Bản dịch của từ Foil trong tiếng Việt
Foil
Foil (Noun)
The hydrofoil's foil allows it to glide smoothly over the water.
Cánh của tàu chạy trên mặt nước mượt mà.
The foil of the hydrofoil is essential for its speed.
Cánh của tàu chạy cần thiết cho tốc độ của nó.
The hydrofoil's foil design impacts its efficiency in water transportation.
Thiết kế cánh của tàu chạy ảnh hưởng đến hiệu suất vận chuyển trên mặt nước.
The elegant ballroom was adorned with golden foil decorations.
Phòng khiêu vũ lịch lãm được trang trí bằng các hình dạng lá vàng.
The gift was wrapped in shiny foil to make it look festive.
Món quà được bọc trong lá kim loại bóng để trông lễ hội hơn.
The artist used foil to create intricate designs for the event.
Nghệ sĩ đã sử dụng lá để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp cho sự kiện.
In the play, the villain serves as a foil to the hero.
Trong vở kịch, nhân vật phản diện làm nổi bật anh hùng.
Her cheerful personality acts as a foil to his serious demeanor.
Tính cách vui vẻ của cô làm nổi bật thái độ nghiêm túc của anh ấy.
The poverty of the neighborhood was a foil to the opulence of the city.
Sự nghèo đói của khu phố làm nổi bật sự giàu có của thành phố.
Một bước thụt lùi của doanh nghiệp; một thất bại.
A setback in an enterprise a defeat.
Her failed business venture was a foil to her dreams.
Dự án kinh doanh thất bại của cô ấy làm thất bại ước mơ của cô ấy.
The charity event encountered a foil due to lack of funds.
Sự kiện từ thiện gặp thất bại do thiếu vốn.
The social project faced a foil when the main sponsor withdrew.
Dự án xã hội gặp thất bại khi nhà tài trợ chính rút lui.
She practiced fencing with a foil at the social club.
Cô ấy tập luyện môn đấu kiếm với một chiếc gươm ở câu lạc bộ xã hội.
The foil used in the competition was lightweight and flexible.
Chiếc gươm được sử dụng trong cuộc thi rất nhẹ và linh hoạt.
He won a gold medal in fencing using a foil in the tournament.
Anh ấy đã giành được huy chương vàng trong môn đấu kiếm sử dụng một chiếc gươm trong giải đấu.
She wrapped the sandwich in foil to keep it fresh.
Cô ấy gói bánh mì trong lá kim để giữ cho nó tươi.
The caterer used foil to cover the trays of appetizers.
Người phục vụ sử dụng lá kim để che chén món khai vị.
The restaurant provided foil for customers to take home leftovers.
Nhà hàng cung cấp lá kim cho khách hàng mang về thức ăn thừa.
The hounds followed the foil left by the deer.
Bầy chó săn theo dấu mùi để lại bởi con nai.
The hunters relied on the foil to track their prey.
Người săn dựa vào dấu mùi để theo dõi con mồi của họ.
The foil led the hunters deep into the forest.
Dấu mùi dẫn dắt người săn sâu vào rừng.
Dạng danh từ của Foil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foil | Foils |
Kết hợp từ của Foil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foil for Cản trở | Social media can be a foil for loneliness. Mạng xã hội có thể là lớp vỏ bọc cho cô đơn. |
Sheet of foil Tờ nhôm | She wrapped the food in a sheet of foil. Cô ấy bọc thức ăn trong một tờ nhôm. |
Piece of foil Miếng nhôm | She wrapped the food in a piece of foil. Cô ấy bọc thức ăn trong một miếng lá. |
Roll of foil Tờ nhôm | She wrapped the cake in a roll of foil. Cô ấy bọc bánh trong một cuộn lá nhôm. |
Foil (Verb)
Ngăn chặn (điều gì đó được coi là sai hoặc không mong muốn) thành công.
Prevent something considered wrong or undesirable from succeeding.
She tried to foil the robbery by calling the police.
Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn vụ cướp bằng cách gọi cảnh sát.
The security measures in place helped foil the cyber attack.
Các biện pháp an ninh đã giúp ngăn chặn cuộc tấn công mạng.
The community worked together to foil the plans of the criminals.
Cộng đồng đã cùng nhau ngăn chặn kế hoạch của tội phạm.
Dạng động từ của Foil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foiling |
Họ từ
Từ "foil" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh vật lý, "foil" thường chỉ một lớp mỏng kim loại, dùng trong đóng gói thực phẩm hoặc bảo quản các sản phẩm. Trong văn học, "foil" chỉ nhân vật có tính cách trái ngược nhằm làm nổi bật tính cách của một nhân vật khác. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết đối với từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nguồn tài liệu.
Từ "foil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", nghĩa là "lá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tấm kim loại mỏng, thường là lá bạc hoặc vàng, được dùng để bao bọc hoặc trang trí. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm giảm hiệu ứng, ngăn chặn hoặc tạo ra sự tương phản, đặc biệt trong văn học và chiến đấu, như trong thể loại võ thuật (foil fighting). Sự chuyển đổi này thể hiện sự liên kết giữa bản chất mỏng manh và chức năng bảo vệ, giảm thiểu.
Từ "foil" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, "foil" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề nghệ thuật hoặc chiến lược, như so sánh hoặc làm nổi bật đặc điểm. Trong phần đọc và viết, từ này thường gặp trong các văn bản mô tả về văn học và kịch, khi bàn luận về cách nhân vật hoặc yếu tố một vấn đề được sử dụng để làm nổi bật một chủ đề. Ngoài ra, "foil" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế, nấu ăn và du lịch (ví dụ, giấy nhôm, phương pháp phản chiếu), thể hiện tính đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp