Bản dịch của từ Superstructure trong tiếng Việt
Superstructure
Superstructure (Noun)
The superstructure of society influences its culture and norms.
Cấu trúc phụ của xã hội ảnh hưởng đến văn hóa và quy tắc của nó.
The superstructure of the community center was a modern glass building.
Cấu trúc phụ của trung tâm cộng đồng là một tòa nhà kính hiện đại.
The superstructure of the organization provided additional support to its members.
Cấu trúc phụ của tổ chức cung cấp thêm hỗ trợ cho các thành viên của nó.
Họ từ
Thuật ngữ "superstructure" ám chỉ phần cấu trúc nằm phía trên nền tảng của một tòa nhà, như tường, mái, và các bộ phận khác hỗ trợ. Trong ngữ cảnh triết học và xã hội học, nó mô tả các yếu tố như văn hóa, chính trị và hệ tư tưởng phát triển từ cơ sở hạ tầng kinh tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng "superstructure" thường được sử dụng ít hơn trong văn nói hằng ngày.
Từ "superstructure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "superstructura", với "super" có nghĩa là "trên" và "structura" nghĩa là "cấu trúc". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về phần cấu trúc xây dựng nằm trên nền móng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ các tầng lớp, hệ thống hay tổ chức xã hội phức tạp hơn trong các lĩnh vực như xã hội học và triết học. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "superstructure" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề kiến trúc và xã hội học. Trong ngữ cảnh học thuật, "superstructure" được sử dụng để miêu tả các cấu trúc xã hội, văn hóa xây dựng trên nền tảng kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về lý thuyết Marxist, nơi nó được phân tích như một phần liên quan đến hạ tầng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp