Bản dịch của từ Superstructure trong tiếng Việt

Superstructure

Noun [U/C]

Superstructure (Noun)

sˈupɚstɹˌʌktʃɚ
sˈupəɹstɹˌʌktʃəɹ
01

Một cấu trúc được xây dựng trên một cái gì đó khác.

A structure built on top of something else

Ví dụ

The superstructure of society influences its culture and norms.

Cấu trúc phụ của xã hội ảnh hưởng đến văn hóa và quy tắc của nó.

The superstructure of the community center was a modern glass building.

Cấu trúc phụ của trung tâm cộng đồng là một tòa nhà kính hiện đại.

The superstructure of the organization provided additional support to its members.

Cấu trúc phụ của tổ chức cung cấp thêm hỗ trợ cho các thành viên của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superstructure

Không có idiom phù hợp