Bản dịch của từ Setback trong tiếng Việt

Setback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setback(Noun)

sˈɛtbæk
ˈsɛtˌbæk
01

Một trở ngại hoặc cản trở

An obstacle or hindrance

Ví dụ
02

Một sự đảo ngược hoặc cản trở trong quá trình thành công hoặc đạt được những mục tiêu.

A reversal or check in progress success or achievement

Ví dụ
03

Một bất lợi hoặc hạn chế

A disadvantage or drawback

Ví dụ