Bản dịch của từ Enjoying trong tiếng Việt
Enjoying
Enjoying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thưởng thức.
Present participle and gerund of enjoy.
She is enjoying a lively conversation with her friends.
Cô ấy đang tận hưởng một cuộc trò chuyện sôi nổi với bạn bè của mình.
They are enjoying a night out at the new restaurant.
Họ đang tận hưởng một đêm đi chơi tại nhà hàng mới.
We are enjoying the company of our guests at the party.
Chúng tôi đang tận hưởng sự bầu bạn của các vị khách trong bữa tiệc.
Dạng động từ của Enjoying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enjoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enjoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enjoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enjoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enjoying |
Họ từ
Từ "enjoying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enjoy", có nghĩa là tận hưởng hoặc trải nghiệm sự hài lòng, niềm vui từ một hoạt động hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, "enjoying" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào trải nghiệm xã hội hơn.
Từ "enjoying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enjoy", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enjoïer", có nghĩa là 'thích thú' hay 'hưởng thụ'. Cấu trúc từ này kết hợp tiền tố "en-" (trong) và động từ "joie" (niềm vui) trong tiếng Latinh "gaudia". Lịch sử của từ này thể hiện sự chuyển hóa từ cảm giác tích cực sang trạng thái tận hưởng, phản ánh tinh thần thưởng thức trong văn hóa hiện đại.
Từ "enjoying" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi mà các thí sinh thường được yêu cầu miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các bài viết về du lịch, giải trí và sở thích. "Enjoying" thể hiện trạng thái tích cực của việc trải nghiệm hay tham gia vào một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp