Bản dịch của từ Hang trong tiếng Việt
Hang

Hang(Interjection)
Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc mạnh mẽ từ nhiệt tình đến tức giận.
Used to express a range of strong emotions from enthusiasm to anger.
Hang(Verb)
Đến hoặc gây ra tình trạng bất ngờ không thể thực hiện được hoạt động nào nữa.
Come or cause to come unexpectedly to a state in which no further operations can be carried out.
Dạng động từ của Hang (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hang |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hanged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hanged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hangs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hanging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hang" có nghĩa là một cấu trúc địa lý, thường là một vách đá hoặc một chỗ lõm ở trong lòng đất. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau ở cả British English và American English, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau một chút. Ở British English, "hang" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các hang động tự nhiên hơn, trong khi ở American English, từ này cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "hang out", mang ý nghĩa thư giãn hoặc giao lưu xã hội.
Từ "hang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cānus", có nghĩa là "đường hầm" hoặc "khoảng trống". Trong lịch sử, "hang" đã được sử dụng để chỉ những không gian tự nhiên hoặc nhân tạo, thường có hình dạng hẹp và kín. Ngày nay, "hang" không chỉ thể hiện địa điểm địa lý mà còn có thể chỉ những môi trường sống của các sinh vật hoặc là nơi ẩn náu. Sự phát triển về nghĩa thể hiện sự liên kết giữa không gian và chức năng bảo vệ.
Từ "hang" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và du lịch. Trong phần Viết và Nói, "hang" có thể được sử dụng để miêu tả địa điểm và kinh nghiệm thăm quan. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn học và các bài viết khoa học khi đề cập đến các dạng địa hình, tạo nên một liên kết chặt chẽ giữa từ ngữ và ngữ cảnh không gian.
Họ từ
Từ "hang" có nghĩa là một cấu trúc địa lý, thường là một vách đá hoặc một chỗ lõm ở trong lòng đất. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau ở cả British English và American English, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau một chút. Ở British English, "hang" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các hang động tự nhiên hơn, trong khi ở American English, từ này cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "hang out", mang ý nghĩa thư giãn hoặc giao lưu xã hội.
Từ "hang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cānus", có nghĩa là "đường hầm" hoặc "khoảng trống". Trong lịch sử, "hang" đã được sử dụng để chỉ những không gian tự nhiên hoặc nhân tạo, thường có hình dạng hẹp và kín. Ngày nay, "hang" không chỉ thể hiện địa điểm địa lý mà còn có thể chỉ những môi trường sống của các sinh vật hoặc là nơi ẩn náu. Sự phát triển về nghĩa thể hiện sự liên kết giữa không gian và chức năng bảo vệ.
Từ "hang" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và du lịch. Trong phần Viết và Nói, "hang" có thể được sử dụng để miêu tả địa điểm và kinh nghiệm thăm quan. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn học và các bài viết khoa học khi đề cập đến các dạng địa hình, tạo nên một liên kết chặt chẽ giữa từ ngữ và ngữ cảnh không gian.

