Bản dịch của từ Aluminum trong tiếng Việt

Aluminum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aluminum(Noun)

aɪlˈuːmɪnəm
ˈæɫjumɪnəm
01

Một vật liệu được chế tạo chủ yếu từ nguyên tố này, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn.

A material made primarily of this element known for its resistance to corrosion

Ví dụ
02

Một loại vật liệu bao bì được làm từ giấy bạc nhôm hoặc lon nhôm.

A type of packaging material made from aluminum foil or aluminum cans

Ví dụ
03

Một nguyên tố kim loại nhẹ màu bạc trắng được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau.

A lightweight silverywhite metallic element used in a wide range of products

Ví dụ