Bản dịch của từ Excise trong tiếng Việt
Excise
Excise (Noun)
The government imposed an he government imposed an he government imposed an excise on tobacco products to reduce consumption.
Chính phủ áp đặt một loại thuế giá trị gia tăng lên sản phẩm thuốc lá để giảm tiêu thụ.
The he he excise on alcohol was increased to discourage excessive drinking.
Thuế giá trị gia tăng trên rượu đã được tăng để ngăn chặn việc uống quá mức.
The he he excise on luxury cars made them more expensive for consumers.
Thuế giá trị gia tăng trên ô tô sang trọng khiến chúng trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng.
Dạng danh từ của Excise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Excise | Excises |
Kết hợp từ của Excise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excise on Thuế vào | The government imposed an excise on tobacco products to reduce consumption. Chính phủ áp đặt một loại thuế tiêu biểu lên sản phẩm thuốc lá để giảm tiêu thụ. |
Excise (Verb)
Tính thuế tiêu thụ đặc biệt đối với (hàng hóa)
Charge excise on goods.
The government will excise taxes on luxury items next year.
Chính phủ sẽ đánh thuế tiêu thụ lên hàng xa xỉ vào năm tới.
They do not excise any fees on essential goods.
Họ không đánh thuế lên hàng hóa thiết yếu.
Will the city excise duty on imported vehicles in 2024?
Thành phố có đánh thuế lên xe nhập khẩu vào năm 2024 không?
Cắt bỏ bằng phẫu thuật.
Cut out surgically.
Doctors excise tumors to prevent cancer from spreading in patients.
Bác sĩ cắt bỏ khối u để ngăn ung thư lây lan ở bệnh nhân.
Surgeons do not excise healthy tissue during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật không cắt bỏ mô khỏe mạnh trong ca phẫu thuật.
Do doctors excise all cancerous cells in the surgery?
Bác sĩ có cắt bỏ tất cả tế bào ung thư trong phẫu thuật không?
Dạng động từ của Excise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excising |
Họ từ
Từ "excise" có nghĩa là đánh thuế đối với hàng hóa nhất định, thường là hàng hóa tiêu dùng như thuốc lá hoặc rượu, nhằm kiểm soát tiêu thụ và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Trong tiếng Anh Anh, "excise" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng tương tự nhưng có thể thiên về việc đề cập đến thuế cụ thể trong hội thảo tài chính. Phát âm trong Anh và Mỹ có sự khác biệt nhẹ, với nhấn âm tương tự, nhưng sự khác biệt này không lớn.
Từ "excise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excisus", nghĩa là "cắt ra" từ động từ "excidere". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "exciser", mang ý nghĩa làm giảm bớt hoặc loại bỏ. Qua lịch sử, từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực thuế, chỉ việc đánh thuế trên một số hàng hóa đặc biệt. Hiện nay, "excise" được sử dụng phổ biến để chỉ thuế tiêu thụ đặc biệt, phản ánh rõ sự cắt giảm từ ngữ gốc và mối liên hệ với hoạt động tài chính.
Từ "excise" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, nơi đề cập đến thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng hóa nhất định. Trong các văn bản học thuật, "excise" cũng được sử dụng trong nghiên cứu liên quan đến chính sách thuế và quản lý tài chính công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp