Bản dịch của từ Drawback trong tiếng Việt
Drawback

Drawback (Noun Countable)
Điều trở ngại, mặt hạn chế.
Obstacles and limitations.
One drawback of social media is cyberbullying.
Một nhược điểm của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng.
A major drawback of social gatherings is overcrowding.
Hạn chế lớn của các cuộc tụ tập xã hội là quá đông đúc.
The drawback of social events is the lack of privacy.
Hạn chế của các sự kiện xã hội là thiếu sự riêng tư.
Kết hợp từ của Drawback (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious drawback Nhược điểm nghiêm trọng | A serious drawback of social media is cyberbullying among teenagers. Một nhược điểm nghiêm trọng của mạng xã hội là bắt nạt trên mạng giữa thanh thiếu niên. |
Minor drawback Nhược điểm nhỏ | The minor drawback of social media is reduced face-to-face interaction. Nhược điểm nhỏ của mạng xã hội là giảm giao tiếp trực tiếp. |
Real drawback Nhược điểm thực sự | A real drawback of social media is misinformation spreading quickly. Một nhược điểm thực sự của mạng xã hội là thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng. |
Slight drawback Khuyết điểm nhỏ | A slight drawback of social media is its impact on mental health. Một nhược điểm nhỏ của mạng xã hội là ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Major drawback Khuyết điểm lớn | A major drawback of social media is cyberbullying among teenagers. Một nhược điểm lớn của mạng xã hội là bắt nạt trên mạng trong giới trẻ. |
Drawback (Noun)
Một tính năng khiến thứ gì đó ít được chấp nhận hơn; một bất lợi hoặc vấn đề.
A feature that renders something less acceptable; a disadvantage or problem.
One drawback of social media is the spread of misinformation.
Một nhược điểm của truyền thông xã hội là sự lan truyền thông tin sai lệch.
The main drawback of social gatherings is the risk of COVID-19 transmission.
Nhược điểm chính của các buổi tụ tập xã hội là nguy cơ lây nhiễm COVID-19.
A potential drawback of social events is the lack of inclusivity.
Một nhược điểm tiềm năng của các sự kiện xã hội là sự thiếu sự bao dung.
The drawback on agricultural products helped boost exports significantly.
Sự miễn thuế đối với sản phẩm nông nghiệp đã giúp tăng xuất khẩu đáng kể.
The government decided to increase the drawback to support local businesses.
Chính phủ quyết định tăng mức miễn thuế để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
The drawback policy led to a rise in employment opportunities in rural areas.
Chính sách miễn thuế đã dẫn đến sự tăng cơ hội việc làm ở các khu vực nông thôn.
Dạng danh từ của Drawback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drawback | Drawbacks |
Kết hợp từ của Drawback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minor drawback Nhược điểm nhỏ | The minor drawback of social media is privacy concerns for users. Nhược điểm nhỏ của mạng xã hội là lo ngại về quyền riêng tư. |
Real drawback Điểm yếu thực sự | Social media has a real drawback: it can spread misinformation quickly. Mạng xã hội có một nhược điểm thực sự: nó có thể lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng. |
Possible drawback Nhược điểm có thể | A possible drawback of social media is cyberbullying among teenagers. Một nhược điểm có thể của mạng xã hội là bắt nạt trên mạng giữa thanh thiếu niên. |
Main drawback Nhược điểm chính | The main drawback of social media is cyberbullying among teenagers. Nhược điểm chính của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng giữa thanh thiếu niên. |
Serious drawback Khuyết điểm nghiêm trọng | The serious drawback of social media is its impact on mental health. Nhược điểm nghiêm trọng của mạng xã hội là ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "drawback" có nghĩa là một nhược điểm hoặc điều bất lợi trong một tình huống hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "drawback" thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản học thuật hoặc kinh doanh để chỉ ra những bất lợi có thể xảy ra. Từ này phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong một số trường hợp.
Từ "drawback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "draw" (kéo) và "back" (lùi lại). Có nguồn gốc từ thế kỷ 16, từ này ban đầu chỉ việc lùi lại hoặc rút lui, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa là điểm yếu hoặc bất lợi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất tiêu cực của từ hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá một tình huống hay quyết định có nhược điểm.
Từ "drawback" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong việc thảo luận về ưu và nhược điểm trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những hạn chế hoặc bất lợi của một ý tưởng, chính sách hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "drawback" cũng phổ biến trong văn viết báo cáo và phân tích, nơi mà việc chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn là cần thiết để đưa ra quyết định hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



