unexpected jar of the news left her in shock.

Sự đột ngột của tin tức khiến cô ấy hoảng sợ.

The jar of the car crash reverberated through the neighborhood.

Sự va chạm của tai nạn xe hơi vang vọng khắp khu phố.

Dạng danh từ của Jar (Noun)

SingularPlural

Jar

Jars

Kết hợp từ của Jar (Noun)

CollocationVí dụ

Sterilized jar

Lọ tiệt trùng

She stored her homemade jam in a sterilized jar.

Cô ấy đã lưu trữ mứt tự làm trong một lọ đã được tiệt trùng.

Sweet jar

Lọ đựng đồ ngọt

The sweet jar was a popular prize at the school fair.

Cái lọ kẹo là một giải thưởng phổ biến tại hội chợ trường học.

Marmalade jar

Lọ mứt cam

The marmalade jar was passed around during the social event.

Lọ mứt cam được chuyển tay trong sự kiện xã hội.

Stone jar

Cối đá

The stone jar was used as a traditional container for rice.

Cái bình đá được sử dụng như một phương tiện truyền thống để chứa gạo.

Glass jar

Cốc thủy tinh

The glass jar contained homemade cookies for the social event.

Cái lọ thủy tinh chứa bánh quy tự làm cho sự kiện xã hội.

Jar (Verb)

dʒˈɑɹ
dʒˈɑɹ
01

Có tác dụng khó chịu hoặc đáng lo ngại.

Have an unpleasant or disturbing effect.

Ví dụ

His behavior jarred with the peaceful atmosphere of the event.

Hành vi của anh ấy không hợp với bầu không khí yên bình của sự kiện.

The sudden noise jarred the audience during the performance.

Âm thanh đột ngột đã làm xao lạc khán giả trong buổi biểu diễn.

Her outfit choice jarred with the formal dress code of the party.

Lựa chọn trang phục của cô ấy không hợp với quy định mặc đồ lịch sự của buổi tiệc.

02

Gây một cú sốc đau đớn hoặc gây tổn hại tới (thứ gì đó, đặc biệt là một bộ phận của cơ thể)

Send a painful or damaging shock through something especially a part of the body.

Ví dụ

The news of the scandal jarred the community.

Tin tức về vụ bê bối đã làm cho cộng đồng sốc.

The unexpected announcement jarred everyone at the party.

Thông báo bất ngờ đã làm cho mọi người ở buổi tiệc bất ngờ.

The sudden change in policy jarred the employees.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã gây sốc cho nhân viên.

Dạng động từ của Jar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jarring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jar

Không có idiom phù hợp