Bản dịch của từ Jar trong tiếng Việt
Jar
Jar (Noun)
Đồ đựng hình trụ miệng rộng làm bằng thủy tinh hoặc gốm, đặc biệt dùng để đựng thực phẩm.
A widemouthed cylindrical container made of glass or pottery especially one used for storing food.
She stored homemade jam in a glass jar on the shelf.
Cô ấy đã lưu trữ mứt tự làm trong một lọ thủy tinh trên kệ.
The cookie jar was always filled with delicious treats.
Lọ bánh quy luôn đầy ưu đãi ngon.
He gifted his friend a beautiful pottery jar for their birthday.
Anh đã tặng cho bạn một lọ gốm đẹp vào dịp sinh nhật của họ.
Ajar.
Ajar.
The jar of cookies was left ajar on the table.
Cái lọ bánh quy được để mở cửa trên bàn.
She noticed the ajar lid of the jam jar.
Cô ấy chú ý đến nắp lọ mứt bị mở.
The ajar jars on the shelf looked messy.
Những lọ bị mở trên kệ trông lộn xộn.
The sudden jar of the earthquake woke everyone up.
Sự đột ngột của trận động đất đánh thức mọi người.
The unexpected jar of the news left her in shock.
Sự đột ngột của tin tức khiến cô ấy hoảng sợ.
The jar of the car crash reverberated through the neighborhood.
Sự va chạm của tai nạn xe hơi vang vọng khắp khu phố.
Dạng danh từ của Jar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jar | Jars |
Kết hợp từ của Jar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sterilized jar Lọ tiệt trùng | She stored her homemade jam in a sterilized jar. Cô ấy đã lưu trữ mứt tự làm trong một lọ đã được tiệt trùng. |
Sweet jar Lọ đựng đồ ngọt | The sweet jar was a popular prize at the school fair. Cái lọ kẹo là một giải thưởng phổ biến tại hội chợ trường học. |
Marmalade jar Lọ mứt cam | The marmalade jar was passed around during the social event. Lọ mứt cam được chuyển tay trong sự kiện xã hội. |
Stone jar Cối đá | The stone jar was used as a traditional container for rice. Cái bình đá được sử dụng như một phương tiện truyền thống để chứa gạo. |
Glass jar Cốc thủy tinh | The glass jar contained homemade cookies for the social event. Cái lọ thủy tinh chứa bánh quy tự làm cho sự kiện xã hội. |
Jar (Verb)
Có tác dụng khó chịu hoặc đáng lo ngại.
Have an unpleasant or disturbing effect.
His behavior jarred with the peaceful atmosphere of the event.
Hành vi của anh ấy không hợp với bầu không khí yên bình của sự kiện.
The sudden noise jarred the audience during the performance.
Âm thanh đột ngột đã làm xao lạc khán giả trong buổi biểu diễn.
Her outfit choice jarred with the formal dress code of the party.
Lựa chọn trang phục của cô ấy không hợp với quy định mặc đồ lịch sự của buổi tiệc.
The news of the scandal jarred the community.
Tin tức về vụ bê bối đã làm cho cộng đồng sốc.
The unexpected announcement jarred everyone at the party.
Thông báo bất ngờ đã làm cho mọi người ở buổi tiệc bất ngờ.
The sudden change in policy jarred the employees.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã gây sốc cho nhân viên.
Dạng động từ của Jar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jarring |
Họ từ
Từ "jar" có nghĩa chung là một vật chứa, thường có hình trụ, dùng để đựng thực phẩm hoặc các vật dụng khác. Trong tiếng Anh, "jar" có thể dùng cả trong tiếng Anh chuẩn (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở phương diện phát âm, cách nhấn âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm "a". "Jar" cũng được dùng trong nhiều cụm từ đi kèm, như "jar of jam" (hũ mứt) hoặc "jarred emotions" (cảm xúc bị dồn nén).
Từ "jar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jarra", có nghĩa là một cái bình hoặc một chứa đựng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các loại vật chứa, thường có nắp đậy, dùng để bảo quản thực phẩm hoặc các vật dụng khác. Sự kết hợp giữa hình dạng và chức năng của "jar" trong tiếng Anh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, thể hiện sự tiện dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "jar" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến vật dụng chứa đựng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong lĩnh vực ẩm thực, nghệ thuật và thủ công, vượt ra ngoài khái niệm vật lý, bao gồm cả việc tạo ra sự xáo trộn hoặc cú sốc trong tâm lý. Từ này thể hiện sự đa nghĩa và tính ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp