Bản dịch của từ Enjoying trong tiếng Việt

Enjoying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjoying (Verb)

ɪndʒˈɔiɪŋ
ɛndʒˈɔiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thưởng thức.

Present participle and gerund of enjoy.

Ví dụ

She is enjoying a lively conversation with her friends.

Cô ấy đang tận hưởng một cuộc trò chuyện sôi nổi với bạn bè của mình.

They are enjoying a night out at the new restaurant.

Họ đang tận hưởng một đêm đi chơi tại nhà hàng mới.

We are enjoying the company of our guests at the party.

Chúng tôi đang tận hưởng sự bầu bạn của các vị khách trong bữa tiệc.

Dạng động từ của Enjoying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enjoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enjoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enjoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enjoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enjoying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enjoying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Especially if they are witnessing their own parents partaking and sports [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can come home late after parties without blame from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It can be incredibly rewarding to see people the dishes you've crafted with passion and precision [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After waking up, I start my day by opening my blinds and the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Enjoying

Không có idiom phù hợp