Bản dịch của từ Gambling trong tiếng Việt

Gambling

Verb

Gambling (Verb)

gˈæmbəlɪŋ
gˈæmblɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của canh bạc.

Present participle and gerund of gamble.

Ví dụ

Many people enjoy gambling at casinos like Bellagio in Las Vegas.

Nhiều người thích đánh bạc tại các sòng bạc như Bellagio ở Las Vegas.

They are not gambling their savings on risky investments.

Họ không đánh bạc tiền tiết kiệm của mình vào các khoản đầu tư rủi ro.

Is gambling a major issue in your community?

Đánh bạc có phải là vấn đề lớn trong cộng đồng của bạn không?

Dạng động từ của Gambling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gamble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gambling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gambling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Gambling

Không có idiom phù hợp