Bản dịch của từ Droop trong tiếng Việt
Droop
Droop (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự uể oải.
Thirdperson singular simple present indicative of droop.
He droops his head when discussing social issues in class.
Anh ấy cúi đầu khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
She does not droop during her speeches about community service.
Cô ấy không cúi đầu trong các bài phát biểu về dịch vụ cộng đồng.
Why does he droop when talking about poverty in society?
Tại sao anh ấy lại cúi đầu khi nói về nghèo đói trong xã hội?
Dạng động từ của Droop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Droop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Droops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drooping |
Họ từ
"Droop" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị rủ xuống, uể oải hoặc héo. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của cây cối, hoa lá hoặc thậm chí là nét mặt của con người khi thể hiện sự mệt mỏi. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, và cả hai phiên bản đều sử dụng "droop" trong cùng một cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và môi trường giao tiếp.
Từ "droop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drūpan", có nghĩa là "xuống, rũ xuống". Tiếng Latin của nó là "drupe", có nghĩa là "trái". Sự chuyển nghĩa từ động từ mô tả tư thế của lá cây hay hoa tới cảm xúc con người, chẳng hạn như sự buồn chán hay mệt mỏi, phản ánh sự liên kết giữa những trạng thái vật lý và tâm lý. Ngày nay, "droop" thường được sử dụng để chỉ trạng thái uể oải, thiếu sức sống.
Từ "droop" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính trang trọng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng của thực vật hoặc biểu cảm khuôn mặt, ví dụ như khi lá cây héo hoặc khi một người biểu lộ nỗi buồn. Trong văn phong hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống miêu tả cảm xúc hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp