Bản dịch của từ Setback trong tiếng Việt
Setback
Setback (Noun)
Losing his job was a setback in his career advancement.
Mất việc là một sự trở ngược trong sự tiến triển nghề nghiệp của anh ấy.
The pandemic caused a setback in the economy.
Đại dịch gây ra một sự trở ngược trong nền kinh tế.
The failed project was a setback for the community.
Dự án thất bại là một sự trở ngược cho cộng đồng.
The new building had a setback in its design.
Công trình mới có một setback trong thiết kế của nó.
The setback in the construction delayed the project completion.
Sự setback trong việc xây dựng làm trì hoãn việc hoàn thành dự án.
The setback affected the social event's schedule.
Sự setback ảnh hưởng đến lịch trình của sự kiện xã hội.
The setback of the new community center is 10 feet.
Sự lùi của trung tâm cộng đồng mới là 10 feet.
The setback regulation is crucial for urban planning.
Quy định về sự lùi rất quan trọng đối với quy hoạch đô thị.
The setback requirement caused delays in the construction project.
Yêu cầu về sự lùi gây ra sự trì hoãn trong dự án xây dựng.
Dạng danh từ của Setback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Setback | Setbacks |
Kết hợp từ của Setback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Setback for Thất bại cho | The pandemic was a setback for social gatherings. Đại dịch là một trở ngại đối với các cuộc tụ tập xã hội. |
Series of setbacks Loạt trở ngại | The community faced a series of setbacks in implementing the new social program. Cộng đồng đối mặt với một loạt các trở ngại trong việc triển khai chương trình xã hội mới. |
Họ từ
Từ "setback" có nghĩa là một trở ngại hoặc sự thụt lùi trong tiến trình đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và thường chỉ những khó khăn không mong muốn dẫn đến sự chậm trễ hoặc thất bại tạm thời. Trong tiếng Anh Anh, "setback" cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh hơn về mặt chính trị hoặc xã hội. Tuy nhiên, cách phát âm và ứng dụng của từ này trong hai biến thể tiếng Anh không có sự khác biệt lớn.
Từ "setback" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "set back", trong đó "set" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sistere", mang nghĩa là đứng yên hoặc đặt, và "back" từ tiếng Latinh "cāsus", nghĩa là sự rơi hoặc hạ xuống. Ban đầu, từ này chỉ sự suy giảm trong tiến trình hoặc sự phát triển. Hiện nay, "setback" được sử dụng để chỉ những trở ngại hoặc khó khăn trong hành trình đạt được một mục tiêu, phản ánh mối liên hệ giữa sự ngăn cản và quá trình tiến bộ trong thực tiễn.
Từ "setback" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là các phần liên quan đến viết và nói, với tần suất trung bình. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả khó khăn hoặc trở ngại trong quá trình phát triển, quản lý dự án hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "setback" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về những rào cản trong sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân, thể hiện sự thất bại tạm thời cần vượt qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp