Bản dịch của từ Relaxing trong tiếng Việt
Relaxing

Relaxing(Verb)
Dạng động từ của Relaxing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relax |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relaxed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relaxed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relaxes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relaxing |
Relaxing(Adjective)
Một hoạt động thúc đẩy thư giãn.
An activity that promotes relaxation.
Dạng tính từ của Relaxing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Relaxing Đang thư giãn | More relaxing Thư giãn hơn | Most relaxing Thư giãn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "relaxing" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là giúp giảm bớt căng thẳng, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu. Trong British English và American English, từ này có cách phát âm tương tự nhau, với sự khác biệt chính nằm ở ngữ điệu. "Relaxing" thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc môi trường mang tính thư giãn, như Âm nhạc thư giãn hoặc kỳ nghỉ thư giãn. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày thể hiện nhu cầu con người tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống.
Từ "relaxing" xuất phát từ tiếng Latinh "relaxare", có nghĩa là "làm mềm" hay "giải phóng". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "laxare" (thả lỏng). Ý nghĩa ban đầu trong tiếng Latinh mang tính chất vật lý, nhưng theo thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ trạng thái tinh thần và thể chất. Hiện nay, "relaxing" được dùng để mô tả các hoạt động hay tình huống giúp giảm căng thẳng và mang lại sự thư giãn.
Từ "relaxing" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chủ đề sức khỏe, lối sống và thư giãn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả hoạt động giải trí hoặc cảm giác thoải mái. Ngoài ra, "relaxing" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như mô tả kỳ nghỉ, các phương pháp giảm stress hoặc các hoạt động thể thao, giúp người nghe hiểu về các gợi ý và cảm nhận sự thư thái.
Họ từ
Từ "relaxing" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là giúp giảm bớt căng thẳng, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu. Trong British English và American English, từ này có cách phát âm tương tự nhau, với sự khác biệt chính nằm ở ngữ điệu. "Relaxing" thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc môi trường mang tính thư giãn, như Âm nhạc thư giãn hoặc kỳ nghỉ thư giãn. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày thể hiện nhu cầu con người tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống.
Từ "relaxing" xuất phát từ tiếng Latinh "relaxare", có nghĩa là "làm mềm" hay "giải phóng". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "laxare" (thả lỏng). Ý nghĩa ban đầu trong tiếng Latinh mang tính chất vật lý, nhưng theo thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ trạng thái tinh thần và thể chất. Hiện nay, "relaxing" được dùng để mô tả các hoạt động hay tình huống giúp giảm căng thẳng và mang lại sự thư giãn.
Từ "relaxing" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chủ đề sức khỏe, lối sống và thư giãn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả hoạt động giải trí hoặc cảm giác thoải mái. Ngoài ra, "relaxing" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như mô tả kỳ nghỉ, các phương pháp giảm stress hoặc các hoạt động thể thao, giúp người nghe hiểu về các gợi ý và cảm nhận sự thư thái.
