Bản dịch của từ Setback trong tiếng Việt
Setback
Noun [U/C]

Setback(Noun)
sˈɛtbæk
ˈsɛtˌbæk
02
Một sự đảo ngược hoặc cản trở trong quá trình thành công hoặc đạt được những mục tiêu.
A reversal or check in progress success or achievement
Ví dụ
03
Một bất lợi hoặc hạn chế
A disadvantage or drawback
Ví dụ
