Bản dịch của từ Static trong tiếng Việt

Static

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Static(Adjective)

stˈætɪk
ˈstætɪk
01

Không có sự di chuyển, hành động hoặc thay đổi.

Lacking in movement action or change

Ví dụ
02

Liên quan đến các cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc các lực trong trạng thái cân bằng.

Concerned with bodies at rest or forces in balance

Ví dụ
03

Liên quan đến điện tích ở trạng thái nghỉ ngơi.

Relating to electric charges at rest

Ví dụ

Static(Noun)

stˈætɪk
ˈstætɪk
01

Sự thiếu chuyển động hoặc tiến bộ.

A lack of movement or progress

Ví dụ
02

Điện có mặt nhưng không chảy.

Electricity that is present but not flowing

Ví dụ