Bản dịch của từ Suspend trong tiếng Việt

Suspend

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspend(Verb)

səspˈɛnd
ˈsəspənd
01

Tạm thời ngừng hiệu lực hoặc không để tiếp tục có hiệu lực.

To temporarily prevent from continuing or being in force or effect

Ví dụ
02

Treo một cái gì đó từ phía trên để nó tự do ở phía bên kia.

To hang something from above so that it is free on the other side

Ví dụ
03

Tạm hoãn hành động về một vấn đề nào đó

To defer action on something

Ví dụ

Suspend(Noun)

səspˈɛnd
ˈsəspənd
01

Tạm thời ngưng hoặc không cho tiếp tục có hiệu lực.

A temporary cessation or interruption

Ví dụ
02

Treo một vật nào đó từ trên cao sao cho nó tự do ở phía bên kia.

An order or condition for terminating or suspending something

Ví dụ
03

Hoãn hành động về một vấn đề nào đó

The act of suspending

Ví dụ