Bản dịch của từ Relaxing trong tiếng Việt

Relaxing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relaxing(Verb)

ɹilˈæksɪŋ
ɹɪlˈæksɪŋ
01

Để bớt căng thẳng hay lo lắng.

To make less tense or anxious.

Ví dụ
02

Nghỉ ngơi hoặc tham gia vào một hoạt động thú vị để thư giãn.

To rest or engage in an enjoyable activity in order to unwind.

Ví dụ

Dạng động từ của Relaxing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relaxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relaxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relaxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relaxing

Relaxing(Adjective)

ɹilˈæksɪŋ
ɹɪlˈæksɪŋ
01

Một hoạt động thúc đẩy thư giãn.

An activity that promotes relaxation.

Ví dụ
02

Khiến ai đó bớt căng thẳng hoặc lo lắng.

Causing someone to become less tense or anxious.

Ví dụ

Dạng tính từ của Relaxing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Relaxing

Đang thư giãn

More relaxing

Thư giãn hơn

Most relaxing

Thư giãn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ