Bản dịch của từ Junction trong tiếng Việt

Junction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junction (Noun)

dʒˈʌŋkʃn̩
dʒˈʌŋkʃn̩
01

Điểm mà hai hoặc nhiều thứ được nối với nhau.

A point where two or more things are joined.

Ví dụ

The junction of Main Street and Park Avenue is busy.

Giao lộ đường Main và đường Park rất đông đúc.

The junction of two rivers is a popular picnic spot.

Giao điểm của hai con sông là nơi dã ngoại phổ biến.

The junction of interests between the two groups led to collaboration.

Sự giao nhau của lợi ích giữa hai nhóm dẫn đến hợp tác.

02

Vùng chuyển tiếp trong chất bán dẫn giữa phần dẫn điện chủ yếu bằng electron và phần dẫn điện chủ yếu bằng lỗ trống.

A region of transition in a semiconductor between a part where conduction is mainly by electrons and a part where it is mainly by holes.

Ví dụ

The junction between the two communities fostered unity and collaboration.

Sự giao lộ giữa hai cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.

The junction of different cultures in the city created a vibrant atmosphere.

Sự giao lộ của các nền văn hóa khác nhau trong thành phố tạo nên bầu không khí sôi động.

The junction of opinions led to a productive discussion among the group.

Sự giao lộ của ý kiến dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả trong nhóm.

03

Hành động hoặc thực tế của việc tham gia hoặc được tham gia.

The action or fact of joining or being joined.

Ví dụ

The junction of two rivers created a beautiful landscape.

Sự giao lộ của hai con sông tạo nên một phong cảnh đẹp.

The junction between cultures led to a unique blend of traditions.

Sự giao lộ giữa các nền văn hóa dẫn đến sự kết hợp độc đáo của truyền thống.

The city's junction of diverse communities fostered harmony and understanding.

Sự giao lộ của các cộng đồng đa dạng trong thành phố nuôi dưỡng sự hài hòa và hiểu biết.

Dạng danh từ của Junction (Noun)

SingularPlural

Junction

Junctions

Kết hợp từ của Junction (Noun)

CollocationVí dụ

Dangerous junction

Nút giao nguy hiểm

The dangerous junction on main street caused three accidents last month.

Ngã ba nguy hiểm trên phố main đã gây ra ba vụ tai nạn tháng trước.

Busy junction

Ngã tư bận rộn

The busy junction near central park often sees many pedestrians.

Ngã tư bận rộn gần công viên trung tâm thường có nhiều người đi bộ.

Road junction

Nút giao

The road junction near central park is often very busy.

Ngã ba đường gần công viên trung tâm thường rất đông đúc.

Motorway junction

Nút giao trên xa lộ

The motorway junction near my home is always busy during rush hour.

Nút giao thông cao tốc gần nhà tôi luôn đông đúc vào giờ cao điểm.

Railway junction

Ngã ba đường sắt

The railway junction in chicago connects many social communities effectively.

Ngã ba đường sắt ở chicago kết nối nhiều cộng đồng xã hội hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Junction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junction

Không có idiom phù hợp