Bản dịch của từ Junction trong tiếng Việt
Junction

Junction (Noun)
The junction of Main Street and Park Avenue is busy.
Giao lộ đường Main và đường Park rất đông đúc.
The junction of two rivers is a popular picnic spot.
Giao điểm của hai con sông là nơi dã ngoại phổ biến.
The junction of interests between the two groups led to collaboration.
Sự giao nhau của lợi ích giữa hai nhóm dẫn đến hợp tác.
Vùng chuyển tiếp trong chất bán dẫn giữa phần dẫn điện chủ yếu bằng electron và phần dẫn điện chủ yếu bằng lỗ trống.
A region of transition in a semiconductor between a part where conduction is mainly by electrons and a part where it is mainly by holes.
The junction between the two communities fostered unity and collaboration.
Sự giao lộ giữa hai cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.
The junction of different cultures in the city created a vibrant atmosphere.
Sự giao lộ của các nền văn hóa khác nhau trong thành phố tạo nên bầu không khí sôi động.
The junction of opinions led to a productive discussion among the group.
Sự giao lộ của ý kiến dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả trong nhóm.
The junction of two rivers created a beautiful landscape.
Sự giao lộ của hai con sông tạo nên một phong cảnh đẹp.
The junction between cultures led to a unique blend of traditions.
Sự giao lộ giữa các nền văn hóa dẫn đến sự kết hợp độc đáo của truyền thống.
The city's junction of diverse communities fostered harmony and understanding.
Sự giao lộ của các cộng đồng đa dạng trong thành phố nuôi dưỡng sự hài hòa và hiểu biết.
Dạng danh từ của Junction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Junction | Junctions |
Kết hợp từ của Junction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dangerous junction Nút giao nguy hiểm | The dangerous junction on main street caused three accidents last month. Ngã ba nguy hiểm trên phố main đã gây ra ba vụ tai nạn tháng trước. |
Busy junction Ngã tư bận rộn | The busy junction near central park often sees many pedestrians. Ngã tư bận rộn gần công viên trung tâm thường có nhiều người đi bộ. |
Road junction Nút giao | The road junction near central park is often very busy. Ngã ba đường gần công viên trung tâm thường rất đông đúc. |
Motorway junction Nút giao trên xa lộ | The motorway junction near my home is always busy during rush hour. Nút giao thông cao tốc gần nhà tôi luôn đông đúc vào giờ cao điểm. |
Railway junction Ngã ba đường sắt | The railway junction in chicago connects many social communities effectively. Ngã ba đường sắt ở chicago kết nối nhiều cộng đồng xã hội hiệu quả. |
Họ từ
Từ "junction" được hiểu là điểm giao nhau, nơi kết nối hoặc giao thoa giữa các tuyến đường, kênh hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "junction" thường chỉ về các giao lộ đường bộ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực như hệ thống giao thông công cộng. Bên cạnh đó, phả hệ sử dụng từ này cũng có thể khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "junction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "junctio", có nghĩa là "sự kết nối" hoặc "sự nối lại", từ động từ "jungere" có nghĩa là "kết nối" hoặc "nối lại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự giao thoa giữa các đường đi, và ngày nay nó thường được dùng để mô tả các điểm gặp gỡ hoặc kết nối giữa các yếu tố khác nhau trong không gian hoặc khái niệm. Sự kết nối này phản ánh tính chất chính của từ, thể hiện mối liên hệ hoặc giao thoa giữa các phần.
Từ "junction" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến giao thông và cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngành giao thông đô thị để chỉ điểm giao nhau giữa hai hoặc nhiều con đường, hoặc trong các ngành kỹ thuật, khi mô tả điểm kết nối giữa các hệ thống. Việc sử dụng "junction" có thể thấy rõ trong các tài liệu quy hoạch đô thị và hướng dẫn xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp