Bản dịch của từ Insulating trong tiếng Việt
Insulating

Insulating(Verb)
Dạng động từ của Insulating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insulate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insulates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulating |
Insulating(Adjective)
Bảo vệ một vật nào đó bằng cách ngăn nhiệt, âm thanh, v.v. xâm nhập vào hoặc thoát ra ngoài.
Protecting something by preventing heat sound etc from getting in or out.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "insulating" được dùng để chỉ khả năng hoặc hành động ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, điện hoặc âm thanh. Trong lĩnh vực vật lý, nó thường liên quan đến các vật liệu cách nhiệt hoặc điện. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "insulating" được phát âm là /ˈɪnˌsjuː.leɪ.tɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm là /ˈɪn.sə.leɪ.tɪŋ/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và một số âm tiết không chính thức.
Từ "insulating" xuất phát từ tiếng La tinh "insulatus", có nghĩa là "bị cô lập" hoặc "tách biệt". Hình thành từ động từ "insulare", nghĩa là "tách ra", từ "insula", có nghĩa là "hòn đảo". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến việc tạo ra một khoảng cách vật lý hay không gian giữa các đối tượng, nhằm bảo vệ hoặc giữ cho nguyên liệu không bị ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "insulating" chỉ về khả năng ngăn cản dòng điện, nhiệt, hoặc âm thanh, nhấn mạnh vai trò bảo vệ và cách ly trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghệ.
Từ "insulating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu và kỹ thuật xây dựng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các thuộc tính cách nhiệt, bảo vệ và tiết kiệm năng lượng. Trong các lĩnh vực khác như môi trường và kỹ thuật, từ này cũng được dùng để mô tả các phương pháp hoặc vật liệu nhằm cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ tài nguyên.
Họ từ
Từ "insulating" được dùng để chỉ khả năng hoặc hành động ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, điện hoặc âm thanh. Trong lĩnh vực vật lý, nó thường liên quan đến các vật liệu cách nhiệt hoặc điện. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "insulating" được phát âm là /ˈɪnˌsjuː.leɪ.tɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm là /ˈɪn.sə.leɪ.tɪŋ/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và một số âm tiết không chính thức.
Từ "insulating" xuất phát từ tiếng La tinh "insulatus", có nghĩa là "bị cô lập" hoặc "tách biệt". Hình thành từ động từ "insulare", nghĩa là "tách ra", từ "insula", có nghĩa là "hòn đảo". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến việc tạo ra một khoảng cách vật lý hay không gian giữa các đối tượng, nhằm bảo vệ hoặc giữ cho nguyên liệu không bị ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "insulating" chỉ về khả năng ngăn cản dòng điện, nhiệt, hoặc âm thanh, nhấn mạnh vai trò bảo vệ và cách ly trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghệ.
Từ "insulating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu và kỹ thuật xây dựng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các thuộc tính cách nhiệt, bảo vệ và tiết kiệm năng lượng. Trong các lĩnh vực khác như môi trường và kỹ thuật, từ này cũng được dùng để mô tả các phương pháp hoặc vật liệu nhằm cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ tài nguyên.
