Bản dịch của từ Insulating trong tiếng Việt
Insulating
Insulating (Verb)
Insulating your home can help reduce energy costs significantly.
Cách nhiệt cho ngôi nhà của bạn có thể giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể.
Not insulating your office properly may lead to high electricity bills.
Không cách nhiệt văn phòng của bạn một cách đúng đắn có thể dẫn đến hóa đơn điện cao.
Are you insulating your classroom to create a more comfortable environment?
Bạn có cách nhiệt lớp học của mình để tạo môi trường thoải mái hơn không?
Dạng động từ của Insulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulating |
Insulating (Adjective)
Bảo vệ một vật nào đó bằng cách ngăn nhiệt, âm thanh, v.v. xâm nhập vào hoặc thoát ra ngoài.
Protecting something by preventing heat sound etc from getting in or out.
Insulating materials help reduce energy consumption in buildings.
Vật liệu cách nhiệt giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà.
Not insulating your home properly can lead to high utility bills.
Không cách nhiệt nhà một cách đúng đắn có thể dẫn đến hóa đơn tiện ích cao.
Is insulating public spaces important for environmental sustainability?
Việc cách nhiệt không gian công cộng có quan trọng cho bền vững môi trường không?