Bản dịch của từ Dangling trong tiếng Việt

Dangling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dangling (Adjective)

dˈæŋgəlɪŋ
dˈæŋglɪŋ
01

Bị đình chỉ từ trên cao.

Suspended from above.

Ví dụ

The dangling chandelier added elegance to the social event.

Đèn chùm treo lơ lửng tạo sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.

She noticed the dangling decorations at the social gathering.

Cô nhận thấy những trang trí treo lơ lửng tại buổi tụ họp xã hội.

The dangling lights created a cozy atmosphere at the social function.

Những đèn treo lơ lửng tạo nên bầu không khí ấm cúng tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dangling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp