Bản dịch của từ Defer trong tiếng Việt
Defer
Defer (Verb)
Đệ trình hoặc thừa nhận công đức của.
Submit to or acknowledge the merit of.
She deferred to his expertise in the social project.
Cô ấy trì hoãn cho sự chuyên môn của anh ấy trong dự án xã hội.
The committee decided to defer the decision to next week.
Ủy ban quyết định trì hoãn quyết định đến tuần sau.
He deferred to the community leader's opinion on the matter.
Anh ấy trì hoãn cho ý kiến của lãnh đạo cộng đồng về vấn đề đó.
She decided to defer the meeting to next week.
Cô ấy quyết định trì hoãn cuộc họp đến tuần sau.
The event was deferred due to unforeseen circumstances.
Sự kiện đã bị trì hoãn do tình huống bất ngờ.
They chose to defer the decision until further information was available.
Họ quyết định hoãn quyết định cho đến khi có thông tin thêm.
Dạng động từ của Defer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deferring |
Kết hợp từ của Defer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decide to defer Quyết định hoãn lại | She decided to defer her social event to next week. Cô ấy quyết định trì hoãn sự kiện xã hội của mình đến tuần sau. |
Agree to defer Đồng ý hoãn | She agreed to defer the meeting to next monday. Cô ấy đồng ý trì hoãn cuộc họp đến thứ hai tuần sau. |
Họ từ
Từ "defer" có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một hành động hoặc quyết định đến một thời điểm sau. Trong tiếng Anh, "defer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong văn bản pháp lý và học thuật. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "defer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "differre", trong đó "dis-" có nghĩa là "khác nhau" và "ferre" có nghĩa là "mang". Ban đầu, từ này chỉ hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một quyết định hoặc hành động. Qua thời gian, nghĩa của "defer" đã phát triển để chỉ việc tôn trọng và nhường quyền quyết định cho người khác. Sự chuyển biến này phản ánh giá trị xã hội về việc tôn trọng và ưu tiên ý kiến của người khác trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "defer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt sự trì hoãn hoặc hoãn lại một quyết định. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến học tập và quản lý thời gian. "Defer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, như trong việc hoãn việc nộp bài hoặc trì hoãn một kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp