Bản dịch của từ Ajar trong tiếng Việt
Ajar
Ajar (Adverb)
Hơi xoay hoặc mở.
Slightly turned or opened.
She left the door ajar for her guests to enter freely.
Cô để cửa hé mở để khách tự do vào.
The window was left ajar to let in some fresh air.
Cửa sổ hé mở để đón chút không khí trong lành.
He spoke with the door ajar to hear the conversation outside.
Anh nói khi cửa hé mở để nghe cuộc trò chuyện bên ngoài.
Ajar (Adjective)
Hơi xoay hoặc mở.
Slightly turned or opened.
The ajar door hinted at the room's privacy.
Cánh cửa hé mở gợi ý sự riêng tư của căn phòng.
She left the window ajar to let in fresh air.
Cô để cửa sổ hé mở để đón không khí trong lành vào.
The ajar gate welcomed guests to the garden party.
Cánh cổng hé mở đón khách đến dự bữa tiệc ngoài vườn.
Kết hợp từ của Ajar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly ajar Hơi mở | The door was slightly ajar, allowing a peek into the room. Cửa hơi mở, cho phép nhìn vào phòng. |
Ajar (Verb)
She ajar the door to let some fresh air in.
Cô hé cửa để đón chút không khí trong lành vào.
The window ajar slightly during the meeting.
Cửa sổ hé hé trong lúc họp.
He ajar the gate to welcome guests.
Anh hé cổng để đón khách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp