Bản dịch của từ Dangling trong tiếng Việt
Dangling
Dangling (Adjective)
Bị đình chỉ từ trên cao.
Suspended from above.
The dangling chandelier added elegance to the social event.
Đèn chùm treo lơ lửng tạo sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.
She noticed the dangling decorations at the social gathering.
Cô nhận thấy những trang trí treo lơ lửng tại buổi tụ họp xã hội.
The dangling lights created a cozy atmosphere at the social function.
Những đèn treo lơ lửng tạo nên bầu không khí ấm cúng tại sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "dangling" trong tiếng Anh có nghĩa là treo lơ lửng hoặc không được hỗ trợ, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc ngữ pháp chưa hoàn chỉnh, chẳng hạn như cụm từ phân từ không rõ chủ ngữ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dangling" có thể mang nghĩa ẩn dụ trong tiếng Anh Anh để chỉ tình trạng không chắc chắn hoặc bất ổn trong một tình huống nhất định.
Từ "dangling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "dangle", xuất phát từ từ gốc Bắc Âu "dangla", có nghĩa là treo lủng lẳng. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả những vật hoặc phần cơ thể lơ lửng trong không gian. Hiện nay, "dangling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ các cụm từ hoặc mệnh đề không rõ ràng về chủ ngữ, ảnh hưởng đến tính rõ ràng của câu.
Từ "dangling" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của IELTS, liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu, đặc biệt khi thảo luận về các cụm từ hoặc mệnh đề bị treo. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể thấy trong bối cảnh giải thích về các khái niệm trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày. "Dangling" cũng thường được sử dụng để mô tả tình huống bất ổn hoặc không chắc chắn, như trong các bài thuyết trình hay thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp