Bản dịch của từ Junction trong tiếng Việt
Junction
Junction (Noun)
The junction of Main Street and Park Avenue is busy.
Giao lộ đường Main và đường Park rất đông đúc.
The junction of two rivers is a popular picnic spot.
Giao điểm của hai con sông là nơi dã ngoại phổ biến.
Vùng chuyển tiếp trong chất bán dẫn giữa phần dẫn điện chủ yếu bằng electron và phần dẫn điện chủ yếu bằng lỗ trống.
A region of transition in a semiconductor between a part where conduction is mainly by electrons and a part where it is mainly by holes.
The junction between the two communities fostered unity and collaboration.
Sự giao lộ giữa hai cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.
The junction of different cultures in the city created a vibrant atmosphere.
Sự giao lộ của các nền văn hóa khác nhau trong thành phố tạo nên bầu không khí sôi động.
The junction of two rivers created a beautiful landscape.
Sự giao lộ của hai con sông tạo nên một phong cảnh đẹp.
The junction between cultures led to a unique blend of traditions.
Sự giao lộ giữa các nền văn hóa dẫn đến sự kết hợp độc đáo của truyền thống.
Kết hợp từ của Junction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dangerous junction Ngã ba nguy hiểm | Avoid the dangerous junction after dark. Tránh giao lộ nguy hiểm sau khi trời tối. |
Busy junction Ngã tư đông đúc | The busy junction in downtown london was crowded with pedestrians. Giao lộ đông đúc ở trung tâm london đông người đi bộ. |
Motorway junction Ngã tư trên cao đường cao tốc | The motorway junction connects two major cities efficiently. Nút giao thông cao tốc kết nối hai thành phố lớn một cách hiệu quả. |
Road junction Ngã tư | Turn right at the road junction to reach the community center. Rẽ phải tại ngã tư để đến trung tâm cộng đồng. |
Railway junction Nút đường sắt | The railway junction connected multiple cities, fostering social interactions. Nút giao thông đường sắt kết nối nhiều thành phố, thúc đẩy tương tác xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp