Bản dịch của từ Recyclable trong tiếng Việt
Recyclable

Recyclable (Adjective)
Có thể được tái chế.
Able to be recycled.
Recyclable materials help reduce waste in our community.
Vật liệu có thể tái chế giúp giảm lượng rác trong cộng đồng chúng ta.
Many people are becoming more aware of the importance of recyclable products.
Nhiều người đang nhận thức rõ hơn về sự quan trọng của các sản phẩm có thể tái chế.
The government encourages businesses to use recyclable packaging for sustainability.
Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng bao bì có thể tái chế để bền vững.
Kết hợp từ của Recyclable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely recyclable Hoàn toàn có thể tái chế | The new packaging is completely recyclable. Bao bì mới hoàn toàn có thể tái chế. |
100% recyclable 100% có thể tái chế | This packaging is 100% recyclable. Bao bì này có thể tái chế 100%. |
Easily recyclable Dễ tái chế | These bottles are easily recyclable, promoting environmental sustainability. Những chai này dễ tái chế, thúc đẩy bền vững môi trường. |
Fully recyclable Hoàn toàn có thể tái chế | The company promotes fully recyclable packaging for environmental sustainability. Công ty khuyến khích bao bì có thể tái chế hoàn toàn để bảo vệ môi trường. |
Recyclable (Noun)
Một chất có thể được tái chế.
A substance that is able to be recycled.
Recyclables include paper, plastic, and glass.
Các vật liệu tái chế bao gồm giấy, nhựa và thủy tinh.