Bản dịch của từ Foil trong tiếng Việt

Foil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foil (Noun)

fˈɔil
fˈɔil
01

Mỗi cấu trúc được lắp vào thân tàu cánh ngầm để nâng nó lên khỏi mặt nước với tốc độ nhanh.

Each of the structures fitted to a hydrofoils hull to lift it clear of the water at speed.

Ví dụ

The hydrofoil's foil allows it to glide smoothly over the water.

Cánh của tàu chạy trên mặt nước mượt mà.

The foil of the hydrofoil is essential for its speed.

Cánh của tàu chạy cần thiết cho tốc độ của nó.

The hydrofoil's foil design impacts its efficiency in water transportation.

Thiết kế cánh của tàu chạy ảnh hưởng đến hiệu suất vận chuyển trên mặt nước.

02

Một đường cong hình chiếc lá được tạo thành bởi phần uốn cong của một vòm hoặc hình tròn.

A leafshaped curve formed by the cusping of an arch or circle.

Ví dụ

The elegant ballroom was adorned with golden foil decorations.

Phòng khiêu vũ lịch lãm được trang trí bằng các hình dạng lá vàng.

The gift was wrapped in shiny foil to make it look festive.

Món quà được bọc trong lá kim loại bóng để trông lễ hội hơn.

The artist used foil to create intricate designs for the event.

Nghệ sĩ đã sử dụng lá để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp cho sự kiện.

03

Một người hoặc vật tương phản và do đó nhấn mạnh và nâng cao phẩm chất của người khác.

A person or thing that contrasts with and so emphasizes and enhances the qualities of another.

Ví dụ

In the play, the villain serves as a foil to the hero.

Trong vở kịch, nhân vật phản diện làm nổi bật anh hùng.

Her cheerful personality acts as a foil to his serious demeanor.

Tính cách vui vẻ của cô làm nổi bật thái độ nghiêm túc của anh ấy.

The poverty of the neighborhood was a foil to the opulence of the city.

Sự nghèo đói của khu phố làm nổi bật sự giàu có của thành phố.

04

Một bước thụt lùi của doanh nghiệp; một thất bại.

A setback in an enterprise a defeat.

Ví dụ

Her failed business venture was a foil to her dreams.

Dự án kinh doanh thất bại của cô ấy làm thất bại ước mơ của cô ấy.

The charity event encountered a foil due to lack of funds.

Sự kiện từ thiện gặp thất bại do thiếu vốn.

The social project faced a foil when the main sponsor withdrew.

Dự án xã hội gặp thất bại khi nhà tài trợ chính rút lui.

05

Một thanh kiếm đấu kiếm nhẹ, lưỡi cùn có một nút ở đầu nhọn.

A light bluntedged fencing sword with a button on its point.

Ví dụ

She practiced fencing with a foil at the social club.

Cô ấy tập luyện môn đấu kiếm với một chiếc gươm ở câu lạc bộ xã hội.

The foil used in the competition was lightweight and flexible.

Chiếc gươm được sử dụng trong cuộc thi rất nhẹ và linh hoạt.

He won a gold medal in fencing using a foil in the tournament.

Anh ấy đã giành được huy chương vàng trong môn đấu kiếm sử dụng một chiếc gươm trong giải đấu.

06

Kim loại được rèn hoặc cán thành tấm mỏng dẻo, dùng chủ yếu để bọc hoặc bọc thực phẩm.

Metal hammered or rolled into a thin flexible sheet used chiefly for covering or wrapping food.

Ví dụ

She wrapped the sandwich in foil to keep it fresh.

Cô ấy gói bánh mì trong lá kim để giữ cho nó tươi.

The caterer used foil to cover the trays of appetizers.

Người phục vụ sử dụng lá kim để che chén món khai vị.

The restaurant provided foil for customers to take home leftovers.

Nhà hàng cung cấp lá kim cho khách hàng mang về thức ăn thừa.

07

Dấu vết hoặc mùi hương của động vật bị săn.

The track or scent of a hunted animal.

Ví dụ

The hounds followed the foil left by the deer.

Bầy chó săn theo dấu mùi để lại bởi con nai.

The hunters relied on the foil to track their prey.

Người săn dựa vào dấu mùi để theo dõi con mồi của họ.

The foil led the hunters deep into the forest.

Dấu mùi dẫn dắt người săn sâu vào rừng.

Dạng danh từ của Foil (Noun)

SingularPlural

Foil

Foils

Kết hợp từ của Foil (Noun)

CollocationVí dụ

Foil for

Cản trở

Social media can be a foil for loneliness.

Mạng xã hội có thể là lớp vỏ bọc cho cô đơn.

Sheet of foil

Tờ nhôm

She wrapped the food in a sheet of foil.

Cô ấy bọc thức ăn trong một tờ nhôm.

Piece of foil

Miếng nhôm

She wrapped the food in a piece of foil.

Cô ấy bọc thức ăn trong một miếng lá.

Roll of foil

Tờ nhôm

She wrapped the cake in a roll of foil.

Cô ấy bọc bánh trong một cuộn lá nhôm.

Foil (Verb)

fˈɔil
fˈɔil
01

Ngăn chặn (điều gì đó được coi là sai hoặc không mong muốn) thành công.

Prevent something considered wrong or undesirable from succeeding.

Ví dụ

She tried to foil the robbery by calling the police.

Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn vụ cướp bằng cách gọi cảnh sát.

The security measures in place helped foil the cyber attack.

Các biện pháp an ninh đã giúp ngăn chặn cuộc tấn công mạng.

The community worked together to foil the plans of the criminals.

Cộng đồng đã cùng nhau ngăn chặn kế hoạch của tội phạm.

Dạng động từ của Foil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foil

Không có idiom phù hợp