Bản dịch của từ Insulating trong tiếng Việt

Insulating

VerbAdjective

Insulating (Verb)

ˈɪnsəleɪtɪŋ
ˈɪnsəleɪtɪŋ
01

Che phủ hoặc xử lý bằng vật liệu ngăn chặn sự truyền nhiệt hoặc điện.

Cover or treat with a material that prevents the passage of heat or electricity

Ví dụ

Insulating your home can help reduce energy costs significantly.

Cách nhiệt cho ngôi nhà của bạn có thể giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể.

Not insulating your office properly may lead to high electricity bills.

Không cách nhiệt văn phòng của bạn một cách đúng đắn có thể dẫn đến hóa đơn điện cao.

Are you insulating your classroom to create a more comfortable environment?

Bạn có cách nhiệt lớp học của mình để tạo môi trường thoải mái hơn không?

Insulating (Adjective)

01

Bảo vệ một vật nào đó bằng cách ngăn nhiệt, âm thanh, v.v. xâm nhập vào hoặc thoát ra ngoài.

Protecting something by preventing heat sound etc from getting in or out

Ví dụ

Insulating materials help reduce energy consumption in buildings.

Vật liệu cách nhiệt giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà.

Not insulating your home properly can lead to high utility bills.

Không cách nhiệt nhà một cách đúng đắn có thể dẫn đến hóa đơn tiện ích cao.

Is insulating public spaces important for environmental sustainability?

Việc cách nhiệt không gian công cộng có quan trọng cho bền vững môi trường không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulating

Không có idiom phù hợp