Bản dịch của từ Gambling trong tiếng Việt
Gambling
Gambling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của canh bạc.
Present participle and gerund of gamble.
Many people enjoy gambling at casinos like Bellagio in Las Vegas.
Nhiều người thích đánh bạc tại các sòng bạc như Bellagio ở Las Vegas.
They are not gambling their savings on risky investments.
Họ không đánh bạc tiền tiết kiệm của mình vào các khoản đầu tư rủi ro.
Is gambling a major issue in your community?
Đánh bạc có phải là vấn đề lớn trong cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Gambling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gamble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gambling |
Họ từ
Gambling (cá cược) là hành động đặt cược tài sản vào một trò chơi, sự kiện hoặc kết quả không chắc chắn, với hy vọng thu lợi nhuận. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm 'a' hơn. Ngành công nghiệp cá cược có nhiều hình thức, bao gồm cá cược thể thao, trò chơi casino và xổ số. Tình trạng pháp lý và xã hội của gambling có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia.
Từ "gambling" có nguồn gốc từ động từ "gamble", được hình thành từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là trò chơi. Tiếng Latin không có từ trực tiếp tương đương, nhưng liên quan đến từ "ludere", nghĩa là chơi. Thực hành đánh cược đã xuất hiện từ lâu trong các nền văn hóa khác nhau, thể hiện sự mạo hiểm và đặt cược vào kết quả không chắc chắn. Ngày nay, "gambling" ám chỉ đến hành động đánh cược trong các trò chơi, thường liên quan đến tiền bạc.
Từ "gambling" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi tài liệu liên quan đến xã hội hoặc kinh tế có thể đề cập đến các vấn đề về cờ bạc. Nó ít phổ biến hơn trong phần Nói và Viết, trừ khi chủ đề thảo luận liên quan đến pháp luật hoặc hành vi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "gambling" thường được sử dụng khi thảo luận về các rủi ro tài chính, trò chơi may rủi, và ảnh hưởng xã hội đối với các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi cờ bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp