Bản dịch của từ Terminating trong tiếng Việt
Terminating
Terminating (Verb)
The company is terminating its partnership with the supplier.
Công ty đang chấm dứt hợp tác với nhà cung cấp.
The school is terminating the contract with the cleaning service.
Trường đang chấm dứt hợp đồng với dịch vụ làm sạch.
The government is terminating the funding for the project.
Chính phủ đang chấm dứt nguồn tài trợ cho dự án.
Dạng động từ của Terminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terminating |
Họ từ
Từ "terminating" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "terminate", có nghĩa là ngừng lại hoặc kết thúc một quá trình, hợp đồng hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "terminating" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong hệ thống pháp luật Mỹ để chỉ việc chấm dứt hợp đồng. Trong khi đó, Anh có thể sử dụng các cụm từ khác như "ending" hoặc "concluding" tùy vào ngữ cảnh.
Từ "terminating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "terminare", có nghĩa là "kết thúc" hay "giới hạn". Trong tiếng Latinh, "terminus" chỉ đến một điểm kết thúc hoặc biên giới. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành các nghĩa trong tiếng Anh, từ việc chỉ sự kết thúc của một sự việc đến việc dừng lại một quá trình. Ngày nay, "terminating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và luật pháp, thể hiện sự kết thúc hoặc hủy bỏ một giao dịch, hợp đồng hoặc quy trình.
Từ "terminating" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người tham gia thường tiếp xúc với các khái niệm liên quan đến quản lý, công nghệ và quy trình. Trong tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kết thúc hợp đồng, ngừng hoạt động của thiết bị hoặc chương trình, và trong lĩnh vực pháp lý khi đề cập đến việc chấm dứt quyền lợi hoặc nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp