Bản dịch của từ Static trong tiếng Việt
Static
Static (Adjective)
(của bộ nhớ hoặc bộ lưu trữ) không cần được làm mới định kỳ bằng điện áp đặt vào.
(of a memory or store) not needing to be periodically refreshed by an applied voltage.
The static display of the exhibit attracted many visitors.
Màn hình tĩnh của triển lãm đã thu hút nhiều khách tham quan.
The static website contained information about the event.
Trang web tĩnh chứa thông tin về sự kiện.
The static image on the screen remained unchanged throughout the presentation.
Hình ảnh tĩnh trên màn hình không thay đổi trong suốt buổi trình bày.
Quan tâm đến vật đứng yên hoặc lực cân bằng.
Concerned with bodies at rest or forces in equilibrium.
The static population numbers in the village remain unchanged.
Số lượng dân số tĩnh trong làng không thay đổi.
The static economic conditions have led to stability in the region.
Điều kiện kinh tế tĩnh đã dẫn đến sự ổn định trong khu vực.
The static social hierarchy is deeply ingrained in the community.
Hệ thống phân cấp xã hội tĩnh đã ăn sâu vào cộng đồng.
The static electricity on the balloon made my hair stand up.
Tĩnh điện trên quả bóng bay làm tôi dựng tóc gáy.
The static charge on the doorknob shocked me.
Tĩnh điện trên tay nắm cửa khiến tôi bị sốc.
The static energy in the room caused sparks to fly.
Tĩnh năng lượng trong phòng khiến tia lửa điện bay ra.
Thiếu chuyển động, hành động hoặc thay đổi, đặc biệt là theo cách không mong muốn hoặc không thú vị.
Lacking in movement, action, or change, especially in an undesirable or uninteresting way.
The static society failed to adapt to modern changes.
Xã hội tĩnh không thể thích ứng với những thay đổi hiện đại.
Her social circle felt static and needed new energy.
Vòng tròn xã hội của cô cảm thấy tĩnh và cần năng lượng mới.
The static environment hindered social progress.
Môi trường tĩnh cản trở tiến bộ xã hội.
Dạng tính từ của Static (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Static Tĩnh | - | - |
Kết hợp từ của Static (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally static Hoàn toàn tĩnh lặng | Her social media account is totally static, no updates at all. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn tĩnh, không cập nhật gì cả. |
Very static Rất tĩnh | Her social media account is very static with minimal updates. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy rất tĩnh với ít cập nhật. |
Fairly static Tương đối tĩnh | The number of social media users has remained fairly static. Số người dùng mạng xã hội đã giữ ổn định. |
Somewhat static Một chút cố định | Her social life is somewhat static due to her introverted nature. Cuộc sống xã hội của cô ấy hơi tĩnh vì tính cách hướng nội của cô ấy. |
Far from static Xa rời khỏi tĩnh lặng | Social media platforms are far from static, constantly evolving. Các nền tảng truyền thông xã hội không phải tĩnh lặng, luôn tiến triển. |
Static (Noun)
The static on the phone line made it hard to hear.
Sự tĩnh điện trên đường dây điện thoại khiến bạn khó nghe.
The radio was filled with annoying static during the broadcast.
Radio tràn ngập tiếng tĩnh khó chịu trong khi phát sóng.
The technician fixed the static issue on the telecommunication system.
Kỹ thuật viên đã khắc phục sự cố tĩnh trên hệ thống viễn thông.
Họ từ
Từ "static" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "statikos", có nghĩa là "đứng yên" hoặc "tĩnh". Trong ngữ cảnh khoa học, "static" ám chỉ đến trạng thái không thay đổi hoặc không di chuyển, thường được sử dụng để mô tả các lực hoặc điện tích mà không có dòng chảy. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc vật lý.
Từ "static" xuất phát từ tiếng Latinh "staticus", có nghĩa là "đứng yên" hoặc "không di chuyển". Tiếng Latinh này lại xuất phát từ từ Hy Lạp "statikos", liên quan đến khái niệm ổn định và không thay đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "static" thường được sử dụng để mô tả những đối tượng hoặc tình huống không thay đổi theo thời gian. Sự chuyển biến này từ khái niệm cũ sang nghĩa hiện đại phản ánh tầm quan trọng của tính ổn định trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "static" là một thuật ngữ thường gặp trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không thay đổi hoặc tĩnh lặng của một đối tượng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "static" cũng được áp dụng trong văn học và truyền thông để chỉ sự thiếu động lực hoặc sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp