Bản dịch của từ Foil trong tiếng Việt
Foil

Foil(Noun)
Một bước thụt lùi của doanh nghiệp; một thất bại.
A setback in an enterprise a defeat.
Dạng danh từ của Foil (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Foil | Foils |
Foil(Verb)
Ngăn chặn (điều gì đó được coi là sai hoặc không mong muốn) thành công.
Prevent something considered wrong or undesirable from succeeding.
Dạng động từ của Foil (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foiled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foiled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foiling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "foil" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh vật lý, "foil" thường chỉ một lớp mỏng kim loại, dùng trong đóng gói thực phẩm hoặc bảo quản các sản phẩm. Trong văn học, "foil" chỉ nhân vật có tính cách trái ngược nhằm làm nổi bật tính cách của một nhân vật khác. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết đối với từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nguồn tài liệu.
Từ "foil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", nghĩa là "lá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tấm kim loại mỏng, thường là lá bạc hoặc vàng, được dùng để bao bọc hoặc trang trí. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm giảm hiệu ứng, ngăn chặn hoặc tạo ra sự tương phản, đặc biệt trong văn học và chiến đấu, như trong thể loại võ thuật (foil fighting). Sự chuyển đổi này thể hiện sự liên kết giữa bản chất mỏng manh và chức năng bảo vệ, giảm thiểu.
Từ "foil" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, "foil" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề nghệ thuật hoặc chiến lược, như so sánh hoặc làm nổi bật đặc điểm. Trong phần đọc và viết, từ này thường gặp trong các văn bản mô tả về văn học và kịch, khi bàn luận về cách nhân vật hoặc yếu tố một vấn đề được sử dụng để làm nổi bật một chủ đề. Ngoài ra, "foil" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế, nấu ăn và du lịch (ví dụ, giấy nhôm, phương pháp phản chiếu), thể hiện tính đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này.
Họ từ
Từ "foil" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh vật lý, "foil" thường chỉ một lớp mỏng kim loại, dùng trong đóng gói thực phẩm hoặc bảo quản các sản phẩm. Trong văn học, "foil" chỉ nhân vật có tính cách trái ngược nhằm làm nổi bật tính cách của một nhân vật khác. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết đối với từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nguồn tài liệu.
Từ "foil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", nghĩa là "lá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tấm kim loại mỏng, thường là lá bạc hoặc vàng, được dùng để bao bọc hoặc trang trí. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm giảm hiệu ứng, ngăn chặn hoặc tạo ra sự tương phản, đặc biệt trong văn học và chiến đấu, như trong thể loại võ thuật (foil fighting). Sự chuyển đổi này thể hiện sự liên kết giữa bản chất mỏng manh và chức năng bảo vệ, giảm thiểu.
Từ "foil" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, "foil" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề nghệ thuật hoặc chiến lược, như so sánh hoặc làm nổi bật đặc điểm. Trong phần đọc và viết, từ này thường gặp trong các văn bản mô tả về văn học và kịch, khi bàn luận về cách nhân vật hoặc yếu tố một vấn đề được sử dụng để làm nổi bật một chủ đề. Ngoài ra, "foil" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế, nấu ăn và du lịch (ví dụ, giấy nhôm, phương pháp phản chiếu), thể hiện tính đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này.
