Bản dịch của từ Setback trong tiếng Việt

Setback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setback (Noun)

sˈɛtbˌæk
sˈɛtbˌæk
01

Đang tiến hành đảo ngược hoặc kiểm tra.

A reversal or check in progress.

Ví dụ

Losing his job was a setback in his career advancement.

Mất việc là một sự trở ngược trong sự tiến triển nghề nghiệp của anh ấy.

The pandemic caused a setback in the economy.

Đại dịch gây ra một sự trở ngược trong nền kinh tế.

The failed project was a setback for the community.

Dự án thất bại là một sự trở ngược cho cộng đồng.

02

Một bức tường phẳng, đơn giản.

A plain flat offset in a wall.

Ví dụ

The new building had a setback in its design.

Công trình mới có một setback trong thiết kế của nó.

The setback in the construction delayed the project completion.

Sự setback trong việc xây dựng làm trì hoãn việc hoàn thành dự án.

The setback affected the social event's schedule.

Sự setback ảnh hưởng đến lịch trình của sự kiện xã hội.

03

Khoảng cách mà một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà được lùi lại so với ranh giới tài sản.

The distance by which a building or part of a building is set back from the property line.

Ví dụ

The setback of the new community center is 10 feet.

Sự lùi của trung tâm cộng đồng mới là 10 feet.

The setback regulation is crucial for urban planning.

Quy định về sự lùi rất quan trọng đối với quy hoạch đô thị.

The setback requirement caused delays in the construction project.

Yêu cầu về sự lùi gây ra sự trì hoãn trong dự án xây dựng.

Dạng danh từ của Setback (Noun)

SingularPlural

Setback

Setbacks

Kết hợp từ của Setback (Noun)

CollocationVí dụ

Setback for

Thất bại cho

The pandemic was a setback for social gatherings.

Đại dịch là một trở ngại đối với các cuộc tụ tập xã hội.

Series of setbacks

Loạt trở ngại

The community faced a series of setbacks in implementing the new social program.

Cộng đồng đối mặt với một loạt các trở ngại trong việc triển khai chương trình xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Setback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] If the workers misinterpret a decision, the consequences could range from a minor discrepancy, to a serious for the organization [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 1) If the workers misinterpret a decision, the consequences could range from a minor discrepancy, to a serious for the organization [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] That way, they could stay motivated and keep on learning when they encounter [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] Professional athletes in particular need to have the determination and focus to be able to continually train and perform for many years, despite the many that they may face, such as injuries and loss in competition [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Setback

Không có idiom phù hợp