Bản dịch của từ Ajar trong tiếng Việt

Ajar

Adverb Adjective Verb

Ajar (Adverb)

ədʒˈɑɹ
ədʒˈɑɹ
01

Hơi xoay hoặc mở.

Slightly turned or opened.

Ví dụ

She left the door ajar for her guests to enter freely.

Cô để cửa hé mở để khách tự do vào.

The window was left ajar to let in some fresh air.

Cửa sổ hé mở để đón chút không khí trong lành.

He spoke with the door ajar to hear the conversation outside.

Anh nói khi cửa hé mở để nghe cuộc trò chuyện bên ngoài.

Ajar (Adjective)

ədʒˈɑɹ
ədʒˈɑɹ
01

Hơi xoay hoặc mở.

Slightly turned or opened.

Ví dụ

The ajar door hinted at the room's privacy.

Cánh cửa hé mở gợi ý sự riêng tư của căn phòng.

She left the window ajar to let in fresh air.

Cô để cửa sổ hé mở để đón không khí trong lành vào.

The ajar gate welcomed guests to the garden party.

Cánh cổng hé mở đón khách đến dự bữa tiệc ngoài vườn.

Dạng tính từ của Ajar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ajar

Ajar

-

-

Kết hợp từ của Ajar (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly ajar

Hơi mở

The door was slightly ajar, allowing a peek into the room.

Cửa hơi mở, cho phép nhìn vào phòng.

Ajar (Verb)

ədʒˈɑɹ
ədʒˈɑɹ
01

(hiếm, có lẽ không chuẩn) xoay hoặc mở nhẹ; trở nên khép kín hoặc làm cho hé mở; được hoặc treo hé ra.

(rare, perhaps nonstandard) to turn or open slightly; to become ajar or to cause to become ajar; to be or to hang ajar.

Ví dụ

She ajar the door to let some fresh air in.

Cô hé cửa để đón chút không khí trong lành vào.

The window ajar slightly during the meeting.

Cửa sổ hé hé trong lúc họp.

He ajar the gate to welcome guests.

Anh hé cổng để đón khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ajar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ajar

Không có idiom phù hợp