Bản dịch của từ Ajar trong tiếng Việt
Ajar
Ajar (Adverb)
Hơi xoay hoặc mở.
Slightly turned or opened.
She left the door ajar for her guests to enter freely.
Cô để cửa hé mở để khách tự do vào.
The window was left ajar to let in some fresh air.
Cửa sổ hé mở để đón chút không khí trong lành.
He spoke with the door ajar to hear the conversation outside.
Anh nói khi cửa hé mở để nghe cuộc trò chuyện bên ngoài.
Ajar (Adjective)
Hơi xoay hoặc mở.
Slightly turned or opened.
The ajar door hinted at the room's privacy.
Cánh cửa hé mở gợi ý sự riêng tư của căn phòng.
She left the window ajar to let in fresh air.
Cô để cửa sổ hé mở để đón không khí trong lành vào.
The ajar gate welcomed guests to the garden party.
Cánh cổng hé mở đón khách đến dự bữa tiệc ngoài vườn.
Dạng tính từ của Ajar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ajar Ajar | - | - |
Kết hợp từ của Ajar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly ajar Hơi mở | The door was slightly ajar, allowing a peek into the room. Cửa hơi mở, cho phép nhìn vào phòng. |
Ajar (Verb)
She ajar the door to let some fresh air in.
Cô hé cửa để đón chút không khí trong lành vào.
The window ajar slightly during the meeting.
Cửa sổ hé hé trong lúc họp.
He ajar the gate to welcome guests.
Anh hé cổng để đón khách.
"Ajar" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái của một cánh cửa hoặc một vật gì đó đang mở hí quyết, không hoàn toàn đóng lại. Từ này thường được dùng để chỉ sự mở ra một khoảng nhỏ, cho phép ánh sáng hoặc không khí đi vào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ajar" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong văn viết có thể ít thấy hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ajar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp cổ "ajar", mang nghĩa là "mở một phần". Nó có liên quan đến động từ "ajar", có nghĩa là "mở" nhưng không hoàn toàn. Từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 14 và thường được sử dụng để chỉ tình trạng cửa hoặc nắp không hoàn toàn đóng kín. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự miêu tả về sự mở một cách nhẹ nhàng, phản ánh tính chất chưa hoàn toàn khép kín.
Từ "ajar" được dùng để chỉ trạng thái cửa mở một cách nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian hoặc cảm xúc. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài nói với nội dung mô tả cảnh vật, nhưng không thường xuyên ở các phần nghe và viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ajar" thường được sử dụng để chỉ tình trạng cửa trong cuộc trò chuyện về an ninh hoặc sự riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp