Bản dịch của từ Import trong tiếng Việt
Import
Import (Noun)
Ý nghĩa ngầm hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
The implicit meaning or significance of something.
The import of his words was clear to everyone.
Ý nghĩa ẩn của lời anh ấy rõ ràng đối với mọi người.
Understanding the import of social norms is crucial for integration.
Hiểu ý nghĩa của các quy tắc xã hội quan trọng cho sự hòa nhập.
The import of cultural traditions should not be underestimated.
Ý nghĩa của truyền thống văn hóa không được đánh giá thấp.
The country heavily relies on imports for economic growth.
Quốc gia phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu để phát triển kinh tế.
Globalization has increased the variety of imports available in markets.
Toàn cầu hóa đã tăng cường đa dạng của hàng hóa nhập khẩu có sẵn trên thị trường.
The government imposed tariffs on certain imports to protect local businesses.
Chính phủ đã áp đặt thuế quan lên một số mặt hàng nhập khẩu để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.
Kết hợp từ của Import (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign import Nhập khẩu nước ngoài | The company's success was due to foreign imports of innovative technology. Sự thành công của công ty là do việc nhập khẩu công nghệ đổi mới từ nước ngoài. |
Beef import Nhập khẩu thịt bò | Beef import regulations affect local markets and prices. Quy định nhập khẩu thịt bò ảnh hưởng đến thị trường và giá cả địa phương. |
Agricultural import Nhập khẩu nông nghiệp | Agricultural imports help boost the economy of developing countries. Nhập khẩu nông sản giúp thúc đẩy nền kinh tế của các nước đang phát triển. |
Food import Nhập khẩu thực phẩm | Food import regulations affect social welfare in developing countries. Quy định nhập khẩu thực phẩm ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển. |
Main import Nhập khẩu chính | The main import of social media is connecting people worldwide. Việc nhập khẩu chính của phương tiện truyền thông xã hội là kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Import (Verb)
His smile imported his happiness to everyone around him.
Nụ cười của anh ấy đã chiếu rời hạnh phúc của mình đến tất cả mọi người xung quanh.
The event imported a sense of unity among the community members.
Sự kiện đã mang lại cảm giác đòan kết giữa các thành viên trong cộng đồng.
Her actions imported respect and admiration from her peers.
Hành động của cô ấy đã đem lại sự tôn trọng và ngượng mọi từ đồng
The country imports technology to boost its economy.
Quốc gia nhập khẩu công nghệ để thúc đẩy nền kinh tế.
She imports fabrics from overseas for her clothing business.
Cô ấy nhập khẩu vải từ nước ngoài cho cửa hàng quần áo của mình.
The company imports raw materials for its production process.
Công ty nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất.
Dạng động từ của Import (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Import |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Importing |
Kết hợp từ của Import (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Import specially Nhập khẩu đặc biệt | I import specially designed tools for the social project. Tôi nhập khẩu dụng cụ được thiết kế đặc biệt cho dự án xã hội. |
Import illegally Nhập lậu | He smuggled in goods illegally. Anh ta đã nhập lậu hàng hóa. |
Import legally Nhập khẩu hợp pháp | People can import legally obtained medicines for personal use. Mọi người có thể nhập khẩu thuốc hợp pháp cho việc sử dụng cá nhân. |
Import directly Nhập trực tiếp | You can import directly from social media platforms. Bạn có thể nhập trực tiếp từ các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "import" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang hàng hóa hoặc dịch vụ từ nước ngoài vào một quốc gia. Về mặt ngữ nghĩa, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "import" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong các quy định và thủ tục nhập khẩu giữa hai quốc gia. Từ này cũng có thể được dùng như danh từ, chỉ hàng hóa được nhập khẩu.
Từ "import" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "importare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "portare" nghĩa là "mang". Ban đầu, từ này ám chỉ việc mang hàng hóa vào một quốc gia từ nơi khác. Qua thời gian, ý nghĩa của "import" đã mở rộng ra khỏi lĩnh vực thương mại, nhưng vẫn giữ lại bản chất giao thoa giữa các nền văn hóa và kinh tế. Hiện nay, "import" không chỉ liên quan đến hàng hóa mà còn bao gồm thông tin, ý tưởng và công nghệ.
Từ "import" có tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, thương mại và công nghệ thông tin, đặc biệt trong phần Listening và Reading của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, "import" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu hoặc kinh tế, như việc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ. Ngoài ra, trong lập trình, "import" là thuật ngữ phổ biến để chỉ việc đưa vào thư viện hoặc module. Từ này thể hiện sự chuyển giao và tích hợp, thường gắn liền với các bối cảnh thương mại quốc tế và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp