Bản dịch của từ Hull trong tiếng Việt
Hull

Hull(Noun)
Phần thân chính của tàu thủy hoặc tàu thuyền khác, bao gồm đáy, mạn và boong nhưng không bao gồm cột buồm, cấu trúc thượng tầng, giàn khoan, động cơ và các phụ tùng khác.
The main body of a ship or other vessel, including the bottom, sides, and deck but not the masts, superstructure, rigging, engines, and other fittings.
Dạng danh từ của Hull (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hull | Hulls |
Hull(Verb)
Dạng động từ của Hull (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hull |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hulled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hulled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hulls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hulling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hull" đề cập đến phần thân của tàu thuyền, bao gồm cấu trúc bên ngoài và vùng chứa hàng hóa. Trong tiếng Anh, "hull" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng hải lẫn các lĩnh vực khác như nông nghiệp, nơi nó chỉ phần vỏ hạt. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là sắc thái về ngữ nghĩa. Ở Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngành hàng hải, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ phần vỏ của các loại hạt như đậu.
Từ "hull" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hūl", nghĩa là vỏ ngoài của một chiếc thuyền. Trong tiếng Latin, từ này gần gũi với "cavus", có nghĩa là khoang rỗng. Xuất phát từ các khái niệm liên quan đến hình dáng và cấu trúc, ý nghĩa của từ "hull" đã phát triển để chỉ vỏ hoặc thân của tàu bè, bao gồm cả các khái niệm về sự bảo vệ và hỗ trợ cho các phần bên trong. Sự kết nối này phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay của từ.
Từ "hull" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề liên quan đến giao thông vận tải, kinh tế biển hoặc kỹ thuật hàng hải. Trong các ngữ cảnh khác, "hull" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, mô tả phần thân của tàu thủy, và trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh thái để chỉ cấu trúc của các loài sinh vật sống trong môi trường nước.
Họ từ
Từ "hull" đề cập đến phần thân của tàu thuyền, bao gồm cấu trúc bên ngoài và vùng chứa hàng hóa. Trong tiếng Anh, "hull" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng hải lẫn các lĩnh vực khác như nông nghiệp, nơi nó chỉ phần vỏ hạt. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là sắc thái về ngữ nghĩa. Ở Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngành hàng hải, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ phần vỏ của các loại hạt như đậu.
Từ "hull" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hūl", nghĩa là vỏ ngoài của một chiếc thuyền. Trong tiếng Latin, từ này gần gũi với "cavus", có nghĩa là khoang rỗng. Xuất phát từ các khái niệm liên quan đến hình dáng và cấu trúc, ý nghĩa của từ "hull" đã phát triển để chỉ vỏ hoặc thân của tàu bè, bao gồm cả các khái niệm về sự bảo vệ và hỗ trợ cho các phần bên trong. Sự kết nối này phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay của từ.
Từ "hull" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề liên quan đến giao thông vận tải, kinh tế biển hoặc kỹ thuật hàng hải. Trong các ngữ cảnh khác, "hull" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, mô tả phần thân của tàu thủy, và trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh thái để chỉ cấu trúc của các loài sinh vật sống trong môi trường nước.
