Bản dịch của từ Aluminum trong tiếng Việt
Aluminum
Aluminum (Noun)
Many cans are made from aluminum due to its lightweight nature.
Nhiều lon được làm từ nhôm vì tính nhẹ của nó.
Plastic is not as sustainable as aluminum for social initiatives.
Nhựa không bền vững như nhôm cho các sáng kiến xã hội.
Is aluminum recycling popular in your community for social projects?
Việc tái chế nhôm có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Aluminum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aluminum | - |
Họ từ
Aluminum (hay nhôm trong tiếng Việt) là một nguyên tố hóa học ký hiệu Al, thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, có số nguyên tử 13. Nguyên tố này nổi bật với đặc tính nhẹ, có khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "aluminum" được phát âm là /əˈluː.mɪ.nəm/, trong khi ở Anh, từ này được viết là "aluminium" và phát âm là /ˌæl.ɪˈmɪn.i.əm/. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn ở cách phát âm và mức độ phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau như công nghiệp và khoa học.
Từ "aluminum" có nguồn gốc từ từ Latinh "alumen", nghĩa là "muối nhôm", vốn xuất hiện từ thời kỳ cổ đại. Nhôm được phát hiện vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Hans Christian Ørsted, và thuật ngữ "alumini" đã được Alembic vào năm 1808 bởi Humphry Davy. Từ đó, "aluminum" đã trở thành tên gọi chính thức cho nguyên tố nhôm, phản ánh tính chất nhẹ và bền của kim loại này, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Từ "aluminum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khoa học vật liệu hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được dùng khi thảo luận về đặc tính của kim loại hoặc trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng ngày, từ "aluminum" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, bao bì và xây dựng, nhấn mạnh vào ứng dụng rộng rãi của kim loại này trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp