Bản dịch của từ Hang trong tiếng Việt
Hang
Hang (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc mạnh mẽ từ nhiệt tình đến tức giận.
Used to express a range of strong emotions from enthusiasm to anger.
Hang on! We need to discuss this further.
Đợi chút! Chúng ta cần thảo luận vấn đề này thêm.
Hang in there, guys! The social event is almost here.
Cố lên, các bạn! Sự kiện xã hội sắp diễn ra rồi.
Hang it! The social gathering got canceled due to the storm.
Mất rồi! Buổi tụ tập xã hội bị hủy vì cơn bão.
Hang on! We're almost there!
Đợi chút! Chúng ta gần đến rồi!
Hang it! I can't believe she said that.
Thật là khó chịu! Tôi không thể tin cô ấy nói thế.
Hang (Noun)
The painting on the wall had a slight hang to the left.
Bức tranh trên tường có một sự nghiêng nhẹ về phía trái.
The curtain had a beautiful hang that added elegance to the room.
Bức rèm có một sự nghiêng đẹp mắt, tạo thêm sự lịch lãm cho căn phòng.
His posture had a noticeable hang due to his heavy backpack.
Tư thế của anh ấy có một sự nghiêng đáng chú ý do cặp sách nặng.
Hang (Verb)
The banner will hang above the entrance during the event.
Băng rôn sẽ treo phía trên lối vào trong sự kiện.
She decided to hang the artwork on the living room wall.
Cô ấy quyết định treo tác phẩm nghệ thuật trên tường phòng khách.
The photos of the volunteers will hang in the community center.
Những bức ảnh của các tình nguyện viên sẽ treo ở trung tâm cộng đồng.
The decorations hang from the ceiling in the party hall.
Những bức trang trí treo từ trần nhà trong quán tiệc.
Her artwork hangs in the gallery for everyone to admire.
Bức tranh của cô ấy treo trong phòng trưng bày để mọi người ngưỡng mộ.
The kite will hang in the sky during the festival.
Cái diều sẽ treo trong bầu trời trong lễ hội.
The decorations will hang from the ceiling at the party.
Những trang trí sẽ treo từ trần nhà tại buổi tiệc.
The banner will hang outside the building for the event.
Cái băng rôn sẽ treo bên ngoài tòa nhà cho sự kiện.
The kite will hang in the sky during the festival.
Con diều sẽ treo ở trên bầu trời trong lễ hội.
The decorations will hang from the ceiling at the party.
Các trang trí sẽ treo từ trần nhà ở buổi tiệc.
Đến hoặc gây ra tình trạng bất ngờ không thể thực hiện được hoạt động nào nữa.
Come or cause to come unexpectedly to a state in which no further operations can be carried out.
The pandemic hang the economy, causing widespread unemployment.
Đại dịch treo ngang nền kinh tế, gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộng.
The sudden closure of the factory hang many workers without jobs.
Việc đóng cửa nhà máy đột ngột treo ngang nhiều công nhân mà không có việc làm.
The unexpected announcement hang the entire community in uncertainty.
Thông báo bất ngờ treo ngang cả cộng đồng trong sự không chắc chắn.
She likes to hang out with friends after work.
Cô ấy thích đi chơi với bạn bè sau giờ làm.
They hang around the park every weekend.
Họ dạo chơi ở công viên mỗi cuối tuần.
He hangs out at the cafe on Fridays.
Anh ấy đi chơi ở quán cà phê vào thứ Sáu.
The criminal was hanged for his heinous crime.
Tội phạm bị treo cổ vì tội ác của mình.
The judge sentenced the murderer to be hanged publicly.
Thẩm phán tuyên án kẻ giết người bị treo cổ công khai.
In some countries, people can still be hanged for serious crimes.
Ở một số quốc gia, người vẫn có thể bị treo cổ vì tội phạm nghiêm trọng.
The criminal was hanged for his heinous crime in public.
Tội phạm bị treo cổ vì tội ác của mình trước công chúng.
The judge sentenced the murderer to be hanged for his actions.
Thẩm phán tuyên án kẻ giết người bị treo cổ vì hành động của mình.
She hung the ball right over the plate for the batter.
Cô ấy treo bóng ngay trên đĩa cho người đánh.
The pitcher hung the ball, making it easy to hit.
Người ném bóng treo bóng, làm cho nó dễ đánh.
The coach instructed the player to hang the ball in place.
Huấn luyện viên hướng dẫn cầu thủ treo bóng ở chỗ.
Dạng động từ của Hang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hanging |
Kết hợp từ của Hang (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hang uselessly Treo không hiệu quả | Her dreams of becoming a social media influencer hang uselessly. Giấc mơ của cô ấy trở thành người ảnh hưởng truyền thông xã hội treo lơ lửng. |
Hang down Treo xuong | Her hair hangs down to her waist, making her look elegant. Tóc cô ấy dài xuống tới eo, khiến cô ấy trông thanh lịch. |
Hang loosely Treo lủng lẳng | Her scarf hung loosely around her neck, adding a touch of elegance. Cái khăn choàng của cô ấy treo lủng lẳng quanh cổ, tạo thêm chút dễ thương. |
Hang upside down Treo ngược | Monica loves to hang upside down at the social club. Monica thích treo ngược ở câu lạc bộ xã hội. |
Hang limply Đứng lảo đảo | Her hair hung limply after being caught in the rain. Tóc cô ấy uốn cong sau khi bị ướt trong mưa. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hang cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hang" có nghĩa là một cấu trúc địa lý, thường là một vách đá hoặc một chỗ lõm ở trong lòng đất. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau ở cả British English và American English, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau một chút. Ở British English, "hang" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các hang động tự nhiên hơn, trong khi ở American English, từ này cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "hang out", mang ý nghĩa thư giãn hoặc giao lưu xã hội.
Từ "hang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cānus," có nghĩa là "đường hầm" hoặc "khoảng trống." Trong lịch sử, "hang" đã được sử dụng để chỉ những không gian tự nhiên hoặc nhân tạo, thường có hình dạng hẹp và kín. Ngày nay, "hang" không chỉ thể hiện địa điểm địa lý mà còn có thể chỉ những môi trường sống của các sinh vật hoặc là nơi ẩn náu. Sự phát triển về nghĩa thể hiện sự liên kết giữa không gian và chức năng bảo vệ.
Từ "hang" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và du lịch. Trong phần Viết và Nói, "hang" có thể được sử dụng để miêu tả địa điểm và kinh nghiệm thăm quan. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn học và các bài viết khoa học khi đề cập đến các dạng địa hình, tạo nên một liên kết chặt chẽ giữa từ ngữ và ngữ cảnh không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp