Bản dịch của từ Drawback trong tiếng Việt
Drawback

Drawback(Noun Countable)
Điều trở ngại, mặt hạn chế.
Obstacles and limitations.
Drawback(Noun)

Một tính năng khiến thứ gì đó ít được chấp nhận hơn; một bất lợi hoặc vấn đề.
A feature that renders something less acceptable; a disadvantage or problem.
Dạng danh từ của Drawback (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Drawback | Drawbacks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "drawback" có nghĩa là một nhược điểm hoặc điều bất lợi trong một tình huống hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "drawback" thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản học thuật hoặc kinh doanh để chỉ ra những bất lợi có thể xảy ra. Từ này phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong một số trường hợp.
Từ "drawback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "draw" (kéo) và "back" (lùi lại). Có nguồn gốc từ thế kỷ 16, từ này ban đầu chỉ việc lùi lại hoặc rút lui, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa là điểm yếu hoặc bất lợi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất tiêu cực của từ hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá một tình huống hay quyết định có nhược điểm.
Từ "drawback" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong việc thảo luận về ưu và nhược điểm trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những hạn chế hoặc bất lợi của một ý tưởng, chính sách hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "drawback" cũng phổ biến trong văn viết báo cáo và phân tích, nơi mà việc chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn là cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý.
Họ từ
Từ "drawback" có nghĩa là một nhược điểm hoặc điều bất lợi trong một tình huống hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "drawback" thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản học thuật hoặc kinh doanh để chỉ ra những bất lợi có thể xảy ra. Từ này phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong một số trường hợp.
Từ "drawback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "draw" (kéo) và "back" (lùi lại). Có nguồn gốc từ thế kỷ 16, từ này ban đầu chỉ việc lùi lại hoặc rút lui, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa là điểm yếu hoặc bất lợi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất tiêu cực của từ hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá một tình huống hay quyết định có nhược điểm.
Từ "drawback" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong việc thảo luận về ưu và nhược điểm trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những hạn chế hoặc bất lợi của một ý tưởng, chính sách hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "drawback" cũng phổ biến trong văn viết báo cáo và phân tích, nơi mà việc chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn là cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý.
