Bản dịch của từ Recyclable trong tiếng Việt

Recyclable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recyclable (Adjective)

ɹisˈɑɪkləbl̩
ɹisˈɑɪkləbl̩
01

Có thể được tái chế.

Able to be recycled.

Ví dụ

Recyclable materials help reduce waste in our community.

Vật liệu có thể tái chế giúp giảm lượng rác trong cộng đồng chúng ta.

Many people are becoming more aware of the importance of recyclable products.

Nhiều người đang nhận thức rõ hơn về sự quan trọng của các sản phẩm có thể tái chế.

The government encourages businesses to use recyclable packaging for sustainability.

Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng bao bì có thể tái chế để bền vững.

Kết hợp từ của Recyclable (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely recyclable

Hoàn toàn có thể tái chế

The new packaging is completely recyclable.

Bao bì mới hoàn toàn có thể tái chế.

100% recyclable

100% có thể tái chế

This packaging is 100% recyclable.

Bao bì này có thể tái chế 100%.

Easily recyclable

Dễ tái chế

These bottles are easily recyclable, promoting environmental sustainability.

Những chai này dễ tái chế, thúc đẩy bền vững môi trường.

Fully recyclable

Hoàn toàn có thể tái chế

The company promotes fully recyclable packaging for environmental sustainability.

Công ty khuyến khích bao bì có thể tái chế hoàn toàn để bảo vệ môi trường.

Recyclable (Noun)

ɹisˈɑɪkləbl̩
ɹisˈɑɪkləbl̩
01

Một chất có thể được tái chế.

A substance that is able to be recycled.

Ví dụ

Recyclables include paper, plastic, and glass.

Các vật liệu tái chế bao gồm giấy, nhựa và thủy tinh.

The city promotes the use of recyclables to reduce waste.

Thành phố khuyến khích việc sử dụng vật liệu tái chế để giảm lượng rác thải.

Recyclables are collected separately for environmental sustainability.

Các vật liệu tái chế được thu gom riêng biệt để bảo vệ môi trường.

Dạng danh từ của Recyclable (Noun)

SingularPlural

Recyclable

Recyclables

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recyclable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the first stage, used plastic bottles and containers are collected and transported to factories where they are sorted into two types - and non- [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] The rest of the rubbish, usually non- and plastic items, is either buried underground or burnt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] For a tiny extra cost, businesses could move to using packaging made from or biodegradable materials [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, bottles are pressed into cube-shaped blocks, allowing them to better fit a crushing machine [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Recyclable

Không có idiom phù hợp