Bản dịch của từ Suspend trong tiếng Việt
Suspend
Suspend (Verb)
(của các hạt rắn) được phân tán khắp phần lớn chất lỏng.
(of solid particles) be dispersed throughout the bulk of a fluid.
The glitter suspended in the water, creating a mesmerizing effect.
Những hạt nhũ sáng lấp lánh trong nước, tạo hiệu ứng lôi cuốn.
The confetti suspended in the air after the celebration ended.
Những mảnh giấy phát nổ lơ lửng trong không khí sau khi buổi lễ kết thúc.
The dust suspended in the sunlight, making the room look magical.
Bụi lơ lửng trong ánh nắng mặt trời, khiến căn phòng trở nên kỳ diệu.
She decided to suspend the meeting until further notice.
Cô ấy quyết định đình chỉ cuộc họp cho đến khi có thông báo tiếp theo.
The school had to suspend classes due to a power outage.
Trường phải đình chỉ các lớp học do mất điện.
The company chose to suspend the project temporarily for budget reasons.
Công ty quyết định đình chỉ dự án tạm thời vì lý do ngân sách.
The government decided to suspend the new social program temporarily.
Chính phủ quyết định tạm thời đình chỉ chương trình xã hội mới.
They suspended the meeting due to the unexpected power outage.
Họ tạm hoãn cuộc họp do cúp điện không lường trước.
The charity organization had to suspend their fundraising event indefinitely.
Tổ chức từ thiện phải đình chỉ sự kiện gây quỹ của họ vô thời hạn.
Tạm thời ngăn chặn việc tiếp tục hoặc có hiệu lực.
Temporarily prevent from continuing or being in force or effect.
The school decided to suspend classes due to the heavy snowstorm.
Trường quyết định đình chỉ các lớp học do bão tuyết dày.
The government may suspend public transportation during the national holiday.
Chính phủ có thể tạm ngừng vận tải công cộng trong dịp lễ quốc gia.
The company will suspend operations for maintenance next week.
Công ty sẽ tạm ngừng hoạt động để bảo dưỡng vào tuần tới.
Dạng động từ của Suspend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suspend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suspended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suspended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suspends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suspending |
Kết hợp từ của Suspend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be suspended with pay Bị đình chỉ với lương | The teacher was suspended with pay for alleged misconduct. Giáo viên bị đình chỉ với lương để điều tra hành vi không đúng đắn. |
Be suspended on full pay Bị đình chỉ công việc với đầy đủ lương | Due to the investigation, the employee was suspended on full pay. Do điều tra, nhân viên bị đình chỉ với lương đầy đủ. |
Be suspended without pay Bị đình chỉ không lương | He was suspended without pay for violating social media policies. Anh ta bị đình chỉ không lương vì vi phạm chính sách truyền thông xã hội. |
The power to suspend something Quyền đình chỉ một điều gì đó | The community leader has the power to suspend a meeting. Người lãnh đạo cộng đồng có quyền đình chỉ cuộc họp. |
Họ từ
“Suspend” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “tạm dừng” hoặc “treo.” Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc quản lý, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng hoạt động hoặc đình chỉ một ai đó trong một thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có đôi chút khác biệt: /səˈspɛnd/ (Anh) và /səˈspɛnd/ (Mỹ). Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "suspend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspendere", bao gồm hai phần: tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và "pendere" nghĩa là "treo". Hình thức này khắc họa hành động treo một vật từ một vị trí cao, dẫn đến ý nghĩa “tạm ngừng” trong ngữ cảnh hiện đại. Sự chuyển hóa từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ đã tạo ra cách sử dụng hiện tại của từ, liên quan đến việc tạm thời dừng lại hoặc đình chỉ hoạt động nào đó.
Từ "suspend" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các tình huống như đình chỉ học tập, tạm dừng hoạt động hoặc ngừng hoạt động của một tổ chức. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, quản lý và thể thao, khi đề cập đến các quyết định tạm thời về việc đình chỉ quyền hoặc chức vụ. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp