Bản dịch của từ Relaxing trong tiếng Việt
Relaxing
Relaxing (Verb)
After a long day, I find relaxing with friends enjoyable.
Sau một ngày dài, tôi thấy việc thư giãn cùng bạn bè là điều thú vị.
She often suggests relaxing activities to reduce stress.
Cô ấy thường gợi ý những hoạt động thư giãn để giảm căng thẳng.
Social gatherings can be a great way to relax and unwind.
Các cuộc tụ tập xã hội có thể là một cách tuyệt vời để thư giãn và nghỉ ngơi.
After a long day, Sarah enjoys relaxing with a book.
Sau một ngày dài, Sarah thích thư giãn với một cuốn sách.
They often relax at the park after work.
Họ thường thư giãn ở công viên sau giờ làm việc.
Relaxing together strengthens their friendship.
Thư giãn cùng nhau củng cố tình bạn của họ.
Dạng động từ của Relaxing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relaxing |
Relaxing (Adjective)
Attending a cozy gathering can be very relaxing for introverts.
Tham dự một buổi họp mặt ấm cúng có thể rất thư giãn đối với những người hướng nội.
Listening to soft music is a relaxing way to unwind after work.
Nghe nhạc nhẹ là một cách thư giãn để thư giãn sau giờ làm việc.
Taking a leisurely walk in the park can be quite relaxing.
Đi dạo nhàn nhã trong công viên có thể khá thư giãn.
Một hoạt động thúc đẩy thư giãn.
An activity that promotes relaxation.
Listening to calming music is relaxing.
Nghe nhạc êm dịu giúp bạn thư giãn.
A picnic in the park is a relaxing social activity.
Chuyến dã ngoại trong công viên là một hoạt động xã hội thư giãn.
Yoga classes are popular for their relaxing effects.
Các lớp học yoga rất phổ biến vì tác dụng thư giãn của chúng.
Dạng tính từ của Relaxing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Relaxing Đang thư giãn | More relaxing Thư giãn hơn | Most relaxing Thư giãn nhất |
Họ từ
Từ "relaxing" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là giúp giảm bớt căng thẳng, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu. Trong British English và American English, từ này có cách phát âm tương tự nhau, với sự khác biệt chính nằm ở ngữ điệu. "Relaxing" thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc môi trường mang tính thư giãn, như Âm nhạc thư giãn hoặc kỳ nghỉ thư giãn. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày thể hiện nhu cầu con người tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống.
Từ "relaxing" xuất phát từ tiếng Latinh "relaxare", có nghĩa là "làm mềm" hay "giải phóng". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "laxare" (thả lỏng). Ý nghĩa ban đầu trong tiếng Latinh mang tính chất vật lý, nhưng theo thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ trạng thái tinh thần và thể chất. Hiện nay, "relaxing" được dùng để mô tả các hoạt động hay tình huống giúp giảm căng thẳng và mang lại sự thư giãn.
Từ "relaxing" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chủ đề sức khỏe, lối sống và thư giãn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả hoạt động giải trí hoặc cảm giác thoải mái. Ngoài ra, "relaxing" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như mô tả kỳ nghỉ, các phương pháp giảm stress hoặc các hoạt động thể thao, giúp người nghe hiểu về các gợi ý và cảm nhận sự thư thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp