Bản dịch của từ Hull trong tiếng Việt
Hull
Hull (Noun)
Phần thân chính của tàu thủy hoặc tàu thuyền khác, bao gồm đáy, mạn và boong nhưng không bao gồm cột buồm, cấu trúc thượng tầng, giàn khoan, động cơ và các phụ tùng khác.
The main body of a ship or other vessel, including the bottom, sides, and deck but not the masts, superstructure, rigging, engines, and other fittings.
The hull of the Titanic was made of steel.
Thân tàu Titanic được làm bằng thép.
The hull of the fishing boat was damaged in the storm.
Thân tàu đánh cá bị hư hỏng trong cơn bão.
The hull of the ship was painted blue to prevent rust.
Thân tàu được sơn màu xanh để chống rỉ sét.
Many people in Hull work in the shipping industry.
Nhiều người ở Hull làm việc trong ngành vận tải biển.
Hull is known for its historic architecture and maritime history.
Hull được biết đến với kiến trúc lịch sử và lịch sử hàng hải.
The population of Hull has been steadily increasing over the years.
Dân số của Hull đã tăng đều đặn trong những năm qua.
The hulls of the peas were left behind after the harvest.
Vỏ đậu được bỏ lại sau khi thu hoạch.
She collected the hulls of the beans to use as compost.
Cô thu thập vỏ đậu để dùng làm phân trộn.
The hull of the grain was removed before milling it into flour.
Vỏ hạt được loại bỏ trước khi xay thành bột.
Dạng danh từ của Hull (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hull | Hulls |
Hull (Verb)
The pirates attempted to hull the enemy ship during the battle.
Những tên cướp biển đã cố gắng đánh chiếm tàu địch trong trận chiến.
The navy's strategy was to hull the enemy vessels to disable them.
Chiến lược của hải quân là đánh chặn các tàu địch để vô hiệu hóa chúng.
The missile successfully hulled the ship, causing significant damage.
Tên lửa đã đánh trúng tàu thành công, gây ra thiệt hại đáng kể.
Farmers hull rice before selling it at the market.
Nông dân trấu gạo trước khi bán ở chợ.
Volunteers hull almonds for charity donations.
Tình nguyện viên trấu hạnh nhân để quyên góp từ thiện.
Local communities hull sunflower seeds for cooking oil.
Cộng đồng địa phương trấu hạt hướng dương để làm dầu ăn.
Dạng động từ của Hull (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hulling |
Họ từ
Từ "hull" đề cập đến phần thân của tàu thuyền, bao gồm cấu trúc bên ngoài và vùng chứa hàng hóa. Trong tiếng Anh, "hull" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng hải lẫn các lĩnh vực khác như nông nghiệp, nơi nó chỉ phần vỏ hạt. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là sắc thái về ngữ nghĩa. Ở Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngành hàng hải, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ phần vỏ của các loại hạt như đậu.
Từ "hull" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hūl", nghĩa là vỏ ngoài của một chiếc thuyền. Trong tiếng Latin, từ này gần gũi với "cavus", có nghĩa là khoang rỗng. Xuất phát từ các khái niệm liên quan đến hình dáng và cấu trúc, ý nghĩa của từ "hull" đã phát triển để chỉ vỏ hoặc thân của tàu bè, bao gồm cả các khái niệm về sự bảo vệ và hỗ trợ cho các phần bên trong. Sự kết nối này phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay của từ.
Từ "hull" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề liên quan đến giao thông vận tải, kinh tế biển hoặc kỹ thuật hàng hải. Trong các ngữ cảnh khác, "hull" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, mô tả phần thân của tàu thủy, và trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh thái để chỉ cấu trúc của các loài sinh vật sống trong môi trường nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp